|
21.
|
Advanced English grammar / Helen Hoyt Schmidt. by Schmidt, Helen Hoyt. Material type: Text Language: English Publication details: Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall Regents, c1995Availability: No items available :
|
|
22.
|
Grammar form and function 3B / Milada Broukal, Ingrid Wisniewska. by Broukal, Milada | Wisniewska, Ingrid. Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY. : McGraw-Hill, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 BRO 2005 (1).
|
|
23.
|
Explorations. Vol 2, Teacher's book / Linda Lee, Terra Brockman, Karen Brock by Lee, Linda | Brock, Karen | Brockman, Terra. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 LEE(2) 2001 (1).
|
|
24.
|
How English works : a grammar handbook with readings / Ann Raimes. by Raimes, Ann, 1938-. Material type: Text Language: English Publication details: New York : St. Martin's Press, c1990Online access: Table of contents | Publisher description Availability: No items available :
|
|
25.
|
Ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người = grammaire française à la portée de tous / Phạm Danh Môn, Tuấn Việt by Phạm, Danh Môn | Tuấn Việt. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : ĐQHG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 PH-M 2001 (1).
|
|
26.
|
Русский глагол. Формы и их употребление = The Russian Verb. Form and Function : (Для говорящих на англ. яз.) / Э. Эндрюс, Г. Аверьянова, Г. Пядусова by Эндрюс, Э | Аверьянова , Г | Пядусова , Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Энд 2004 (1).
|
|
27.
|
Падежи! Ах падежи!... Сборник упражнений по глагольному управлению / И.П.Кузьмич, Н.М. Лариохина by Кузьмич, И.П | Лариохина, Н.М. Edition: 2 - е издание, исправленное.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский Язык – курсы, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Куз 2005 (2).
|
|
28.
|
Страна русской грамматики : Фантастическая история с игровыми заданиями. Выпуск 2, Для детей соотечественников, проживающих за рубежом / А. А. Акишина by Акишина, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Аки 2004 (1).
|
|
29.
|
Виды русского глагола: значение и употребление : Практическое пособие для иностранцев, изучающих русский язык / А.А. Караванов by Караванов, А.А. Edition: 2-е изданиеMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Кар 2004 (1).
|
|
30.
|
Русская грамматика в картинках для начинающих / Г. Г. Малышев by Малышев, Г. Г. Series: Dành cho người mới họcEdition: 2-eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Мал 2001 (1).
|
|
31.
|
Корректировочный курс русской грамматики (30 уроков) / А. Л. Максимова by Максимова, А. Л. Edition: 5-е изд. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Мак 2005 (1).
|
|
32.
|
Употребление видов глагола в русском языке : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Г.Л. Скворцова by Скворцова, Галина Леонидовна. Edition: 4-е изд. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Скв 2004 (1).
|
|
33.
|
Глаголы движения - без ошибок : пособие для студентов, изучающих русский язык как иностранный / Г.Л. Скворцова by Скворцова, Галина Леонидовна. Edition: 3-eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Скв 2004 (2).
|
|
34.
|
Всему свое время. Средства и способы выражения времени в русском языке / С.А. Хавронина, И.В. Казнышкина by Хавронина, Серафима Алексеевна | Казнышкина, И.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Хав 2004 (1).
|
|
35.
|
Русский язык. Практический синтаксис : учебное пособие по русскому языку для иностранцев / И.С. Иванова … [et al.] by Иванова, Ирина Сергеевна. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Рус 2004 (1).
|
|
36.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ cao cấp. Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến by Lương, Quỳnh Mai | Trần, Thị Yến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAI 2005 (1).
|
|
37.
|
Hướng dẫn chia động từ tiếng Pháp : cách chia 12.000 động từ / Biên soạn : Xuân Hùng by Xuân Hùng. Material type: Text Language: French Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HUO 1997 (2).
|
|
38.
|
350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp : có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải = 350 exercices niveau supérieur 1 Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAT 2005 (2).
|
|
39.
|
Справочник по русской грамматике / М.А. Шелякин by Шелякин, М.А. Edition: 3-е изд., стер.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 ШЕЛ 2000 (1).
|
|
40.
|
Ngữ pháp tiếng Nga / Vũ Đình Vị by Vũ, Đình Vị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 VU-V 2003 (2).
|