|
161.
|
Vững bước vào đời : sản xuất và cạnh tranh. Hành trang cho bạn trẻ đi vào con đường kinh doanh sản xuất. Chìa khóa của những vấn đề tổ chức phát triển sản xuất, quản trị doanh nghiệp và tranh thương. Những bài học kinh nghiệm của các nước kinh tế phát triển, đặc biệt là Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VUN 2006 (1).
|
|
162.
|
You're in business : building business English skill / By John Thomas French ; Translated and annotated by: Bùi Quang Đông by French, John Thomas | Bùi, Quang Đông. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FRE 2003 (2).
|
|
163.
|
Инновационный менеджмент : Учебник для вузов / С. Д. Ильенкова, Л. М. Гохберг, С. Ю. Ягудин и др by Ильенкова, С.Д | Гохберг, Л.М | Ягудин, С.Ю. Edition: 2-е Изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ЮНИТИ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 Иль 2004 (1).
|
|
164.
|
Kinh doanh theo mạng từ A đến Z / Don Failla ; Ngd. : Nguyễn Thùy Dương by Failla, Don | Nguyễn, Thùy Dương [Người dịch]. Series: Tủ sách chuyên nghiệp kinh doanh theo mạngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAI 2004 (2).
|
|
165.
|
Бизнес-образование : специфика. Программы. Технологии. Организация / Под общ. ред. С. Р. Филоновича by Филоновича, С. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: М.ГУ ВШЭ : [б. и.], 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371 Биз 2004 (1).
|
|
166.
|
Бизнес-словарь : Англо-русский и русско-английский / Составитель В.C. Сергеева by Сергеева, В.C. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Издательство АСТ : ЮНВЕС, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.003 БИЗ 2001 (1).
|
|
167.
|
Khởi nghiệp làm doanh nhân / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.092 NG-Đ 2006 (1).
|
|
168.
|
Bí quyết thành đạt của các nhà kinh doanh nổi tiếng thế giới / Sưu tầm, biên soạn : Nguyễn Hữu Viêm by Nguyễn, Hữu Viêm [sưu tầm, biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHDT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BIQ 2006 (1).
|
|
169.
|
Mưu lược trong kinh doanh / Bd. : Hoàng Văn Tuấn, Trần Huyền My by Hoàng, Văn Tuấn [biên dịch] | Trần, Huyền My [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUU 2005 (1).
|
|
170.
|
[33=Ba mươi ba] bí quyết làm tăng tài sản doanh nghiệp / Bd. : Dương Hoài Minh by Dương, Hoài Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BAM 2004 (1).
|
|
171.
|
[118 = Một trăm mười tám] kế sách doanh nghiệp : sổ tay doanh nghiệp / Kỳ Dũng, Vương Lâm ; Bd. : Minh Giang by Kỳ Dũng | Minh Giang [Biên dịch] | Vương Lâm. Series: Tủ sách "Tay trắng lập nghiệp"Edition: In lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MOT 2004 (1).
|
|
172.
|
Market leader : elementary business English practice file / John Rogers by Rogers, John. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Longman, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ELE) 2004 (1).
|
|
173.
|
Market leader : intermediate business English course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent. by Cotton, David, 1937- | Falvey, David | Kent, Simon, 1953-. Edition: New ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
174.
|
International business : a managerial perspective / Ricky W. Griffin, Michael W. Pustay by Griffin, Ricky W | Pustay, Michael W. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, c2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 GRI 2005 (1).
|
|
175.
|
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Edition: Xuất bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2007 (2).
|
|
176.
|
Những câu chuyện ngụ ngôn trong quản lý : bí quyết lãnh đạo thành công / Biên soạn. : Việt Anh by Việt Anh [biên soạn]. Series: Cẩm nang thực dụng cho doanh nhân và nhà quản lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NHU 2005 (1).
|
|
177.
|
Bí quyết thành công của thương hiệu / Vương Nam Quân, Đặng Thanh Tịnh ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh by Vương, Nam Quân | Đặng, Thanh Tịnh | Nguyễn, Đức Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VU-Q 2004 (1).
|
|
178.
|
Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh by Hoàng, Lê Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 HO-M 2005 (1).
|
|
179.
|
[12=Mười hai] bước bán hàng / Biên soạn. : Kim Hòa by Kim Hòa [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MUO 2005 (1).
|
|
180.
|
Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp / Biên soạn. : Hoàng Thanh, Minh Châu by Minh Châu [biên soạn] | Hoàng, Thanh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAM 2005 (1).
|