|
181.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).
|
|
182.
|
Practical financial management / William R. Lasher. by Lasher, William R. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson South Western, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 LAS 2005 (1).
|
|
183.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
184.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (1).
|
|
185.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2005 (1).
|
|
186.
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà by Phan, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).
|
|
187.
|
Giáo trình quản trị nhân lực / Cb. : Nguyễn Vân Điềm ; Nguyễn Ngọc Quân by Nguyễn, Vân Điềm | Nguyễn, Ngọc Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-Đ 2011 (6).
|
|
188.
|
Quản trị tài chính / Eugene F Brigham, Joel F Houston by Brigham, Eugene F | Houston, Joel F. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cengage Learning, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BRI 2009 (4).
|
|
189.
|
Организация, планирование и управление предприятием машиностроения Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Машиностроение, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 Орг 1982 (1).
|
|
190.
|
Information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips. by Baltzan, Paige | Phillips, Amy (Amy L.). Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 BAL 2011 (3).
|
|
191.
|
Financial & managerial accounting : the basis for business decisions / Jan R. Williams ... [et al.]. by Williams, Jan R. Edition: 15th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2010Other title: Financial and managerial accounting : the basis for business decisions .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2010 (4), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FIN 2010 (1).
|
|
192.
|
Marketing / Charles W. Lamb, Joseph F. Hair, Jr., Carl McDaniel. by Lamb, Charles W | Hair, Joseph F | McDaniel, Carl D. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, OH : Thomson/South-Western, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.8 LAM 2008 (2).
|
|
193.
|
Microsoft Office Access 2007 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary. by O’Leary, Timothy J, 1947- | O’Leary, Linda I. Series: Edition: Introductory ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2008Other title: Microsoft Office 2007 Access.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.75 OLE 2008 (3).
|
|
194.
|
Engineering economy / Leland Blank, Anthony Tarquin. by Blank, Leland T | Tarquin, Anthony. Series: McGraw-Hill series in industrial engineering and management scienceEdition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2005Online access: Table of contents Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BLA 2005 (1).
|
|
195.
|
Database administration : the complete guide to practices and procedures / Craig S. Mullins. by Mullins, Craig S. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Addison-Wesley, c2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.0285 MUL 2002 (1).
|
|
196.
|
Từ điển quản trị khách sạn và du lịch Anh - Việt = English - Vietnamese business and tourism dictionary / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, Hữu Vinh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.403 HO-C 2003 (1).
|
|
197.
|
THE IMPLEMENTATION AND ADOPTING OF ACTIVITY BASED COSTING IN MANUFACTURING VIETNAMESE COMPANIES A CASE STUDY OF SAMSUNG VINA CORPORATION : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Tô Thị Thúy Hà ; Nghd. : TS. Phạm, Đức Hiếu by Tô, Thị Thúy Hà | Phạm, Đức Hiếu [người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TO-H 2011 (1).
|
|
198.
|
THE RELATIONSHIP BETWEEN CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY IMPLEMENTATION AND THE DEVELOPMENT OF FIVE SELECTED COMPANIES IN HANOI : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Hồ Phạm Quỳnh Nga ; Nghd. : TS. Phạm, Đức Hiếu by Hồ, Phạm Quỳnh Nga | Phạm, Đức Hiếu [người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-N 2011 (1).
|
|
199.
|
INFLUENCE OF CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY DISCLOSURE ON CORPORATE GOVERNANCE AND COMPANY PERFORMANCE : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Lê Anh Công ; Nghd. : Nguyễn, Thị Phương Hoa by Lê, Anh Công | Nguyễn, Thị Phương Hoa [người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LE-C 2010 (1).
|
|
200.
|
Market leader : international management. Business English / Adrian Pilbeam by Pilbeam, Adrian. Material type: Text Language: English Publication details: Madrid : Pearson Education Limited, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR 2000 (2).
|