|
321.
|
Difficultés expliquées du Français...for English speakers : Corrigés / Alain Vercollier, Claudine Vercollier, Kay Bourlier by Vercollier, Alain | Bourlier, Kay | Vercollier, Claudine. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : CLE international, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 VER 2004 (2).
|
|
322.
|
HSK汉语水平考试听力题型分析与训练 : 初、中等 [专著] / 王小宁,侯子玮编著 by Hậu, Tử Vĩ | Vương,Tiểu Ninh | 侯子玮 [编著 ] | 王小宁 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 清华大学出版社, 2002Title translated: Phân tích và huấn luyện loại đề thi nghe tiếng Hán HSK : trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 PHA 2002 (1).
|
|
323.
|
HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编 by Lý, Tăng Cát. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).
|
|
324.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
325.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李,增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).
|
|
326.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).
|
|
327.
|
汉语教程. 第二册.上 [专著] / 杨寄洲主编 by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.1) 2004 (4).
|
|
328.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
329.
|
HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).
|
|
330.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Reading / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Other title: Essentials of HSK, Reading.Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng đọc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2003 (1).
|
|
331.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 下册 = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book III / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 3 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(3) 2004 (1).
|
|
332.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 中 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book II / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 2 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2002 (1).
|
|
333.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 上 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book I / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(1) 2002 (1).
|
|
334.
|
Giáo trình Hán ngữ, Tập 1 - Quyển thượng / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: cn Publication details: Hà Nội ; ĐHSP, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.1) 2002 (2).
|
|
335.
|
中级汉语听和说 [专著] :英、日文注释 = Intermediate Chinese listening & speaking / 北京语言文化大学汉语学院汉语系编 by 北京语言文化大学汉语学院汉语系 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe, nói tiếng Hán Trung cấp có chú thích tiếng Anh, tiếng Nhật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
336.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2002 (3).
|
|
337.
|
应用汉语读写教程 [专著] = Introduction to Chinese Writing / 王海龙编著 by Vương, Hải Long. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình đọc, viết tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 VUO 2002 (1).
|
|
338.
|
Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa by Hồ, Kính Hoa. Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).
|
|
339.
|
Интерактивные методы преподавания : Настольная книга преподавателя. Ч. 1 / Надежда Соосаар, Наталия Замковая by Соосаар, Надежда | Замковая, Наталия. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.78071 Соо(1) 2004 (1).
|
|
340.
|
Русский глагол : cправочник по формообразованию и употреблению для продвинутого этана с упражнениями : The Russian verb : a guide to its forms and usage for advanced learners with exercises / Р. Бивон, Е.В. Петрухина by Бивон, Р | Петрухина, Е.В. Material type: Text Language: English, Russian Publication details: СПб. : Элатоуст, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 БИВ 2004 (1).
|