Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
21. New interchange : English for international communication. Student's book 2 / Jack C. Richards with Jonathan Hull and Susan Proctor.

by Richards, Jack C | Hull, Jonathan | Proctor, Susan.

Edition: [Rev. ed.] / revision prepared by Jack C. Richards.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội ; Cambridge : Thống kê : Cambridge University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2071 RIC(2) 2003 (2).

22. Interactions 1 : reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela | Nguyễn, Thành Tâm.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 INT(1) 2004 (3).

23. Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).

24. [500 = Năm trăm] mẫu thư thương mại và thông báo tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh = 500 English selected English letters and reports in business / Thu Thảo, Quang Minh

by Thu Thảo | Quang Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 TH-T 2001 (1).

25. Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Cb. : Hoàng Đức Thân

by Hoàng, Đức Thân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 HO-T 2006 (4).

26. Longman preparation series for the TOEIC test : Intermediate course. Trình độ trung cấp 300-600 điểm / Lin Lougheed. ; Giới thiệu: Dũng Tiến

by Lougheed, Lin, 1946- | Dũng Tiến.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LOU 2004 (1).

27. Let's talk 3 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones ; Giới thiệu: Dũng Tiến

by Jones, Leo | Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON(3) 2004 (2).

28. Let's talk 2 : luyện kỹ năng nghe - nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo Jones ; Giới thiệu: Dũng Tiến

by Jones, Leo | Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON(2) 2004 (1).

29. Let's talk 1 : luyện kỹ năng nghe - nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo Jones ; Giới thiệu: Dũng Tiến

by Jones, Leo | Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON(1) 2004 (2).

30. Dựng mô hình 3D = 3D studio max. Tập 1 / Hồ Hoàn Kiếm, Hồ Xuân Phương

by Hồ, Xuân Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 HO-K(1) 2003 (2).

31. Dựng mô hình 3D = 3D studio max. Tập 2 / Hồ Hoàn Kiếm, Hồ Xuân Phương

by Hồ, Hoàn Kiếm | Hồ, Xuân Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 HO-K(2) 2004 (2).

32. Tự học Redhat Linux trong 24 giờ / Cb. : Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Trần Tiến Dũng, Phương Lan

by Phương Lan | Hoàng, Đức Hải | Trần, Thạch Tùng | Trần, Tiến Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Linux tự học trong 24 giờ.Availability: No items available : Checked out (1).

33. Quản lý tài chính với Microsoft Money 2005 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc

by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.3 NG-T 2005 (1).

34. Quản lý các máy in mạng và server từ xa trong Windows server 2003 / Minh Mẫn

by Minh Mẫn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 MI-M 2003 (1).

35. Mạng máy tính và hệ thống bảo mật / Biên soạn: Nguyễn Thanh Cường

by Nguyễn, Thanh Cường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 MAN 2004 (1).

36. Kế toán doanh nghiệp với Visual basic / Tổng hợp và biên dịch : VN-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).

37. Hướng dẫn sử dụng Illustrator CS cho người mới bắt đầu / Ngọc Tuấn

by Ngọc Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 NG-T 2004 (1).

38. Kế toán doanh nghiệp với Access / Tổng hợp và biên soạn: Vn-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2005 (1).

39. Đồ họa máy tính : sử dụng các kênh, các lớp và các type / Lê quang Liêm

by Lê, quang Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 LE-L 2002 (1).

40. Kế toán doanh nghiệp với Visual Foxpro : phân hệ kế toán lương / Tổng hợp và biên soạn: Đinh Xuân Lâm, VN-Guide

by Đinh, Xuân Lâm | VN-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).