Refine your search

Your search returned 993 results. Subscribe to this search

| |
381. Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông

by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).

382. Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Chủ biên : Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển

by Nguyễn, Đình Kiệm | Bạch, Đức Hiển.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-K 2008 (5).

383. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

384. [151=Một tăm năm mươi mốt] sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng / Nguyễn Văn Tòng

by Nguyễn, Văn Tòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1).

385. Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp : kế hoạch cho thành công kinh doanh. Cập nhật thông tin từ Internet. Phát triển lợi thế cạnh tranh. Hiểu các khách hàng của bạn / Biên soạn : Trọng Dương

by Trọng Dương [Biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).

386. Sổ tay doanh nhân nghiệp vụ phát triển thị trường thời hội nhập : những kinh nghiệm thực tế khi doanh nhân đến một số nước trên thế giới. Kỹ năng tăng doanh thu, mở rộng thị trường. Marketing xuất nhập khẩu. Incoterms. UCP600. Những con số biết nói / Bộ Công Thương

by Bộ Công Thương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SOT 2008 (1).

387. Học quản lý và marketing trong thời gian ngắn nhất / Ngọc Thái, Nguyễn Dương

by Ngọc Thái | Nguyễn, Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2006 (1).

388. Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ

by Nguyễn, Đỗ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-Đ 2007 (1).

389. 7 nguyên tắc bất biến để xây dựng doanh nghiệp nhỏ = the 7 Irrefutable Rules of small business growth / Steven S. Little ; Người dịch: Phương Thảo, Thanh Hương ; Hiệu đính: Lê Duy Hiếu

by Little, Steven S | Phương Thảo | Thanh Hương | Lê, Duy Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 LIT 2008 (1).

390. Để kiếm được bộn tiền / Jeffrey J. Fox ; Người dịch: Thu Nguyệt, Ánh Hồng

by Fox, Jeffrey J | Ánh Hồng | Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Other title: Bí quyết để kiếm bộn tiền : những bí quyết không thể thiếu cho mọi chủ doanh nghiệp nhỏ.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 FOX 2008 (1).

391. (10=Mười) phút chỉ dẫn quản lý thời gian

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUO 2007 (1).

392. [10=Mười] nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị / Khang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim

by Khang, Chí Hoa | Hoàng, Kim [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KHA(2) 2004 (1).

393. Tài chính doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều

by Nguyễn, Minh Kiều.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.1 NG-K 2008 (5).

394. MBA trong tầm tay: quản lý chất lượng toàn diện = the portable MBA: total quality management / Stephen George, Arnold Weimerskirch ; Người dịch: Đoàn Thị Thu Hòa ; Hiệu đính: Trịnh Đức Vinh, MBA

by George, Stephen | Đoàn, Thị Thu Hòa | Trịnh, Đức Vinh | Weimerskirch, Arnold.

Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 GEO 2009 (1).

395. MBA trong tầm tay: chủ đề quản lý chiến lược = the portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Ngd. : Phan Thu ; Hđ. : Trịnh Đức Vinh, MBA

by Fahey, Liam | Phan Thu | Randall, Robert M | Trịnh, Đức Vinh.

Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAH 2009 (1).

396. Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Cb. : Lê Văn Tâm ; Ngô Kim Thanh

by Lê, Văn Tâm | Ngô, Kim Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-T 2008 (3).

397. Cẩm nang giám đốc tài chính = the new CFO financial leadership manual / Steven M. Bragg ; Ngd. : Huỳnh Minh Em

by Bragg, Steven M | Huỳnh, Minh Em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BRA 2009 (1).

398. Kế toán quản trị : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang

by Nguyễn, Tuấn Duy | Nguyễn, Phú Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-D 2008 (1).

399. Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân

by Hoàng, Đức Thân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).

400. Mô hình & cơ chế vận hành kế toán quản trị trong doanh nghiệp : dùng cho sinh viên khối ngành kế toán, chuyên viên phần mềm kế toán, doanh nghiệp / Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi

by Phạm, Văn Dược | Huỳnh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PH-D 2009 (1).