|
181.
|
100 ý tưởng PR tuyệt hay = Một trăm ý tưởng PR tuyệt hay : từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới / Jim Blythe ; Ngd. : Mạc Tú Anh, Hoàng Dương by Blythe, Jim | Hoàng Dương [biên dịch] | Mạc, Tú Anh [biên dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Other title: 100 great PR ideas = One hundred great PR ideas.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 659.2 BLY 2014 (1).
|
|
182.
|
100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay = Một trăm ý tưởng bán hàng tuyệt hay : từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới / Patrick Forsyth ; Ngd. : Mai Mai Hương by Forsyth, Patrick | Mai, Mai Hương [biên dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Other title: 100 great sales ideas = One hundred great sales ideas.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.81 FOR 2014 (1).
|
|
183.
|
100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay = Một trăm ý tưởng kinh doanh tuyệt hay : từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới / Patrick Forsyth ; Ngd. : Mai Mai Hương by Kourdi, Jeremy | Mai, Mai Hương [biên dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Other title: 100 great business ideas = One hundred great business ideas.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KOU 2014 (1).
|
|
184.
|
Con có biết … : song ngữ Anh-Việt / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.8743 CON 2014 (1).
|
|
185.
|
Luôn mỉm cười với cuộc sống / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 LUO 2014 (1).
|
|
186.
|
Hãy can đảm và tốt bụng / Nhiều tác giả ; Hoàng Sơn tuyển chọn Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available : In transit (1).
|
|
187.
|
Hiểu về trái tim : nghệ thuật sống hạnh phúc / Minh Niệm by Minh Niệm. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 MI-N 2010 (1).
|
|
188.
|
Trang Tử tâm đắc / Yu Dan ; Bd. : Lê Tiến Thành, Dương Ngọc Hân ; Hđ. : Nguyễn Đình Phúc by Yu, Dan | Dương, Ngọc Hân [biên dịch] | Lê, Tiến Thành [biên dịch] | Nguyễn, Đình Phúc [hiệu đính]. Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181.11 YU-D 2011 (1).
|
|
189.
|
Tỉnh thức = Creator's wisdom / Prashant V. Kakode ; Bd. : Lê Văn Mậu, Trần Thế Lâm by Kakode, Prashant V | Lê, Văn Mậu [biên dịch ] | Trần, Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 KAK 2010 (1).
|
|
190.
|
600 essential words for the TOEIC test : test of English for international communication / Lin Lougheed by Lougheed, Lin, 1946-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Fisrt News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LOU 2011 (1).
|
|
191.
|
Thoughts & notions : high beginning reading practice with answers / Linda Lee, Barbara Bushby. by Lee, Linda. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Thoughts and notions : high beginning reading practice with answers.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 LEE 2004 (3).
|
|
192.
|
Cause & effect : intermediate reading practice with answers / Patricia Ackert ; with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard. by Ackert, Patricia | Bernard, Jean | Navarro, Nicki Giroux de. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Other title: Cause and effect : intermediate reading practice with answers.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2013 (3).
|
|
193.
|
Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Nguyễn, Văn Phước [người dịch]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 CAR 2013 (1).
|
|
194.
|
Developing skills for the TOEFL iBT. Intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon by Edmunds, Paul | McKinnon, MilcNancie. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 HAL 2011 (2).
|
|
195.
|
Khi chàng không như bạn mong muốn = Help! I'm living with a (man)boy / Betty McLellan ; Biên dịch :Triều Giang, Minh Tươi. by McLellan, Betty | Minh Tươi | Triều Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 McL 2010 (1).
|
|
196.
|
Dạy con làm giàu : Ai đã lấy tiền của tôi. Tập VII / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Nguyễn Minh Thiên Kim - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Nguyễn Minh Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|
|
197.
|
Dạy con làm giàu : Con giàu con thông minh. Tập IV / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thu Nhi - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Thu Nhi - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
198.
|
Dạy con làm giàu : Để có sức mạnh về tài chính. Tập V / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Kim Thiên - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 12Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
199.
|
Tiếp thị 4.0 : Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số = Marketing 4.0 : Moving from traditional to digital / Philip Kotler, Hermanwan Kartajaya, Iwan Setiawan, Nguyễn Khoa Hồng Thành - dịch, Hoàng Thuỳ Minh Anh - dịch, Nguyễn Quỳnh Như - dịch by Kotler, Philip | Setiawan, Iwan | Kartajaya, Hermanwan | Nguyễn Khoa Hồng Thành - dịch | Hoàng Thuỳ Minh Anh - dịch | Nguyễn Quỳnh Như - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT (1).
|
|
200.
|
Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat : A brief history of the twenty first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ. ; Nguyễn Quang A - dịch, h.đ. ; Vũ Duy Thành - dịch, h.đ. by Friedman, Thomas L | Nguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ | Nguyễn Quang A - dịch, h.đ | Vũ Duy Thành - dịch, h.đ. Edition: Bản đã cập nhật và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.90511 FRI (1).
|