|
121.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
122.
|
Hãy đến với thế giới của máy vi tính: Multidedia và ứng dụng = Come to the world ò microcomputers: Multimedia application / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng ; Ban biên dịch: CADASA by Nguyễn, Thế Hùng | CADASA. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HAY 2002 (2).
|
|
123.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).
|
|
124.
|
Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế / Quang Huy by Quang Huy. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế (Corel draw & AutoCAD).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (2).
|
|
125.
|
Tuyển chọn 440 bài luận và bài viết tiếng Anh hay / Hồng Ân by Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 HO-A 2005 (1).
|
|
126.
|
Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access / Quang Huy by Quang Huy. Series: Tủ sách 2 trong 1Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access (trình kế toán & quản lý).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (1).
|
|
127.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (1).
|
|
128.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2005 (1).
|
|
129.
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Cb. : Lưu Thị Hương by Lưu, Thị Hương. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 LU-H 2005 (5).
|
|
130.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2012 (11).
|
|
131.
|
Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2010 (12).
|
|
132.
|
Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 BEG 2011 (10). Checked out (1).
|
|
133.
|
Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 BEG 2011 (6), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 339 BEG 2011 (1). Checked out (1).
|
|
134.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Nguyễn Văn Công, Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính] | Nguyễn, Văn Công. Edition: 8th ed., Tái bản lần 3.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2010 (3).
|
|
135.
|
Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin (Anh - Anh - Việt) = English - English - Vietnamese dictionary of information techology (ILLus trations, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình by Trương Văn | Quốc Bình. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.03 TR-V 2005 (2).
|
|
136.
|
Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng ; Với sự tham gia của: Lê Minh Trung ... [et al.] by Nguyễn, Văn Hoàng. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.603 NG-H 2001 (1).
|
|
137.
|
Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y by Nguyễn, Minh Y. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 351.03 NG-Y 2002 (1).
|
|
138.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / Quang Hùng, Ngọc Ánh by Quang Hùng | Ngọc Ánh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 QU-H 2006 (1).
|
|
139.
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Biên soạn: Trần Văn Chánh by Trần, Văn Chánh. Edition: In lần 4 (có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TR-C 2002 (1).
|
|
140.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (1).
|