Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
121. Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến

by Bùi, Kim Yến.

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).

122. Hãy đến với thế giới của máy vi tính: Multidedia và ứng dụng = Come to the world ò microcomputers: Multimedia application / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng ; Ban biên dịch: CADASA

by Nguyễn, Thế Hùng | CADASA.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HAY 2002 (2).

123. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).

124. Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế / Quang Huy

by Quang Huy.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế (Corel draw & AutoCAD).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (2).

125. Tuyển chọn 440 bài luận và bài viết tiếng Anh hay / Hồng Ân

by Hồng Ân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 HO-A 2005 (1).

126. Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access / Quang Huy

by Quang Huy.

Series: Tủ sách 2 trong 1Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access (trình kế toán & quản lý).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (1).

127. Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải

by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (1).

128. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2005 (1).

129. Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Cb. : Lưu Thị Hương

by Lưu, Thị Hương.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 LU-H 2005 (5).

130. Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2012 (11).

131. Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2010 (12).

132. Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết

by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 BEG 2011 (10). Checked out (1).

133. Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết

by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 BEG 2011 (6), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 339 BEG 2011 (1). Checked out (1).

134. Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Nguyễn Văn Công, Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính] | Nguyễn, Văn Công.

Edition: 8th ed., Tái bản lần 3.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2010 (3).

135. Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin (Anh - Anh - Việt) = English - English - Vietnamese dictionary of information techology (ILLus trations, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình

by Trương Văn | Quốc Bình.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.03 TR-V 2005 (2).

136. Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng ; Với sự tham gia của: Lê Minh Trung ... [et al.]

by Nguyễn, Văn Hoàng.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.603 NG-H 2001 (1).

137. Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y

by Nguyễn, Minh Y.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 351.03 NG-Y 2002 (1).

138. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / Quang Hùng, Ngọc Ánh

by Quang Hùng | Ngọc Ánh.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 QU-H 2006 (1).

139. Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Biên soạn: Trần Văn Chánh

by Trần, Văn Chánh.

Edition: In lần 4 (có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TR-C 2002 (1).

140. Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (1).