Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
41. Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft Visual FoxPro 9.0 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc

by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 NG-T 2005 (1).

42. Thiết kế web động với PHP5 / Biên dịch: Gia Việt

by Gia Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 THI 2005 (1).

43. Hướng dẫn phương pháp làm luận và tuyển chọn các bài luận mẫu / Trúc Phương, Hồng Ân

by Trúc Phương | Hồng Ân.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 TR-P 2005 (2).

44. Thiên nhiên hùng vĩ = Impressive nature / Nguyễn Thành Tâm

by Nguyễn, Thành Tâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 NG-T 2005 (2).

45. Cambridge practice tests for IELTS 2 : examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate / Giới thiệu: Dũng Tiến

by Dũng Tiến.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(2) 2002 (1).

46. Financial accounting (song ngữ Anh Việt) / Compilers: Tran Van Thao ... [et al.].

by Tran, Van Thao.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2005 (2).

47. Giáo trình thuật toán : lý thuyết và bài tập. Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp / Cb. : Ngọc Anh Thư ; Bd. : Nguyễn Tiến...[at all]

by Ngọc, Anh Thư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 519 NG-T 2002 (1).

48. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều

by Nguyễn, Minh Kiều.

Edition: Xuất bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2007 (2).

49. Giáo trình thị trường chứng khoán : đã bổ sung, cập nhật theo Luật Chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến

by Bùi, Kim Yến.

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).

50. Giáo trình kinh tế thương mại / Cb. : Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân

by Đặng, Đình Đào | Hoàng, Đức Thân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381 ĐA-Đ 2003 (1).

51. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy

by Lê, Đình Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(1) 2005 (1).

52. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, giải tích toán học / Lê Đình Thúy

by Lê, Đình Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(2) 2004 (2).

53. Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh

by Nguyễn, Thế Chinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 333.7 NG-C 2003 (2).

54. Giáo trình pháp luật kinh tế / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn

by Nguyễn, Hợp Toàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-T 2005 (4).

55. Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Needles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Người dịch. : Mai Thanh Tòng , Văn Khương

by Needles, Belverd E | Văn Khương [người dịch ] | Anderson, Henry R | Caldwell, James C | Mai, Thanh Tòng [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NEE 2003 (1).

56. Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô

Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 NHU 2002 (1).

57. Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân

by Đoàn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 ĐO-V 2004 (1).

58. Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh

by Dương, Hữu Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).

59. Những văn bản pháp luật mới về thuế / Sưu tầm và tuyển chọn : Đào Thanh Hải

by Đào, Thanh Hải [sưu tầm và tuyển chọn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NHU 2003 (1).

60. Bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2005 (1).