Refine your search

Your search returned 619 results. Subscribe to this search

| |
221. Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan

by Đặng, Thị Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (1).

222. [26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).

223. Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn

by Đỗ, Thiên Anh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).

224. Giáo trình kế toán tài chính / Cb. : Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ

by Ngô Thế Chi | Trương Thị Thuỷ.

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 657.071 NG-C 2010 (1). In transit (1).

225. Giáo trình kế toán máy - kế toán doanh nghiệp : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Kế toán tại các trường ĐH, CĐ, THCN

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 GIA 2009 (1).

226. Bài tập thực hành MISA Mimosa 2006 : phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [s.n.], 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 BAI 2006 (3).

227. Hướng dẫn thực hành kế toán thuế / Võ Văn Nhị

by Võ, Văn Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2004 (1).

228. Kế toán quản trị : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang

by Nguyễn, Tuấn Duy | Nguyễn, Phú Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-D 2008 (4).

229. 0cHobы Teopии Бyxtaтерского Учеta : Учебно - практическое пособие / A.B. Власов

by Власов, A.B.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Мэси, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Вла 1999 (1).

230. Применение аудиторского суждения : Комплексный кейс / Д. Р. Кэмпбелл, Т. Дж. Фогэрти

by Кэмпбелл, Дэвид Р | Фогэрти, Тимоти Дж.

Edition: 5-го издMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва : Волтерс Клувер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 КЭМ 2006 (2).

231. Тeория бухгалтерского учета: учебник / Под ред. Юрий Агивович Бабаев ; пepeaб: Александр Михайлович Петров

by Бабаев, Юрий Агивович | Петров, Александр Михайлович.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Проспект, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Тео 2011 (1).

232. Управленческий учёт: учебник / Е.Ю. Воронова.

by Воронова, Е.Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Юрайт-Издат, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Вор 2011 (1).

233. Бухгалтерский учет в бюджетных организациях / Т.А. Полещук, Т.А. Полещук

by Полещук, Т.А | Полещук, Т.А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Вузовский учебник, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Пол 2011 (1).

234. Study guide for use with Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds

by Edmonds, Thomas P | McNair, Frances M, 1945- | Olds, Philip R.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 EDM 2009 (1).

235. Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds ... [et al.].

by Edmonds, Thomas P.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FUN 2008 (1).

236. Computer accounting with QuickBooks Pro 2007 / Donna Ulmer.

by Kay, Donna.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : McGraw Hill/Irwin, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 KAY 2008 (1).

237. Financial accounting fundamentals / John J. Wild.

by Wild, John J.

Edition: 2007 ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 WIL 2007 (1).

238. Microcomputer accounting : tutorial and applications for Peachtree complêt release 8.0 accounting / Gregory E. Anders,... [et al.]

by Anders, Gregory E.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Glencoe, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 MIC 2002 (1).

239. Forensic and investigative accounting / D. Larry Crumbley, Lester E. Heitger, G. Stevenson Smith.

by Crumbley, D. Larry | Heitger, Lester E | Smith, G. Stevenson.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Chicago : CCH, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 347.73 CRU 2009 (1).

240. Fundamentals of cost accounting / Michael W. Maher, William N. Lanen, Madhav V. Rajan.

by Maher, Michael, 1946- | Lanen, William N | Rajan, Madhav V.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 MAH 2006 (2).