Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
21. Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas ; Ngd. : Anh Vũ

by Dumas, Alexandre, 1802-1870 | Anh Vũ.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2004 (1).

22. Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

23. Trà hoa nữ : tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Hải Nguyên

by Dumas, Alexandre | Hải Nguyên [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2003 (1).

24. Ơgiêni Grăngđê : tiểu thuyết / Honoré de Balzac ; Người dịch. : Huỳnh Lý, Người giới thiệu. : Linh Giang

by Balzac, Honoré de | Huỳnh Lý [người dịch] | Linh Giang [người giới thiệu].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2007 (1).

25. Trái tim quyến rũ : tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà

by Belmont, Constance | Nguyễn, Phương Trà [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEL 2001 (1).

26. Bí mật một gia tài : tiểu thuyết / E. Magơlit ; Ngd. : Nguyễn Lan Đồng

by Marơlit, E | Nguyễn, Lan Đồng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAR 2004 (1).

27. Hoa tulip đen / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2008 (1).

28. 99phờ - răng / Féderic Beigbeder ; Người dịch: Vũ Quang, Nhật An

by Beigbeder, Féderic | Nhật An | Vũ, Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEI 2008 (1).

29. Nửa kia của Hitler / Eric - Emmanuel Schmitt ; Ngd. : Nguyễn Đình Thành

by Schmitt, Eric-Emmanuel | Nguyễn, Đình Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 SCH 2008 (1).

30. Nhà thờ Đức bà Paris / Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca

by Hugo, Victor | Nhị Ca [người dịch].

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUG 2008 (1).

31. Lịch sử văn học pháp thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX. Tập II / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm

by Lê, Hồng Sâm | Phùng, Văn Tửu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(2) 2005 (1).

32. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2009 (1).

33. Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh

by Đặng, Thị Hạnh [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(3) 2005 (1).

34. Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu

by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Phan, Quý [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(1) 2005 (1).

35. Những con mắt vàng của cá sấu : tiểu thuyết / Katherine Pancol ; Ngd. : Nguyễn Văn Sự

by Pancol, Katherine | Nguyễn, Văn Sự.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 PAN 2008 (1).

36. Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận

by Manchette, J. P | Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).

37. Littérature progressive de Français : avec 600 activités / Nicole Blondeau, Ferroudja Allouache, Marie-Françoise Né

by Blondeau, Nicole | Allouache, Ferroudja | Né, Marie-Françoise.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : CLE international/SEJER, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840 BLO 2004 (1).

38. Hector & hành trình cứu tình yêu = Hector et les secrets de l'amour / François Lelord. ; Biên dịch : Phạm Hoa Phượng, Dương Ngọc Hân ; Hiệu đính : Lâm Hiếu Minh.

by Lelord, François | Dương, Ngọc Hân [biên dịch ] | Lâm, Hiếu Minh [hiệu đính ] | Phạm, Hoa Phượng [biên dịch ].

Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Other title: Hector và hành trình cứu tình yêu.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843.92 LEL 2013 (1).

39. Ngụ ngôn La Fontaine / Jean De La Fontaine ; Huỳnh Lý ch.b. ; Dịch: Huỳnh Lý...

by La Fontaine, Jean De | Huỳnh Lý - dịch | Tú Mỡ - dịch | Nguyễn Đình - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Kim Đồng, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 398.2 FON 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).