|
201.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (2).
|
|
202.
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Phú Giang. Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).
|
|
203.
|
Bài tập quản trị chiến lược / Cb. : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (2).
|
|
204.
|
Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).
|
|
205.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).
|
|
206.
|
Chiến lược đại dương xanh : làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Ngd. : Phương Thúy ; Hđ. : Ngô Phương Hạnh by Kim, Chan W | Phương Thúy [Người dịch] | Mauborgne, Renée | Ngô, Phương Hạnh [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KIM 2007 (1).
|
|
207.
|
Trách nhiệm và cơ hội (kinh nghiệm thực tế của các giám đốc thành công) = Duty & Chance / Michael Cornwell ; Biên dịch : Việt Văn Book by Cornwell, Michael | Việt, Văn Book. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TĐBK, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 COR 2006 (1).
|
|
208.
|
Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại / John Boik ; Ngd. : Vũ Việt Hằng ; Hđ. : Hồng Duyên by Boik, John | Hồng Duyên [hiệu đính] | Vũ, Việt Hằng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BOI 2006 (1).
|
|
209.
|
[100=Một trăm] chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Biên dịch: Hương Huy by Hương Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MOT 2007 (1).
|
|
210.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
211.
|
Nghệ thuật kết nối với khách hàng / Biên dịch : Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ by Phạm, Thị Thu Thuỷ [Biên dịch] | Trần, Thị Hương [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NGH 2007 (1).
|
|
212.
|
Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-Đ 2007 (1).
|
|
213.
|
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Bd. : Nhân Văn by Murray, Angela | Nhân Văn [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUR 2007 (1).
|
|
214.
|
(10=Mười) phút chỉ dẫn quản lý thời gian Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUO 2007 (1).
|
|
215.
|
Đạo đức kinh doanh & văn hóa doanh nghiệp / Nguyễn Mạnh Quân by Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 NG-Q 2007 (5).
|
|
216.
|
[10=Mười] nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị / Khang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim by Khang, Chí Hoa | Hoàng, Kim [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KHA(2) 2004 (1).
|
|
217.
|
Giáo trình kinh tế du lịch / Cb. : Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà by Nguyễn, Văn Đính | Trần, Thị Minh Hoà [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 NG-Đ 2008 (1).
|
|
218.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).
|
|
219.
|
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án / Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình. Edition: Tái bản lần 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-B 2004 (1).
|
|
220.
|
Tư duy chiến lược / Avinash K.Dixit, Bary J.Nalebuff ; Ngd. : Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên by Dixit, Avinash K | Lê, Ngọc Liên [Người dịch] | Nalebuff Bary J | Nguyễn, Tiến Dũng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 DIX 2007 (1).
|