|
221.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan by Đặng, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (1).
|
|
222.
|
[26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).
|
|
223.
|
Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).
|
|
224.
|
Giáo trình kế toán tài chính / Cb. : Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ by Ngô Thế Chi | Trương Thị Thuỷ. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 657.071 NG-C 2010 (1). In transit (1).
|
|
225.
|
Giáo trình kế toán máy - kế toán doanh nghiệp : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Kế toán tại các trường ĐH, CĐ, THCN Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 GIA 2009 (1).
|
|
226.
|
Bài tập thực hành MISA Mimosa 2006 : phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [s.n.], 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 BAI 2006 (3).
|
|
227.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán thuế / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2004 (1).
|
|
228.
|
Kế toán quản trị : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Tuấn Duy | Nguyễn, Phú Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-D 2008 (4).
|
|
229.
|
0cHobы Teopии Бyxtaтерского Учеta : Учебно - практическое пособие / A.B. Власов by Власов, A.B. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Мэси, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Вла 1999 (1).
|
|
230.
|
Применение аудиторского суждения : Комплексный кейс / Д. Р. Кэмпбелл, Т. Дж. Фогэрти by Кэмпбелл, Дэвид Р | Фогэрти, Тимоти Дж. Edition: 5-го издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Волтерс Клувер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 КЭМ 2006 (2).
|
|
231.
|
Тeория бухгалтерского учета: учебник / Под ред. Юрий Агивович Бабаев ; пepeaб: Александр Михайлович Петров by Бабаев, Юрий Агивович | Петров, Александр Михайлович. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Проспект, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Тео 2011 (1).
|
|
232.
|
Управленческий учёт: учебник / Е.Ю. Воронова. by Воронова, Е.Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Юрайт-Издат, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Вор 2011 (1).
|
|
233.
|
Бухгалтерский учет в бюджетных организациях / Т.А. Полещук, Т.А. Полещук by Полещук, Т.А | Полещук, Т.А. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Вузовский учебник, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Пол 2011 (1).
|
|
234.
|
Study guide for use with Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds by Edmonds, Thomas P | McNair, Frances M, 1945- | Olds, Philip R. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 EDM 2009 (1).
|
|
235.
|
Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds ... [et al.]. by Edmonds, Thomas P. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FUN 2008 (1).
|
|
236.
|
Computer accounting with QuickBooks Pro 2007 / Donna Ulmer. by Kay, Donna. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw Hill/Irwin, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 KAY 2008 (1).
|
|
237.
|
Financial accounting fundamentals / John J. Wild. by Wild, John J. Edition: 2007 ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 WIL 2007 (1).
|
|
238.
|
Microcomputer accounting : tutorial and applications for Peachtree complêt release 8.0 accounting / Gregory E. Anders,... [et al.] by Anders, Gregory E. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : Glencoe, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 MIC 2002 (1).
|
|
239.
|
Forensic and investigative accounting / D. Larry Crumbley, Lester E. Heitger, G. Stevenson Smith. by Crumbley, D. Larry | Heitger, Lester E | Smith, G. Stevenson. Material type: Text Language: English Publication details: Chicago : CCH, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 347.73 CRU 2009 (1).
|
|
240.
|
Fundamentals of cost accounting / Michael W. Maher, William N. Lanen, Madhav V. Rajan. by Maher, Michael, 1946- | Lanen, William N | Rajan, Madhav V. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 MAH 2006 (2).
|