|
361.
|
Marketing 101 : làm thế nào sử dụng những ý tưởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng / Don Sexton ; Người dịch. : Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang by Sexton, Don | Hà, Minh Hoàng [người dịch] | Nguyễn, Trang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SEX 2007 (2).
|
|
362.
|
Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh by Nguyễn, Thế Chinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 333.7 NG-C 2003 (2).
|
|
363.
|
Marketing và nghệ thuật định giá / Bs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh by Mạnh Tuấn | Minh Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).
|
|
364.
|
[100=Một trăm] sáng kiến bán hàng / Trương Vĩnh Thành ; Ngd. : Hồ Anh by Trương, Vĩnh Thành | Hồ, Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 TR-T 2003 (1).
|
|
365.
|
The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout. by Ries, Al | Trout, Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
366.
|
[22=Hai mươi hai] quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu / Al Ries, Laura Ries ; Ngd. : Lê Tường Vân by Ries, Al. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
367.
|
Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang by Nguyễn, Xuân Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-Q 2005 (1).
|
|
368.
|
Integrated marketing communications / Hans Ouwersloot and Tom Duncan by Ouwersloot, Hans | Duncan, Tom, (Thomas R.). Edition: European ed.Material type: Text Language: English Publication details: London : McGraw-Hill, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 OUW 2008 (1).
|
|
369.
|
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân by Đoàn, Thị Hồng Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 ĐO-V 2004 (1).
|
|
370.
|
Dành cho nhà quản lý hiện đại : nghệ thuật lãnh đạo & phát triển doanh nghiệp / Biên soạn : Nguyễn Đức Trí by Nguyễn, Đức Trí [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DAN 2006 (1).
|
|
371.
|
Méthodes de recherche en management / [sous la direction de]: Raymond-Alain Thiétart by Thiétart, Raymond-Alain. Edition: 3e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, impr, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.007 MET 2007 (1).
|
|
372.
|
Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).
|
|
373.
|
Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương by Từ, Quang Phương. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TU-P 2008 (1).
|
|
374.
|
Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-D 2009 (1).
|
|
375.
|
Giáo trình lập dự án đầu tư / Cb. : Nguyễn Bạch Nguyệt by Nguyễn, Bạch Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-N 2005 (3).
|
|
376.
|
Sẵn sàng cho mọi việc : 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống / David Allen by Allen, David, 1945. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 ALL 2009 (1).
|
|
377.
|
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán by Nguyễn, Thế Phán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).
|
|
378.
|
Tiếp thị số : hướng dẫn thiết yếu cho Truyền thông mới & Digital Marketing / Kent Wertime, Ian Fenwick ; Biên dịch: Tín Việt ; Hiệu đính: Lê Thúy Hạnh by Wertime, Kent | Tín Việt | Fenwick, Ian | Lê, Thúy Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 WER 2009 (1).
|
|
379.
|
Tiếp cận khách hàng / Bs. : Vương Linh by Vương Linh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TIE 2006 (2).
|
|
380.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|