Refine your search

Your search returned 219 results. Subscribe to this search

| |
121. Cha tôi Đặng Tiểu Bình : thời kỳ cách mạng văn hóa / Mao Mao ; Ngd. : Lê Khánh Trường

by Mao Mao | Lê, Khánh Trường [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 MAO 2002 (1).

122. Văn minh nhân loại : những bước ngoặt lịch sử / Chủ biên: Lê Ngọc Thái ; Biên dịch: Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương ; Hiệu đính: Phạm Văn Thêm

by Lê, Ngọc Thái | Phạm, Thùy Dương | Phạm, Văn Thêm | Quỳnh, Hải Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 VAN 2002 (1).

123. Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Cb. : Lê Hữu Nghĩa, Lê Danh Vĩnh

by Lê, Danh Vĩnh | Lê, Hữu Nghĩa [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381.9597 THU 2006 (1).

124. Tôn tử binh pháp & 36 kế / Lỗ Trung Kiệt ; Ngd. : Duy Hinh

by Lỗ, Trung Kiệt | Duy Hinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 LO 2006 (1).

125. Sụp đổ : các xã hội đã thất bại hay thành công như thế nào? / Jared Diamon ; Ngd. : Hà Trần

by Diamon, Jared | Hà Trần [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 304.2 DIA 2007 (1).

126. Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc

by Nguyễn, Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 NG-P 1994 (1).

127. Những bí ẩn của nền văn minh cổ thế giới / Cb. : Nguyễn Hoàng Điệp

by Nguyễn, Hoàng Điệp [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 NHU 2005 (1).

128. Những người lính biệt động : chuyện bây giờ mới kể / Cb. : Vũ Tang Bồng

by Vũ, Tang Bồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 NHU 2008 (1).

129. Lịch sử văn minh Trung Hoa. Tập 3, Kiến trúc, mỹ thuật công nghệ, văn hóa ẩm thực / Cb. : Phùng Quốc Siêu ; Dịch: Trần Hải Linh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 LIC(3) 2004 (1).

130. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 1 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

131. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 2 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE(2) 2002 (1).

132. Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

133. Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

134. Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

135. Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 1 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh

by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh.

Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(1) 2000 (1).

136. Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 2 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh

by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh.

Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(2) 2000 (1).

137. Đại Việt sử ký toàn thư. / Tập 1

Edition: In lần 2 có sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐAI(1) 2004 (1).

138. Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

139. Những người đàn bà của Hoàng đế / Hướng Tư ; Ngd. : Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Hướng Tư | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HUO 2003 (1).

140. Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Ngd. : Trần Tiễn Cao Đăng

by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 303.4 DIA 2007 (1).