Refine your search

Your search returned 181 results. Subscribe to this search

| |
21. Управление информационными системами / Дж. Лодон, К. Лодон ; Пер. c англ. под ред Д. Р.Трутне-ва

by Лодон, Дж | Лодон, К.

Edition: 7-е издание Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 Лод 2005 (1).

22. Информатика для юристов и экономистов : учебник для вузов / Симонович С.В. и др.

by Симонович, С.B.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 Инф 2002 (1).

23. Soạn thảo văn bản bằng tốc ký vi tính / Võ Đình Tiến

by Võ, Đình Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.52 VO-T 2000 (1).

24. Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : sách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành

by Nguyễn, Tô Thành.

Edition: In lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 NG-T 2003 (1).

25. Virus E-mail : Phương thức hoạt động & cách phòng chống / Bs. : Minh Tâm

by Minh Tâm [Biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TĐBK., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 VIR 2005 (1).

26. Giáo trình Tin học đại cương MS-DOS, NC 5.0, Windows 2000, Word 200, Excel 2000 : Lý thuyết và bài tập. Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng. Học sinh phổ thông. Nhân viên văn phòng. Người mới bắt đầu học. Các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung

by Bùi, Thế Tâm | Bùi, Thị Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 BU-T 2006 (1).

27. Quản lý tài chính với Microsoft Money 2005 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc

by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.3 NG-T 2005 (1).

28. Kế toán doanh nghiệp với Visual basic / Tổng hợp và biên dịch : VN-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).

29. Hướng dẫn sử dụng Illustrator CS cho người mới bắt đầu / Ngọc Tuấn

by Ngọc Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 NG-T 2004 (1).

30. Kế toán doanh nghiệp với Access / Tổng hợp và biên soạn: Vn-Guide

by Vn-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2005 (1).

31. Đồ họa máy tính : sử dụng các kênh, các lớp và các type / Lê quang Liêm

by Lê, quang Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 LE-L 2002 (1).

32. Kế toán doanh nghiệp với Visual Foxpro : phân hệ kế toán lương / Tổng hợp và biên soạn: Đinh Xuân Lâm, VN-Guide

by Đinh, Xuân Lâm | VN-Guide.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).

33. Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash & Dreamweaver / Cb. : Nguyễn Trường Sinh ; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải

by Hoàng, Đức Hải | Lê, Minh Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.7 CAC 2004 (1).

34. Thiết kế web động với PHP5 / Biên dịch: Gia Việt

by Gia Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 THI 2005 (1).

35. Microsoft Visual Basic & lập trình cơ sở dữ liệu 6.0 : ấn bản dành cho sinh viên / Cb. : Nguyễn Thị Ngọc Mai ; Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải

by Nguyễn, Thị Ngọc Mai [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 MIC 2004 (2).

36. Hướng dẫn sử dụng MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).

37. Hướng dẫn tác nghiệp MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).

38. Bài tập thực hành MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 BAI 2007 (2).

39. Hướng dẫn cài đặt MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC

by MISA JSC.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (1).

40. Thiết kế cơ sở dữ liệu = Database Design / Biên dịch: Hoàng Trung Sơn

by Hoàng, Trung Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 THI 2004 (1).