|
161.
|
Nửa kia của Hitler / Eric - Emmanuel Schmitt ; Ngd. : Nguyễn Đình Thành by Schmitt, Eric-Emmanuel | Nguyễn, Đình Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 SCH 2008 (1).
|
|
162.
|
Nana : Tiểu thuyết / E. Zola ; Ngd.: Hoàng Hữu Đản by Zola, E | Hoàng, Hữu Đản [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ZOL 2007 (1).
|
|
163.
|
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (2).
|
|
164.
|
Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng by Nguyên Hồng, 1918–1982. Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).
|
|
165.
|
Giông tố / Vũ Trọng Phụng by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
166.
|
Báu vật của đời : tiểu thuyết / Mạc Ngôn ; Ngd. : Trần Đình Hiến by Mạc Ngôn | Trần, Đình Hiến [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2007 (1).
|
|
167.
|
Biểu tượng thất truyền = The lost symbol / Dan Brown ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Brown, Dan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2010 (1).
|
|
168.
|
Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|
|
169.
|
Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).
|
|
170.
|
Giã biệt bóng tối : tiểu thuyết / Tạ Duy Anh by Tạ, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TA-A 2008 (1).
|
|
171.
|
Trăm năm cô đơn : Tiểu thuyết / Gabriel Garcia Márquez ; Ngd. : Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng by Márquez, Gabriel Garcia | Nguyễn, Quốc Dũng [Người dịch] | Nguyễn, Trung Đức [Người dịch] | Phạm, Đình Lợi [Người dịch]. Edition: In lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
172.
|
Mật mã Da Vinci : tiểu thuyết / Dan Brown ; Ngd. : Đỗ Thu Hà by Brown, Dan | Đỗ, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).
|
|
173.
|
Mọi cái tên / José Saramago by Saramago, José. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 869.3 SAR 2008 (1).
|
|
174.
|
Đất rừng phương Nam : tiểu thuyết / Đoàn Giỏi by Đoàn, Giỏi, 1925-1989. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 ĐO-G 2008 (1).
|
|
175.
|
Ông già và biển cả / E. Hemingway ; Ngd. : Vương Đăng by Hemingway, E | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
176.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2009 (1).
|
|
177.
|
Cõi người rung chuông tận thế : tiểu thuyết / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 HO-T 2008 (1).
|
|
178.
|
Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
179.
|
Đau thương đến chết. Phần một, vạn kiếp / Quỷ Cổ Nữ ; Ngd. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
180.
|
Đau thương đến chết. Phần hai, luân hồi / Quỷ Cổ Nữ ; Ngd. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Availability: No items available : Checked out (1).
|