|
121.
|
Bài tập quản trị chiến lược / Cb. : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (2).
|
|
122.
|
Bài tập xác suất và thống kê toán : dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Cao Văn ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ by Nguyễn, Cao Văn [Chủ biên] | Nguyễn, Thế Hệ | Trần, Thái Ninh. Edition: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519.5 BAI 2006 (2).
|
|
123.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2008 (5).
|
|
124.
|
Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2008 (5).
|
|
125.
|
Tự học thực hành từng bước Power Point và các bài tập ứng dụng / Đức Minh by Đức Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 ĐU-M 2005 (1).
|
|
126.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2007 (1).
|
|
127.
|
Grammaire progressive du français avec 500 exercices = 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm theo lời giải / Maïa Grégoire, Odile Thiévenaz ; Người dịch : Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm by Grégoire, Maïa | Phạm, Tuấn | Thiévenaz, Odile | Trần, Hữu Tâm. Material type: Text Language: Fre Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 GRE 1999 (1).
|
|
128.
|
Рабочая тетрадь тестора : Учеб. пособие / Т.М. Балыхина ... [et al.] by Балыхина, Т.М. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 Раб 2007 (1).
|
|
129.
|
Introduction to psychology practice tests / R. Eric Landrum by Landrum, R. Eric. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 150.76 LAN 1999 (1).
|
|
130.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2012 (11).
|
|
131.
|
Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 WAR 2010 (12).
|
|
132.
|
Техника быстрого чтения : Практическое пособие с упражнениями / И. Д. Ладанов, В. А. Розанова by Ладанов, И.Д | Розанова, В.А. Edition: Изд. 3-е, переработанное и дополненноеMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : ЗАО. Бизнес-школа "Интел-Синтез", 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.784 Лад 1999 (1).
|
|
133.
|
Русский Язык в упражнениях = Bài tập Tiếng Nga / C.А. Хавронина, А.И. Широченская ; Dịch và chú giải: Nguyễn Đức Trường by Хавронина, C.А | Nguyễn, Đức Trường | Широченская, А.И. Edition: 9-е изданиеMaterial type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; M. : GTVT : Русский язык, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.70076 Хав 1999 (1).
|
|
134.
|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ C : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh ( trình độ C). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).
|
|
135.
|
CAE testbuilder : with answer key / Amanda French by French, Amanda. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmillan, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 FRE 2003 (1).
|
|
136.
|
Ket testbuilder / Sarah Dymond, Nick Kenny and Amanda French by Dymond, Sarah | French, Amanda | Kenny, Nick. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 DYM 2005 (1).
|
|
137.
|
Bài tập luyện thi trò chơi tiếng Anh / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2006 (1).
|
|
138.
|
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 XU-B 2002 (1).
|
|
139.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Nguyễn Văn Công, Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính] | Nguyễn, Văn Công. Edition: 8th ed., Tái bản lần 3.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2010 (3).
|
|
140.
|
Ready for PET : with answer key / Nick Kenny, Anne Kelly by Kenny, Nick | Kelly, Anne. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmillan Publishers Limited, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 KEN 2001 (1).
|