Refine your search

Your search returned 229 results. Subscribe to this search

| |
121. Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn

by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).

122. Dictionnaire des synonymes / Marc Baratin, Marianne Baratin-Lorenzi

by Baratin, Marc | Baratin-Lorenzi, Marianne.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Hachette éducation, 2003Other title: Dictionnaire des synonymes Hachette.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 BAR 2003 (1).

123. Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh

by Đỗ, Hữu Vinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.03 ĐO-V 2003 (1).

124. Từ điển kinh tế học hiện đại / Cb. : David W. Pearce

by Pearce, David W [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học KTQD, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TUĐ 1999 (1).

125. Petit Larousse de la médecine. Tome 1 / sous la dir. du Prof. André Domart, et du Dr Jacques Bourneuf

by Bourneuf, Jacques | Domart, André.

Series: Références Larousse : vie pratiqueMaterial type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Larousse, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 PET(1) 1992 (1).

126. Từ điển tiếng Việt / Chủ biên: Hoàng Phê ; Bùi Khắc Việt ... [et al.]

by Bùi, Khắc Việt | Hoàng, Phê.

Edition: In lần 11Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 TUĐ 2005 (1).

127. Từ điển chính tả tiếng Việt phổ thông / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : KHXH, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 NG-K 2003 (1).

128. Từ điển từ và ý Tiếng Việt / Hồ Đắc Quang

by Hồ, Đắc Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TĐBK, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HO-Q 2005 (1).

129. Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y

by Nguyễn, Minh Y.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 351.03 NG-Y 2002 (1).

130. Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng = Vietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering / Võ Như Cầu

by Võ, Như Cầu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 624.03 VO-C 1997 (1).

131. Вьетнамско-русский словарь: oколо 60.000 слов = Từ điển Việt - Nga: khoảng 60.000 / И. И. Глебова, А. А. Соколов

by Глебова, И. И | Соколов А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 ГЛЕ 2008 (1).

132. Handbook of medical terminology = Thuật ngữ y học

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : The Vienam-Korea friendship clinic, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 HAN 2007 (1).

133. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt : khoảng 55.000 mục từ / Biên dịch: Nhân Văn

by Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.3903 TUĐ 2005 (1).

134. The American Heritage dictionary / William Morris, editor.

by Morris, William, 1913-.

Edition: 2nd college ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin, c1982Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 AME 1982 (1).

135. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / Quang Hùng, Ngọc Ánh

by Quang Hùng | Ngọc Ánh.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 QU-H 2006 (1).

136. Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Biên soạn: Trần Văn Chánh

by Trần, Văn Chánh.

Edition: In lần 4 (có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TR-C 2002 (1).

137. Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh = English-English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary / Viện Ngôn ngữ

by Viện Ngôn ngữ.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2007 (1).

138. Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành

by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HO-H 1998 (1).

139. Từ điển tiếng Anh hiện đại = mordern English dictionary : khoảng 200.000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Ngọc Tuấn

by Nguyễn, Ngọc Tuấn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2001 (1).

140. Từ điển từ nguyên - giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế

by Vũ, Ngọc Khánh | Nguyễn, Thị Huế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 VU-K 2003 (1).