|
21.
|
Ơgiêni Grăngđê : tiểu thuyết / Honoré de Balzac ; Người dịch. : Huỳnh Lý, Người giới thiệu. : Linh Giang by Balzac, Honoré de | Huỳnh Lý [người dịch] | Linh Giang [người giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2007 (1).
|
|
22.
|
Kỳ án ánh trăng : tiểu thuyết kinh dị / Quỷ Cổ Nữ ; Người dịch. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY 2006 (1).
|
|
23.
|
Truyện chọn lọc / Lép tôn-xtôi ; Ngd. : Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn by Tôn-xtôi, Lép | Thuý Toàn [người dịch] | Nguyễn, Hải Hà [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON 2000 (1).
|
|
24.
|
Bệnh tiểu đường và cách phòng chữa / Biên soạn. : Lã Phượng Anh, Mã Hoa Dân ; Ngd. : Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh by Hà, Kim Sinh [người dịch] | Lã, Phượng Anh [biên soạn] | Mã, Hoa Dân [biên soạn] | Phan, Quốc Bảo [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.4 BEN 2004 (2).
|
|
25.
|
Bao Công kỳ án / Khuyết danh đời Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 BAO 2008 (1).
|
|
26.
|
Những vấn đề tài chính sau khủng hoảng ở Việt Nam / Chủ biên. : Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Thị Thanh Tú by Nguyễn, Thị Minh Huệ | Trần, Thị Thanh Tú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NHU 2009 (1).
|
|
27.
|
Đại cương về pháp luật hợp đồng = Essentiel du droit des contrats / Corinne Renault-Brahinsky ; Ngd. : Trần Đức Sơn by Renault-Brahinsky, Corinne | Trần, Đức Sơn [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 REN 2002 (3).
|
|
28.
|
Đau thương đến chết. Phần một, vạn kiếp / Quỷ Cổ Nữ ; Ngd. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY(1) 2008 (1).
|
|
29.
|
Nhập môn luật học / Jean-Claude Ricci ; Người dịch: Trần Quang Hiếu by Ricci, Jean-Claude | Trần, Quang Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 RIC 2002 (2).
|
|
30.
|
Almanach 5000 năm nền văn minh thế giới / Chủ biên: Chu Hữu Chí, Khương Thiếu Ba ; Người dịch: Ngô Văn Tuyển, Thái Hoàng by Thái Hoàng | Chu, Hữu Chí | Khương, Thiếu Ba | Ngô, Văn Tuyển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 ALM 2004 (1).
|
|
31.
|
Kho tàng cổ học tinh hoa / Biên soạn. : Trần Mạnh Thường ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Trần, Mạnh Thường | Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 390.09597 HOI(KHO) 2003 (1).
|
|
32.
|
Từ điển Việt - Nga : khoảng 60.000 từ / I.I.Gơ-Le-Bô-Va, A.A.Xô-Cô-Lốp ; hiệu đính. : I.I.Gơ-Le-Bô-Va, Vũ Lộc by Gơ-Le-Bô-Va, I.I | Vũ, Lộc | Xô-Cô-Lốp, A.A. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 GOL 2003 (2).
|
|
33.
|
Từ điển từ nguyên - giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế by Vũ, Ngọc Khánh | Nguyễn, Thị Huế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 VU-K 2003 (1).
|
|
34.
|
Từ điển tiếng Việt : tường giải và liên tưởng / Nguyễn Văn Đạm by Nguyễn, Văn Đạm. Edition: In lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 NG-Đ 1999 (1).
|
|
35.
|
Tấm gương người làm khoa học. Tập 9 / Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ by Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ. Series: Tủ sách Văn hoá ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001 TAM 2014 (5).
|
|
36.
|
Bách khoa phụ nữ trẻ / Tâm Vũ, Huyền Ly by Tâm Vũ - dịch | Huyền Ly - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn hóa thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 305.4 BAC (1).
|
|
37.
|
950 bài thuốc trị bệnh thông thường / Nguyễn Phong Sinh - biên soạn, Châu Minh Quang - hiệu đính by Nguyễn Phong Sinh - biên soạn | Châu Minh Quang - hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2007Other title: 950 bài thuốc trị bênh thường gặp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.5 BAI (1).
|
|
38.
|
Tuyển tập 30 bài test tiếng Anh : trình độ B / Trần Mạnh Tường by Trần Mạnh Tường. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.076 TR-T (1).
|