|
101.
|
Dictionnaire d'économie et de sciences sociales / Frank Bazureau ... [et al.] ; dir., Claude-Danièle Échaudemaison,... by Bazureau, Frank | Échaudemaison, Claude-Danièle. Edition: 6e éd. rev. et mise à jourMaterial type: Text Language: French Publication details: Paris : Nathan, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 DIC 2003 (4).
|
|
102.
|
Từ điển Y học Pháp - Anh - Việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUD 2005 (1).
|
|
103.
|
Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông) Material type: Text Language: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 DIC (2).
|
|
104.
|
Dictionnaire d'économie et de sciences sociales / Claude-Danièle Echaudemaison,... [et al.] by Échaudemaison, Claude-Danièle. Material type: Text Language: Fre Publication details: Paris : Nathan, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 EHC 1993 (1).
|
|
105.
|
Экономический словарь / А. И. Архипов by Архипов, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Проспект, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 Арх 2006 (1).
|
|
106.
|
Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền by Bùi, Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 BU-H 2009 (1).
|
|
107.
|
Từ điển giáo khoa Nga - Việt / Chủ biên: Bùi Hiển ; Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Anh by Bùi, Hiển | Nguyễn, Hoàng Anh | Nguyễn, Thị Tuyết Lê. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 BU-H 2002 (1).
|
|
108.
|
Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học. Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).
|
|
109.
|
Từ điển quản trị khách sạn và du lịch Anh - Việt = English - Vietnamese business and tourism dictionary / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, Hữu Vinh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.403 HO-C 2003 (1).
|
|
110.
|
Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh = Mathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 CU-T 2004 (1).
|
|
111.
|
Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương Quốc Anh : Dictionary of great Britain / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào by Nguyễn, Hào [Biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Hùng [Biên dịch và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 ANH 2000 (1).
|
|
112.
|
Từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt / Bs. : Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by Đỗ, Hữu Vinh [Biên soạn] | Hoàng, Văn Châu [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346 TUĐ 2003 (1).
|
|
113.
|
Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các. by Phan, Văn Các | Phan, Văn Các [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 PHA 2002 (1).
|
|
114.
|
Từ điển Việt - Hán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 VOV 2002 (1).
|
|
115.
|
Терминологический словарь по физике : на вьетнамском и китайском языках / В.П.Плотникова by Плотникова, В.П. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Московский автомобильно-дорожный институт, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 530.03 ПЛО 2003 (1).
|
|
116.
|
Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 CU-T 2004 (1).
|
|
117.
|
Словарь перестройки / В.И. Максимов и др by Максимов, В.И. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : "Златоуст", 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Сло 1992 (1).
|
|
118.
|
Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin (Anh - Anh - Việt) = English - English - Vietnamese dictionary of information techology (ILLus trations, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình by Trương Văn | Quốc Bình. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.03 TR-V 2005 (2).
|
|
119.
|
Từ điển Việt - Pháp = dictionnaire vietnamien - français / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Lân. Edition: In lần 5 (có sửa chữa)Material type: Text Language: Vietnamese, French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 LE-K 2001 (1).
|
|
120.
|
Từ điển toán học Anh - Anh - Việt (Định nghĩa, giải thích, minh họa) = English - English - Vietnamese dictionary of Mathematics (Definitions - Explanations - ILLustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương by Lê, Ngọc Thiện | Sỹ Chương. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 LE-T 2005 (1).
|