|
101.
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Nguyễn Đức Thắng by Nguyễn, Đức Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Kỹ thuật ngoại thương.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2009 (1).
|
|
102.
|
Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền by Võ, Thanh Thu | Ngô, Thị Ngọc Huyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 VO-T 2008 (1).
|
|
103.
|
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án / Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình. Edition: Tái bản lần 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-B 2004 (1).
|
|
104.
|
Kế toán tài chính. Phần1 : lý thuyết và bài tập ứng dụng / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D(1) 2009 (1).
|
|
105.
|
Lạm phát ở Việt Nam : lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo by Nguyễn, Trọng Hoài | Nguyễn, Hoài Bảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-H 2009 (1).
|
|
106.
|
[26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).
|
|
107.
|
Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2008 (5).
|
|
108.
|
Toán tài chính ứng dụng : hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 ĐO-T 2010 (1).
|
|
109.
|
Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính / Cb. : Trần Viết Hoàng ; Cung Trần Việt by Cung, Trần Việt | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 CAC 2009 (1).
|
|
110.
|
Quản trị rủi ro & bảo hiểm trong doanh nghiệp / Nguyễn Quang Thu by Nguyễn, Quang Thu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).
|
|
111.
|
Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).
|
|
112.
|
Tự học thực hành từng bước Power Point và các bài tập ứng dụng / Đức Minh by Đức Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 ĐU-M 2005 (1).
|
|
113.
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang by Nguyễn, Đình Thọ | Nguyễn, Thị Mai Trang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2010 (1).
|
|
114.
|
Vùng lợi nhuận: làm thế nào để xác định được vùng lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh của bạn = the businessweek best seller / Adrian J. Slywotzky, David J. Morrison ; Ngd. : Tống Liên Anh ; Hđ. : Trịnh Thanh Huy by Slywotzky, Adrian J | Morrison, David J | Tống, Liên Anh | Trịnh, Thanh Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 SLY 2008 (1).
|
|
115.
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Ngô Văn Tăng Phước by Ngô, Văn Tăng Phước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-P 2009 (1).
|
|
116.
|
Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / Cb. : Nguyễn Kế Tuấn by Nguyễn, Kế Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2004 (1).
|
|
117.
|
Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = investment projects in Vietnam to the year 2010 / Bs. : Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 CAC 2001 (1).
|
|
118.
|
Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương...[at al.] by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nghiêm [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(1) 2002 (1).
|
|
119.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).
|
|
120.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2007 (1).
|