|
21.
|
Giáo trình thuyết trình = Presentation skills / Nguyễn Nguyệt Minh, biên soạn by Nguyễn, Nguyệt Minh [biên soạn]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2005 (1).
|
|
22.
|
Lịch sử Việt Nam : truyền thống và hiện đại / Vũ Minh Giang by Vũ, Minh Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 V-GI 2009 (1).
|
|
23.
|
Phát triển cá nhân và tính chuyên nghiệp trong Nha khoa / Cb. : Võ Trương Như Ngọc, Chu Đình Tới by Võ Trương Như Ngọc | Chu Đình Tới. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Giáo Dục : ĐHY-HN, 2021Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: PH-A (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 616.6 PH-A 2021 (1).
|
|
24.
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm by Trần Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 306.09597 NG-T 2012 (1).
|
|
25.
|
Giáo Trình Đo Lường Điện và Cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hoa by Nguyễn Văn Hoa. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-V (1).
|
|
26.
|
Giáo Trình Kỹ Nghệ Phần Mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà by Nguyễn Văn Vỵ | Nguyễn Việt Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo Dục Việt Nam, 2010Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 005.1 NG-V 2010 (1).
|
|
27.
|
Toán học cao cấp : đại số và hình học giải tích (giáo trình dùng cho các trường ĐH kỹ thuật) / Tập 1, Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần thứ mười mộtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2006Online access: Click here to access online Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
28.
|
Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng by Đặng Hùng Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 519.5 ĐA-T 1999 (1).
|