|
121.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).
|
|
122.
|
Dictionnaire des synonymes / Marc Baratin, Marianne Baratin-Lorenzi by Baratin, Marc | Baratin-Lorenzi, Marianne. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette éducation, 2003Other title: Dictionnaire des synonymes Hachette.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 BAR 2003 (1).
|
|
123.
|
Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh by Đỗ, Hữu Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.03 ĐO-V 2003 (1).
|
|
124.
|
Từ điển kinh tế học hiện đại / Cb. : David W. Pearce by Pearce, David W [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học KTQD, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TUĐ 1999 (1).
|
|
125.
|
Petit Larousse de la médecine. Tome 1 / sous la dir. du Prof. André Domart, et du Dr Jacques Bourneuf by Bourneuf, Jacques | Domart, André. Series: Références Larousse : vie pratiqueMaterial type: Text Language: French Publication details: Paris : Larousse, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 PET(1) 1992 (1).
|
|
126.
|
Từ điển tiếng Việt / Chủ biên: Hoàng Phê ; Bùi Khắc Việt ... [et al.] by Bùi, Khắc Việt | Hoàng, Phê. Edition: In lần 11Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 TUĐ 2005 (1).
|
|
127.
|
Từ điển chính tả tiếng Việt phổ thông / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : KHXH, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 NG-K 2003 (1).
|
|
128.
|
Từ điển từ và ý Tiếng Việt / Hồ Đắc Quang by Hồ, Đắc Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TĐBK, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HO-Q 2005 (1).
|
|
129.
|
Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y by Nguyễn, Minh Y. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 351.03 NG-Y 2002 (1).
|
|
130.
|
Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng = Vietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering / Võ Như Cầu by Võ, Như Cầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 624.03 VO-C 1997 (1).
|
|
131.
|
Вьетнамско-русский словарь: oколо 60.000 слов = Từ điển Việt - Nga: khoảng 60.000 / И. И. Глебова, А. А. Соколов by Глебова, И. И | Соколов А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 ГЛЕ 2008 (1).
|
|
132.
|
Handbook of medical terminology = Thuật ngữ y học Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : The Vienam-Korea friendship clinic, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 HAN 2007 (1).
|
|
133.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt : khoảng 55.000 mục từ / Biên dịch: Nhân Văn by Nhân Văn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.3903 TUĐ 2005 (1).
|
|
134.
|
The American Heritage dictionary / William Morris, editor. by Morris, William, 1913-. Edition: 2nd college ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin, c1982Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 AME 1982 (1).
|
|
135.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / Quang Hùng, Ngọc Ánh by Quang Hùng | Ngọc Ánh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 QU-H 2006 (1).
|
|
136.
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Biên soạn: Trần Văn Chánh by Trần, Văn Chánh. Edition: In lần 4 (có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TR-C 2002 (1).
|
|
137.
|
Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh = English-English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary / Viện Ngôn ngữ by Viện Ngôn ngữ. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2007 (1).
|
|
138.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HO-H 1998 (1).
|
|
139.
|
Từ điển tiếng Anh hiện đại = mordern English dictionary : khoảng 200.000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Ngọc Tuấn by Nguyễn, Ngọc Tuấn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2001 (1).
|
|
140.
|
Từ điển từ nguyên - giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế by Vũ, Ngọc Khánh | Nguyễn, Thị Huế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 VU-K 2003 (1).
|