|
41.
|
Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft Visual FoxPro 9.0 / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 NG-T 2005 (1).
|
|
42.
|
Thiết kế web động với PHP5 / Biên dịch: Gia Việt by Gia Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 THI 2005 (1).
|
|
43.
|
Hướng dẫn phương pháp làm luận và tuyển chọn các bài luận mẫu / Trúc Phương, Hồng Ân by Trúc Phương | Hồng Ân. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 TR-P 2005 (2).
|
|
44.
|
Thiên nhiên hùng vĩ = Impressive nature / Nguyễn Thành Tâm by Nguyễn, Thành Tâm. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 NG-T 2005 (2).
|
|
45.
|
Cambridge practice tests for IELTS 2 : examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate / Giới thiệu: Dũng Tiến by Dũng Tiến. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(2) 2002 (1).
|
|
46.
|
Financial accounting (song ngữ Anh Việt) / Compilers: Tran Van Thao ... [et al.]. by Tran, Van Thao. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2005 (2).
|
|
47.
|
Giáo trình thuật toán : lý thuyết và bài tập. Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp / Cb. : Ngọc Anh Thư ; Bd. : Nguyễn Tiến...[at all] by Ngọc, Anh Thư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 519 NG-T 2002 (1).
|
|
48.
|
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Edition: Xuất bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2007 (2).
|
|
49.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán : đã bổ sung, cập nhật theo Luật Chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
50.
|
Giáo trình kinh tế thương mại / Cb. : Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân by Đặng, Đình Đào | Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381 ĐA-Đ 2003 (1).
|
|
51.
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy by Lê, Đình Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(1) 2005 (1).
|
|
52.
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, giải tích toán học / Lê Đình Thúy by Lê, Đình Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(2) 2004 (2).
|
|
53.
|
Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh by Nguyễn, Thế Chinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 333.7 NG-C 2003 (2).
|
|
54.
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn by Nguyễn, Hợp Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-T 2005 (4).
|
|
55.
|
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Needles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Người dịch. : Mai Thanh Tòng , Văn Khương by Needles, Belverd E | Văn Khương [người dịch ] | Anderson, Henry R | Caldwell, James C | Mai, Thanh Tòng [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NEE 2003 (1).
|
|
56.
|
Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 NHU 2002 (1).
|
|
57.
|
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân by Đoàn, Thị Hồng Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 ĐO-V 2004 (1).
|
|
58.
|
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh by Dương, Hữu Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).
|
|
59.
|
Những văn bản pháp luật mới về thuế / Sưu tầm và tuyển chọn : Đào Thanh Hải by Đào, Thanh Hải [sưu tầm và tuyển chọn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NHU 2003 (1).
|
|
60.
|
Bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2005 (1).
|