|
21.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán : đã bổ sung, cập nhật theo Luật Chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
22.
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by Lê, Văn Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 LE-T 2003 (1).
|
|
23.
|
Lý thuyết và chính sách thuế : sách chuyên khảo / Cb. : Hoàng Văn Bằng by Hoàng, Văn Bằng [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.2 LYT 2009 (1).
|
|
24.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: Giáo trình tài chính quốc tế : sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
25.
|
Toán tài chính : hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Cb. : Bùi Hữu Phước by Bùi, Hữu Phước [chủ biên]. Edition: Tái bản lần 2 ,có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 TOA 2010 (3).
|
|
26.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (1).
|
|
27.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (3).
|
|
28.
|
Tài chính doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.1 NG-K 2008 (5).
|
|
29.
|
Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Cb. : Phan Thị Cúc, ... by Đoàn, Văn Huy [Biên soạn] | Huỳnh, Thị Thúy Giang [Biên soạn] | Nguyễn, Mỹ Linh [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Tuyết Nga [Biên soạn] | Phan, Thị Cúc [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 GIA 2009 (6).
|
|
30.
|
Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.7 NG-K 2009 (1).
|
|
31.
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán : soạn theo chương trình mới của UBCKNN. Lý thuyết cô đọng, bài tập phong phú, lời giải chi tiết / Cb. : Bùi Kim Yến, Thân Thị Thanh Thủy ; Bs. by Bùi, Kim Yến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 PHA 2009 (1).
|
|
32.
|
Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền by Võ, Thanh Thu | Ngô, Thị Ngọc Huyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 VO-T 2008 (1).
|
|
33.
|
Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính / Cb. : Trần Viết Hoàng ; Cung Trần Việt by Cung, Trần Việt | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 CAC 2009 (1).
|
|
34.
|
Giao dịch thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tuyến by Nguyễn, Văn Tuyến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
35.
|
Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh by Lê, Vinh Danh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-D 2009 (1).
|
|
36.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
37.
|
Investment policy review : Viet Nam / United Nations Conference on Trade and Development. by United Nations Conference on Trade and Development. Series: Investment policy reviewMaterial type: Text Language: English Publication details: New York : United Nations, 2008Other title: Viet Nam.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 INV 2008 (1).
|
|
38.
|
Auditing : concepts for a changing environment / Larry E. Rittenberg, Bradley J. Schwieger. by Rittenberg, Larry E | Schwieger, Bradley J. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 RIT 2005 (1).
|
|
39.
|
Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / Bs. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.155 CÂM 2012 (1).
|
|
40.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2010 (1).
|