|
21.
|
Chàng ngốc : tiểu thuyết bốn phần. Tập 2 / F.M.Dostoievski ; Ngd. : Võ Minh Phúc, Phạm Xuân Thảo by Dostoievski, F.M | Phạm, Xuân Thảo [người dịch] | Võ, Minh Phúc [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 DOS 2014 (3).
|
|
22.
|
Cô gái không của hồi môn : kịch truyện / Aleksandr Ostrovski ; Ngd. : Đỗ Lai Thúy by Ostrovski, Aleksandr | Đỗ, Lai Thúy [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 OST 2014 (3).
|
|
23.
|
Tuần đêm / Sergei Lukyanenko ; Ngd. : Nguyễn Thụy Anh by Lukyanenko, Sergei | Nguyễn, Thụy Anh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 LUK 2014 (3).
|
|
24.
|
Giáo đoàn nhà thờ : tiểu thuyết - biên niên ký / Nikolai Leskov ; Ngd. : Lê Đức Mẫn by Leskov, Nikolai | Lê, Đức Mẫn [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 LES 2014 (3).
|
|
25.
|
Chủ nghĩa Marx và triết học ngôn ngữ : những vấn đề cơ bản của phương pháp xã hội học trong nghiên cứu ngôn ngữ / V. N. Voloshinov ; Ngd. : Ngô Tự Lập by Voloshinov, V.N | Ngô, Tự Lập [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 401 VOL 2014 (3).
|
|
26.
|
English for law students / Nguyễn Thị Bích Hồng by Nguyễn, Thị Bích Hồng. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.14 N-HO 2014 (1).
|
|
27.
|
Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? = Thinking fast and slow / Daniel Kahneman, Hương Lan - dịch ; Xuân Thanh - dịch ; Đào Thị Hương Lan - h.đ. ; Nguyễn Văn Tuấn - h.đ. by Kahneman, Daniel | Hương Lan - dịch | Xuân Thanh - dịch | Đào Thị Hương Lan - h.đ | Nguyễn Văn Tuấn - h.đ. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.42 KAH (1).
|
|
28.
|
Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? = Thinking fast and slow / Daniel Kahneman, Hương Lan - dịch ; Xuân Thanh - dịch ; Đào Thị Hương Lan - h.đ. ; Nguyễn Văn Tuấn - h.đ. by Kahneman, Daniel | Hương Lan - dịch | Xuân Thanh - dịch | Đào Thị Hương Lan - h.đ | Nguyễn Văn Tuấn - h.đ. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.42 KAH (1).
|
|
29.
|
Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu / Vãn Tình, Mỹ Linh - dịch by Vãn Tình | Mỹ Linh - dịch. Edition: Tái bảnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
30.
|
Bạn đắt giá bao nhiêu? / Vãn Tình, Mỹ Linh - dịch by Vãn Tình | Mỹ Linh - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 VA-T (1).
|
|
31.
|
Chẳng ai chết đuối trong mồ hôi mà chỉ chết chìm trong lười biếng / Joel Cohen, Devin Grosz - minh hoạ ; Trịnh Thu Hằng - dịch by Cohen, Joel | Grosz, Devin - minh hoạ | Trịnh Thu Hằng - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 796.4252 COH (1).
|
|
32.
|
Không Tự Khinh Bỉ Không Tự Phí Hoài / by Vãn Tình. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam : Thế giới , 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 VAN (1).
|
|
33.
|
Tôi là ai - và nếu vậy thì bao nhiêu? : Một chuyến du hành triết luận / Richard David Precht by Precht, Richard David. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Thế giới : Nhã Nam , 2020Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
34.
|
Tâm buông bỏ đời bình an / Natori Hougen ; Nguyễn Thanh Hương - dịch ; Ngọc Hà - h.đ. by Hougen, Natori | Nguyễn Thanh Hương - dịch | Ngọc Hà - h.đ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế Giới, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: HOU (1).
|
|
35.
|
Tuổi trẻ không trì hoãn / Thần Cách by Thần Cách | Đỗ Mai Dung - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: TH-C (1).
|
|
36.
|
Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông / Richard Nicholls ; Phương Nguyễn - dịch by Nicholls, Richard | Phương Nguyễn - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NIC (1).
|
|
37.
|
Quốc gia khởi nghiệp : câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel / Dan Senor, Saul Singer ; Trí Vương - dịch by Senor, Dan | Singer, Saul | Trí Vương - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế Giới, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: SEN (1).
|
|
38.
|
Lãnh đạo bằng sự khiêm nhường : 12 bài học lãnh đạo từ Giáo hoàng Francis / Jeffrey A. Krames ; Phạm Phương Thảo - dịch by Krames, Jeffrey A | Phạm Phương Thảo - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: KRA (1).
|
|
39.
|
Trình bày thuyết phục / Nancy Duarte ; Trần Thảo Lam - dịch by Duarte, Nancy | Trần Thảo Lam - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: DUA (1).
|
|
40.
|
Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ / Cảnh Thiên ; Đặng Quân - dịch by Cảnh Thiên | Đặng Quân - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|