|
21.
|
Психология и педагогика : Учеб. пособие для непсихол. специальностей вузов / Ю. А. Самоненко by Самоненко, Юрий Анатольевич. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ЮНИТИ-ДАНА, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 CAM 2001 (1).
|
|
22.
|
Рассказы об авторах ваших книг: (справочник для учащихся средней школы ) : XX век / Мария Ивановна Мещерякова by Мещерякова, Мария Ивановна. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Библиомаркет, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 373 Мещ 1997 (1).
|
|
23.
|
Вузы России : Справочник : Факультеты. Специальности. Вступительные экзамены. Правила приема Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : РОЛЬФ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 378.47 Вуз 2001 (1).
|
|
24.
|
L'enseignement en classe bilingue / Jean Duverger by Duverger, Jean. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.11 DUV 2005 (1).
|
|
25.
|
Я хочу учиться за границей… И что теперь? / Т. Турскова by Турскова, Т. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Рипол Классик, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370 Тур 2003 (1).
|
|
26.
|
Les grandes théories économiques / Bernard Saby, Dominique Saby by Saby, Bernard | Saby, Dominique. Edition: Éd. rev. et corr.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 SAB 1997 (2).
|
|
27.
|
Constructing knowledge societies : new challenges for tertiary education by World Bank. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : World Bank, c2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 378.1 CON 2002 (1).
|
|
28.
|
Luật giáo dục Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 LUA 2003 (1).
|
|
29.
|
Kiến thức bồi dưỡng thi tuyển cán bộ, công chức nhà nước và hệ thống văn bản luật, pháp quy về các bộ, ngành : Kế hoạch - Khoa học - Giáo dục - Môi trường - Bưu chính - Kiểm toán. Cơ hội và thách thức tự khẳng định mình / Nguyễn Thu Hà by Nguyễn, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 NG-H 2004 (1).
|
|
30.
|
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327 HUO 2002 (1).
|
|
31.
|
Kỹ năng học tập siêu tốc thế kỷ XXI : kế hoạch sáu bước để làm chủ trí tuệ của bạn / Colin Rose, Malcolm J. Nicholl ; Ngd. : Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Tố Tâm by Rose, Colin | Nguyễn, Thu Trang [Người dịch] | Nguyễn, Tố Tâm [Người dịch] | Nicholl, Malcolm J. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.15 ROS 2008 (1).
|
|
32.
|
Бизнес-образование : специфика. Программы. Технологии. Организация / Под общ. ред. С. Р. Филоновича by Филоновича, С. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: М.ГУ ВШЭ : [б. и.], 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371 Биз 2004 (1).
|
|
33.
|
Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos by Bruns, Barbara. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).
|
|
34.
|
Intermediate vocabulary games : a collection of vocabulary games and activities for intermediate students of English / Jill Hadfield. by Hadfield, Jill. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Longman, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HAD 1999 (1).
|
|
35.
|
Intermediate grammar games : a collection of grammar games and activities for intermediate students of English / Jill Hadfield. by Hadfield, Jill. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Longman, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HAD 2003 (1).
|
|
36.
|
Intermediate communication games : a collection of games and activities for low to mid-intermediate students of English / Jill Hadfield. by Hadfield, Jill. Material type: Text Language: English Publication details: Walton-on-Thames : Nelson, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 HAD 1990 (2).
|
|
37.
|
Giáo dục học : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hà Thế Ngữ by Hà, Thế Ngữ. Edition: In lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.1 HA-N 2001 (1).
|
|
38.
|
Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên. Tập 1 / Sưu tầm và hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư by Kim Thư | Quý Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 HET(1) 2011 (2).
|
|
39.
|
Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường. Tập 2 / Sưu tầm và hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư by Bộ Giáo dục và Đào tạo | Kim Thư | Quý Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 HET(2) 2011 (2).
|
|
40.
|
Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học - Kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả cao / Sưu tầm và hệ thống hóa: Lê Văn Lập by Lê, Văn Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.15 PHU 2011 (2).
|