|
121.
|
Quà tặng vô giá = The ultimate gift / Jim Stovall ; Biên dịch : Hoa Phượng, Tâm Hằng, Ngọc Hân by Stovall, Jim | Hoa Phượng [biên dịch ] | Ngọc Hân [biên dịch ] | Tâm Hằng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813.6 STO 2012 (1).
|
|
122.
|
Suó̂i nguò̂n tươi trẻ. Tập 1, Năm thức tập đơn giản của tây tạng thay đổi sống của bạn = Ancient secret of the fountain of youth / Peter Kelder ; Biên dịch : Lê Thành by Kelder, Peter | Lê, Thành [biên dịch ]. Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnEdition: Có chỉnh sửa và cập nhật mớiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 613.7 KEL 2013 (1).
|
|
123.
|
Suó̂i nguò̂n tươi trẻ. Tập 2, Các phương pháp đẩy lùi bệnh tật trong y học Tây Tạng = Ancient secret of the fountain of youth / Peter Kelder ; Biên dịch : Lê Thành by Kelder, Peter | Lê, Thành [biên dịch ]. Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnEdition: Có chỉnh sửa và cập nhật mớiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 613.7 KEL 2011 (1).
|
|
124.
|
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 3 = Follow your heart! / Andrew Matthews ; Biên dịch : Dũng Tiến, Thúy Nga by Matthews, Andrew | Dũng Tiến [biên dịch ] | Thúy Nga [biên dịch ]. Series: The International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 MAT 2013 (1).
|
|
125.
|
Đừng để tiền làm rối đời ta / Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Biên dịch : Mạc Tú Anh, Nguyễn Thị Kim Diệu by Xuân Nguyễn [tuyển chọn ] | Mạc, Tú Anh [biên dịch ] | Nguyễn, Thị Kim Diệu [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 332.024 ĐƯN 2013 (1).
|
|
126.
|
Khiêu vũ cùng bản nhạc cuộc đời / Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Biên dịch : Phan Hoàng Lệ Thủy by Xuân Nguyễn [tuyển chọn ] | Phan, Hoàng Lệ Thủy [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 KHI 2013 (1).
|
|
127.
|
Cửa sổ tâm hồn / Nhiều Tác giả ; Biên dịch : First News by First News [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 CƯA 2012 (1).
|
|
128.
|
Câu chuyện từ trái tim / Nhiều tác giả ; Biên dịch : First News by First News [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.874 CÂU 2013 (1).
|
|
129.
|
Quà tặng từ trái tim. Tập 14 = Chicken soup for the soul : puppies for sale & inspirational stories / Dan Clark ; Biên dịch : First News by Clark, Dan, 1955- | First News [biên dịch]. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2008Other title: Chicken soup for the soul : puppies for sale and inspirational stories .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 814.54 CLA 2008 (1).
|
|
130.
|
Quà tặng tâm hồn dành cho tình yêu. Tập 15 = Chicken soup for the couple's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack, 1944- | First News [biên dịch] | Hansen, Mark Victor. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAN 2011 (1).
|
|
131.
|
Khi bạn chỉ có một mình. Tập 16 = Chicken soup for the single's soul / Jack Canfield...[at al.] ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack | First News [biên dịch]. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 306.815 CHI 2011 (1).
|
|
132.
|
Điểm tựa yêu thương. Tập 24 = Chicken soup for the sister's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack, 1944- | First News [biên dịch] | Hansen, Mark Victor. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.8754 CAN 2011 (1).
|
|
133.
|
Trải nghiệm từ những chuyến đi. Tập 25 = Chicken soup for the traveler's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack, 1944- | First News [biên dịch] | Hansen, Mark Victor | Zikman, Steve. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 910 CAN 2011 (1).
|
|
134.
|
Ký ức biển. Tập 26 = Chicken soup for the beach lover's soul / Jack Canfield...[at al.] ; Biên dịch : First News by Canfield, Jack | First News [biên dịch]. Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 796.53 CHI 2011 (1).
|
|
135.
|
Đời đơn giản khi ta đơn giản / Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Biên dịch : Kim Nhường by Kim Nhường [biên dịch ] | Xuân Nguyễn [tuyển chọn ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 ĐƠI 2013 (1).
|
|
136.
|
7 thói quen của bạn trẻ thành đạt = The 7 habits of highly effective teens / Sean Covey ; Biên dịch : First News by Covey, Sean | First News [biên dịch]. Series: The International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Bảy thói quen của bạn trẻ thành đạt.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.0835 COV 2012 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.0835 COV (1).
|
|
137.
|
Gởi người yêu dấu = For the one I love / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.8385 GƠI 2013 (1).
|
|
138.
|
Phép màu nối những trái tim / Nhiều tác giả ; Tổng hợp : Mai Chi, Như Ngọc by Mai Chi [tổng hợp ] | Như Ngọc [tổng hợp ]. Series: Lời muốn nói | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 PHE 2011 (1).
|
|
139.
|
Tôi & tiền / Nhiều tác giả Series: Đời vẫn đẹp sao | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Other title: Tôi và tiền.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 TÔI 2012 (1).
|
|
140.
|
Tôi có thể / Nhiều tác giả Series: Đời vẫn đẹp sao | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 TÔI 2012 (1).
|