Refine your search

Your search returned 301 results. Subscribe to this search

| |
101. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

102. Búp sen xanh / Sơn Tùng

by Sơn Tùng.

Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).

103. Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc

by Vôinítsơ, Êten Lilian | Hà Ngọc [người dịch].

Edition: Tái bản lần 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 VOI 2004 (1).

104. Vụ án tráo thái tử : 91 vụ án thân tình của Bao Công / Khuyết Danh Đời Minh ; Tuyển dịch : Việt Phương , Lâm Thủy

by Lâm Thủy | Việt Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: No items available : Checked out (1).

105. Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm

by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

106. Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).

107. Cái chết của vua Tsongor / Laurent Gaudé ; Ngd. : Tố Châu

by Gaudé, Laurent | Tố Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 GAU 2006 (1).

108. Cánh buồm thắm đỏ / Aleksandr Grin ; Ngd. : Phan Hồng

by Grin, Aleksandr | Phan Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 GRI 2003 (1).

109. Đời người mơ hồ / Zhang Zhen Xue ; Người dịch: Nguyễn An

by Zhang, Zhen Xue.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 ZHA 2006 (1).

110. Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX / Trần Thị Phương Phương

by Trần, Thị Phương Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TR-P 2006 (1).

111. Tào Tháo : Thiên Bá. Tập 1 / Tào Trọng Hoài ; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh

by Tào, Trọng Hoài | Vũ, Ngọc Quỳnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(1) 2000 (1).

112. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 1 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

113. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 2 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE(2) 2002 (1).

114. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2020 (1). Checked out (1).

115. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).

116. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).

117. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).

118. Tào Tháo : Nhân Bá. Tập 2 / Tào Trọng Hoài

by Tào, Trọng Hoài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(2) 2000 (1).

119. Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán

by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).

120. Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).