|
121.
|
Cha tôi Đặng Tiểu Bình : thời kỳ cách mạng văn hóa / Mao Mao ; Ngd. : Lê Khánh Trường by Mao Mao | Lê, Khánh Trường [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 MAO 2002 (1).
|
|
122.
|
Văn minh nhân loại : những bước ngoặt lịch sử / Chủ biên: Lê Ngọc Thái ; Biên dịch: Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương ; Hiệu đính: Phạm Văn Thêm by Lê, Ngọc Thái | Phạm, Thùy Dương | Phạm, Văn Thêm | Quỳnh, Hải Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 VAN 2002 (1).
|
|
123.
|
Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Cb. : Lê Hữu Nghĩa, Lê Danh Vĩnh by Lê, Danh Vĩnh | Lê, Hữu Nghĩa [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381.9597 THU 2006 (1).
|
|
124.
|
Tôn tử binh pháp & 36 kế / Lỗ Trung Kiệt ; Ngd. : Duy Hinh by Lỗ, Trung Kiệt | Duy Hinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 LO 2006 (1).
|
|
125.
|
Sụp đổ : các xã hội đã thất bại hay thành công như thế nào? / Jared Diamon ; Ngd. : Hà Trần by Diamon, Jared | Hà Trần [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 304.2 DIA 2007 (1).
|
|
126.
|
Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc by Nguyễn, Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 NG-P 1994 (1).
|
|
127.
|
Những bí ẩn của nền văn minh cổ thế giới / Cb. : Nguyễn Hoàng Điệp by Nguyễn, Hoàng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 NHU 2005 (1).
|
|
128.
|
Những người lính biệt động : chuyện bây giờ mới kể / Cb. : Vũ Tang Bồng by Vũ, Tang Bồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 NHU 2008 (1).
|
|
129.
|
Lịch sử văn minh Trung Hoa. Tập 3, Kiến trúc, mỹ thuật công nghệ, văn hóa ẩm thực / Cb. : Phùng Quốc Siêu ; Dịch: Trần Hải Linh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 LIC(3) 2004 (1).
|
|
130.
|
Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 1 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).
|
|
131.
|
Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 2 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE(2) 2002 (1).
|
|
132.
|
Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
133.
|
Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
134.
|
Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
135.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 1 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(1) 2000 (1).
|
|
136.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 2 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(2) 2000 (1).
|
|
137.
|
Đại Việt sử ký toàn thư. / Tập 1 Edition: In lần 2 có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐAI(1) 2004 (1).
|
|
138.
|
Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).
|
|
139.
|
Những người đàn bà của Hoàng đế / Hướng Tư ; Ngd. : Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Hướng Tư | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HUO 2003 (1).
|
|
140.
|
Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Ngd. : Trần Tiễn Cao Đăng by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 303.4 DIA 2007 (1).
|