Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
101. Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Nguyễn Đức Thắng

by Nguyễn, Đức Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Kỹ thuật ngoại thương.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2009 (1).

102. Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền

by Võ, Thanh Thu | Ngô, Thị Ngọc Huyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 VO-T 2008 (1).

103. Phân tích hoạt động doanh nghiệp : phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án / Nguyễn Tấn Bình

by Nguyễn, Tấn Bình.

Edition: Tái bản lần 8Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-B 2004 (1).

104. Kế toán tài chính. Phần1 : lý thuyết và bài tập ứng dụng / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D(1) 2009 (1).

105. Lạm phát ở Việt Nam : lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo

by Nguyễn, Trọng Hoài | Nguyễn, Hoài Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-H 2009 (1).

106. [26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).

107. Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2008 (5).

108. Toán tài chính ứng dụng : hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn

by Đỗ, Thiên Anh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 ĐO-T 2010 (1).

109. Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính / Cb. : Trần Viết Hoàng ; Cung Trần Việt

by Cung, Trần Việt | Trần, Viết Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 CAC 2009 (1).

110. Quản trị rủi ro & bảo hiểm trong doanh nghiệp / Nguyễn Quang Thu

by Nguyễn, Quang Thu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).

111. Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn

by Đỗ, Thiên Anh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).

112. Tự học thực hành từng bước Power Point và các bài tập ứng dụng / Đức Minh

by Đức Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 ĐU-M 2005 (1).

113. Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang

by Nguyễn, Đình Thọ | Nguyễn, Thị Mai Trang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2010 (1).

114. Vùng lợi nhuận: làm thế nào để xác định được vùng lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh của bạn = the businessweek best seller / Adrian J. Slywotzky, David J. Morrison ; Ngd. : Tống Liên Anh ; Hđ. : Trịnh Thanh Huy

by Slywotzky, Adrian J | Morrison, David J | Tống, Liên Anh | Trịnh, Thanh Huy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 SLY 2008 (1).

115. Giáo trình pháp luật kinh tế / Ngô Văn Tăng Phước

by Ngô, Văn Tăng Phước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-P 2009 (1).

116. Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / Cb. : Nguyễn Kế Tuấn

by Nguyễn, Kế Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2004 (1).

117. Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = investment projects in Vietnam to the year 2010 / Bs. : Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng [Biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 CAC 2001 (1).

118. Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương...[at al.]

by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nghiêm [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(1) 2002 (1).

119. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).

120. Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2007 (1).