|
341.
|
Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = writing practice / Biên soạn : Ngọc Mai ; Hđ. : Mỹ Hương by Mỹ Hương [hiệu đínhư] | Ngọc Mai [biên soạn]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BAI 2009 (1).
|
|
342.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XUA 2006 (1).
|
|
343.
|
Từ vựng tiếng Anh thực hành = English vocabulary in use. Self-study reference and practice for intermediate English learners. With answers Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw ; Chú giải: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Redman, Stuart | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | Shaw, Ellen. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 RED 1999 (2).
|
|
344.
|
Reason to write : strategies for success in academic writing. Intermediate / Robert F. Cohen and Judy L. Miller. by Cohen, Robert F, 1946- | Miller, Judy L. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 COH 2003 (3).
|
|
345.
|
From writing to composing : an introductory composition course. Teacher's manual / Beverly Ingram, Carol King. by Ingram, Beverly, 1949- | King, Carol, 1947-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York. : Cambridge University Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.04 ING 2005 (1).
|
|
346.
|
From writing to composing : an introductory composition course / Beverly Ingram, Carol King. by Ingram, Beverly, 1949- | King, Carol, 1947-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge, UK ; New York. : Cambridge University Press, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 ING 2004 (3).
|
|
347.
|
The Little, Brown handbook / H. Ramsey Fowler, Jane E. Aaron. by Fowler, H. Ramsey, (Henry Ramsey) | Aaron, Jane E. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : Pearson Longman, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 FOW 2007 (1).
|
|
348.
|
Contemporary topics 2 : high intermediate listening and note-taking skills / Ellen Kisslinger ; Series editor: Michael Rost by Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen | Rost, Michael. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: [New York] : Longman, c2002Other title: Contemporary topics two | High intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2002 (2).
|
|
349.
|
The process of composition / Joy M. Reid. by Reid, Joy M. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: White Plains, NY : Longman, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 REI 2000 (2).
|
|
350.
|
English vocabulary in use : with answers Elementary / Michael McCarthy, Felicity O'Dell by McCarthy, Michael, 1947- | O'Dell, Felicity, 1947-. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 1999 (1).
|
|
351.
|
Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh = Developing tactics for listening Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : TĐBK, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LUY 2011 (2).
|
|
352.
|
Writing in paragraphs : from sentence to paragraph / Dorothy E. Zemach, Carlos Islam. by Zemach, Dorothy E | Islam, Carlos. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford. : Macmillan Education, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 ZEM 2006 (3).
|
|
353.
|
Expanding tactics for listening / Jack C. Richards by Richards, Jack C. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : TĐBK, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 RIC 2011 (2).
|
|
354.
|
Basic tactics for listening / Jack C. Richards ; Giới thiệu: Lê Thúy Hiền by Richards, Jack C | Lê, Thúy Hiền. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 RIC 2010 (2).
|
|
355.
|
Eye on editing 2 : developing editing skills for writing / Joyce S. Cain. by Cain, Joyce S. Material type: Text Language: English Publication details: New York. : Longman Person Education, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 CAI(2) 2003 (3).
|
|
356.
|
Eye on editing 1 : developing editing skills for writing / Joyce S. Cain. by Cain, Joyce S. Material type: Text Language: English Publication details: New York. : Longman Person Education, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 CAI(1) 2002 (3).
|
|
357.
|
Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 428.0076 CAM(3) 2002 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2002 (1).
|
|
358.
|
Ngôn ngữ quảng cáo dưới ánh sáng của lí thuyết giao tiếp / Mai Xuân Huy by Mai, Xuân Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 418 MA-H 2005 (1).
|
|
359.
|
Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 428.0076 CAM(3) 2009 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2009 (2).
|
|
360.
|
Listen in. Book 2 / David Nunan by Nunan, David. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston. : Thomson/Heinle, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(2) 2003 (1).
|