Your search returned 26 results. Subscribe to this search

| |
21. Thế giới Hoa ngữ. Tập 19 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(19) 2004 (1).

22. Thế giới Hoa ngữ. Tập 13 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(13) 2003 (1).

23. Thế giới Hoa ngữ. Tập 7 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(7) 2003 (1).

24. Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng

by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).

25. Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).

26. [30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân

by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch].

Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).