Refine your search

Your search returned 226 results. Subscribe to this search

| |
21. 外国人汉字速成 [专著] / (美)[林柏松]Patrick Lin,周健编著 ; 陆景周校译

by Lý Chính | Trần, Minh Khánh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Title translated: "500= Năm trăm" kí tự tiếng Hoa cơ bản = 500 basic Chinese characters. A cracking course Chinese - English - Vietnamse. Post practical & cracking elementary course listening & writing essential Chinese character /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NAM 2002 (1).

22. Harry potter & chiếc cốc lửa / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Edition: Tái bản lần thứ nhất. Tái bản có cập nhật, sửa chữa theo yêu cầu của Christopher Little Literary Agency tháng 7.2005Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2006 (1).

23. Harry potter & Hội Phượng hoàng / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Edition: Tái bản lần thứ nhất. Tái bản có cập nhật, sửa chữa theo yêu cầu của Christopher Little Literary Agency tháng 7.2005Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2005 (1).

24. The master TOEFL test / Patricia Noble Sullivan, Gali Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước

by Sullivan, Patricia Noble, 1942- | Brenner, Gali Abel | Nguyễn, Văn Phước | Zhong, Grace Yi Qiu.

Series: Chương trình luyện thi TOEFL 2001 editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SUL 2001 (2).

25. Harry potter & Hoàng tử lai / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2005 (1).

26. New international business English: communication skills in English for business purposes. Workbook = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế: nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục dích giao dịch trong thương mại hiện đại / Leo Jones, Richard Alexander ; Chú giải: Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước

by Jones, Leo, 1943- | Alexander, Richard | Đỗ, Thị Bạch Yến | Nguyễn, Văn Phước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON 2002 (1).

27. Harry potter & Bảo bối Tử thần = Harry poster and The Deathly Hallows / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2007 (1).

28. Longman introductory course for the TOEFL test : with answer key / Deborah Phillips ; Chú giải: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước

by Phillips, Deborah, 1952- | Lê, Hiền Thảo | Nguyễn, Văn Phước.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PHI 2002 (1).

29. [30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân

by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch].

Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).

30. Dạy con làm giàu. Tập I / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Bd. : Thiên Kim

by Kiyosaki, Robert T | Thiên Kim | Lechter, L. Sharon.

Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KIY (1).

31. Dạy con làm giàu : sử dụng đồng vốn. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương

by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Tạ, Nguyễn Tấn Trương.

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).

32. Facts & figures : basic reading practice with answers / Patricia Ackert with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard.

by Ackert, Patricia | Bernard, Jean | Navarro, Nicki Giroux de.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Boston, Mass. : Nxb. Trẻ : Heinle & Heinle, c1999Other title: Facts and Figures.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 1999 (2).

33. Dạy con làm giàu. Tập VI : những câu chuyện thành công = success stories / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Ngd. : Phương Anh, Anh Thy

by Kiyosaki, Robert T | Anh Thy | Phương Anh | Lechter, Sharon L.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available : Checked out (1).

34. 30 days to the TOEIC test : test of English for international communication / Giới thiệu: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Thirty days to the TOEIC test .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 THI 2004 (1).

35. Dạy con làm giàu. Tập VIII : để có những đồng tiền tích cực = guide to becoming rich without cutting up your credit cards / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Thiên Kim

by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Tạ, Nguyễn Tấn Trương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KIY (1).

36. Cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh = English phrasal verbs in use with key & mini / Michael McCarthy with Felicity O'Dell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Ngọc Phương Anh

by McCarthy, Michael | Lê, Ngọc Phương Anh | O'Dell, Felicity.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2004 (1).

37. Prepare for IELTS : skills and strategies [for] reading and writing

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 PRE 2007 (3).

38. Essential grammar in use supplementary exercises : with answers. Workbook / Helen Naylor with Raymond Murphy ; Chú giải: Vũ Tài Hoa

by Naylor, Helen | Murphy, Raymond.

Series: 114 đề mục ngữ pháp quan trọng (dành cho trình độ cơ bản)Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 NAY 1998 (2).

39. Soạn thảo văn bản bằng tốc ký vi tính / Võ Đình Tiến

by Võ, Đình Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.52 VO-T 2000 (1).

40. Grammar practice for upper intermediate students with key / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Nguyễn, Văn Phước | First News.

Edition: New ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2003 (1).