Refine your search

Your search returned 619 results. Subscribe to this search

| |
161. Международные и внутрифирменные стандарты аудиторской деятельности : Учебное пособие / В.И. Подольский, А.A. Савин, Л.В. Сотникова ; под ред. В.И. Подольского

by Подольский, В.И | Подольского, В.И | Савин, А.A | Сотникова, Л.В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Вуз. учеб., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ПOД 2006 (1).

162. Introduction à la comptabilité / Georges Langlois, Micheline Friédérich

by Langlois, Georges, (1932-....) | Friédérich, Micheline.

Edition: [4e éd.]Material type: Text Text Language: French Publication details: Vanves : Foucher, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 LAN 2006 (1).

163. Информационные технологии бухгалтерского учета,анализа и аудита / Г. В. Федорова

by Федорова, Г. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Омега-Л, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 Фед 2004 (2).

164. Управленческий учет / Ч. Хорнгрен, Дж. Фостер, Ш. Датар

by Хорнгрен, Ч | Датар, Ш | Фостер, Дж.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 XОР 2007 (2).

165. Стратегический анализ : учебное пособие / Хорин А.Н., Керимов В.Э.

by Хорин, А.Н | Керимов, В.Э.

Series: Высшее экономическое образованиеMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Эксмо, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 ХОР 2006 (2).

166. Бухгалтерский учет : Учебное пособие / Н.П. Кондраков

by Кондраков, Н.П.

Edition: 5-е изд., перераб. и доп.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : ИНФРА-М, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 КОН 2005 (1).

167. Аудит : Учебник для вузов / Владимир Исакович Подольский, Александр Алексеевич Савин, Людмилам Викторовна Сотникова и др, Под ред проф, В.И. Подольского

by Подольского, В.И.

Edition: 3-е издание, переаб. и доп.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : ЮНИТИ-ДАНА, Аудит, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 АУД 2006 (1).

168. Kế toán tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp: theo thông tư số 23/2005/TT-BTC (ban hành ngày 30-3-2005) / Bùi Văn Dương

by Bùi, Văn Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 (2).

169. Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính, hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu / Biên soạn: Trần Thị Duyên

by Trần, Thị Duyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HUO 2005 (1).

170. Балансоведение : Учебное пособие для вузов / Н.А.Бреславцева, И.Н.Богатая, и др.С.В.Романова

by Бреславцева, Н.А | Романова, С.В | Романова, С.В.и др.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ростов н/Д : Феникс, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Бре 2004 (1).

171. Лабораторный практикум по бухгалтерскому учету / Е. А. Мизиковский, Е. Н. Елманова, Е. В. Пуреховская

by Мизиковский, Е. А | Елманова, Е. Н | Пуреховская, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Экономитъ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Миз 2004 (1).

172. Kế toán doanh nghiệp với Visual basic / Tổng hợp và biên dịch : VN-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).

173. Kế toán doanh nghiệp với Access / Tổng hợp và biên soạn: Vn-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2005 (1).

174. Kế toán doanh nghiệp với Visual Foxpro : phân hệ kế toán lương / Tổng hợp và biên soạn: Đinh Xuân Lâm, VN-Guide

by Đinh, Xuân Lâm | VN-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).

175. Hướng dẫn sử dụng MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).

176. Hướng dẫn tác nghiệp MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).

177. Bài tập thực hành MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 BAI 2007 (2).

178. Hướng dẫn cài đặt MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (1).

179. Financial accounting (song ngữ Anh Việt) / Compilers: Tran Van Thao ... [et al.].

by Tran, Van Thao.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2005 (2).

180. Financial accounting theory / Craig Deegan

by Deegan, Craig, 1960-.

Edition: 3rd ed. Material type: Text Text Language: English Publication details: North Ryde, N.S.W. : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 DEE 2009 (1).