|
21.
|
Le GATT / Michel Rainelli by Rainelli, Michel. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : la Découverte, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382.9 RAI 1993 (1).
|
|
22.
|
Les négociations du GATT : comprendre les résultats de l'Uruguay Round / John Kraus by Kraus, John. Material type: Text Language: French Publication details: Paris (38 cours Albert-1er, 75008) : ICC, Chambre de commerce internationale, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382.895 KRA 1994 (1).
|
|
23.
|
Un nouveau GATT ? : les échanges mondiaux après l'Uruguay Round / Hélène Delorme, Denis Clerc by Delorme, Hélène, 1940- | Clerc, Denis, 1943-. Material type: Text Language: French Publication details: Bruxelles ; [Paris] : Éd. complexe, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382.09895 DEL 1994 (1).
|
|
24.
|
Le GATT et l'Organisation mondiale du commerce / Daniel Jouanneau by Jouanneau, Daniel, 1946-. Edition: 3e éd. mise à jourMaterial type: Text Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 JOU 1996 (2).
|
|
25.
|
Les prélèvements obligatoires / Jean-Marie Monnier by Monnier, Jean-Marie. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Economica, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.200944 MON 1998 (2).
|
|
26.
|
Chế độ hóa đơn chứng từ thuế / Tổng Cục thuế by Tổng Cục thuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.2 CHE 2007 (1).
|
|
27.
|
Налоги, налогообложение и налоговое законодательство : учебное пособие для вузов / ред. Е. Н. Евстигнеев by Евстигнеев, Е. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343 Евс 2001 (1).
|
|
28.
|
Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp / Biên soạn. : Hoàng Thanh, Minh Châu by Minh Châu [biên soạn] | Hoàng, Thanh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAM 2005 (1).
|
|
29.
|
Quy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 QUY 2003 (1).
|
|
30.
|
Hướng dẫn thực hiện 3 luật thuế & kế toán mới / Bs. : Vũ Xuân Tiền by Vũ, Xuân Tiền [Biên soạn]. Series: Tur sách Nhà quản lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HUO 2004 (1).
|
|
31.
|
Những văn bản pháp luật mới về thuế / Sưu tầm và tuyển chọn : Đào Thanh Hải by Đào, Thanh Hải [sưu tầm và tuyển chọn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NHU 2003 (1).
|
|
32.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp : đã sửa chữa ,bổ sung theo các văn bản pháp lý mới nhất về kế toán và thuế do bộ Tài chính ban hành / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2004 (2).
|
|
33.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp kế toán thuế sơ đồ hạch toán kế toán :đã sửa đổi ,bổ sung theo Thông tư 105/2003/TT - BTC ban hành ngày 4-11-2003 của Bộ tài chính hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toán ban hành theo Quyết định 165/2002/QĐ-BTC ngày 31-12-2002 / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nghị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 VO-N 2004 (2).
|
|
34.
|
[150 = Một trăm năm mươi] mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.2 NG-D 2009 (1).
|
|
35.
|
Lý thuyết và chính sách thuế : sách chuyên khảo / Cb. : Hoàng Văn Bằng by Hoàng, Văn Bằng [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.2 LYT 2009 (1).
|
|
36.
|
Luật thuế thu nhập cá nhân Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
37.
|
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
38.
|
Luật thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
39.
|
Cải cách thuế ở Việt Nam: Hướng tới một hệ thống Hiệu quả và Công bằng hơn / Cb. : Gangadha Prasad Shukla by Shukla, Gangadha Prasad. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 CAI 2011 (1).
|
|
40.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán thuế / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2004 (1).
|