Refine your search

Your search returned 226 results. Subscribe to this search

| |
41. Grammar practice for intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2001 (1).

42. Grammar practice for pre-intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2000 (2).

43. Writing power / by Nancy White ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News

by White, Nancy, 1942- | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa | First News.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; New York : Nxb. Trẻ : Simon & Schuster, c2003Other title: Kaplan writing power.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 WHI 2003 (1).

44. Viết & dịch đúng câu Anh văn = Writing & translating English sentences correctly / Vương Đằng

by Vương Đằng.

Edition: Tái bản lần 2, đã sửa các lỗi.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Other title: Viết và dịch đúng câu Anh văn.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 VU-Đ 2005 (1).

45. Insights and ideas with answers / Patricia Ackert, Annel L. Nebel

by Ackert, Patricia | Nebel, Annel L.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2002 (1).

46. Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch & thư xin việc = 118 most practical & effective CV-resumés and application letters for job hunters / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First News

by Lê, Thành Tâm | Lê, Ngọc Phương Anh | First News.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 LE-T 2004 (1).

47. Văn phạm Anh văn căn bản / Trương Văn Ánh

by Trương, Văn Ánh.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-A 2006 (1).

48. Delta’s key to the TOEFL® test / by Nancy Gallagher ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước

by Gallagher, Nancy | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Series: Edition: New editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Key to the TOEFL® test.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GAL 2004 (1).

49. Internet toàn tập : hướng dẫn, thao tác & ứng dụng thực tế

Edition: New fully updated editionMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 INT 2003 (1).

50. Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2011 (4).

51. Từ vựng tiếng Anh thực hành = English vocabulary in use. Self-study reference and practice for intermediate English learners. With answers Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw ; Chú giải: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Redman, Stuart | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | Shaw, Ellen.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 RED 1999 (2).

52. The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout.

by Ries, Al | Trout, Jack.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).

53. Huyền thoại và sự thật / Đỗ Kiên Cường

by Đỗ, Kiên Cường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 ĐO-C 2006 (1).

54. Franchise bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh / Lý Quí Trung

by Lý, Quí Trung.

Series: Cuốn sách dành cho doanh nhân Việt NamMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 LY-T 2005 (1).

55. Tương lai vàng : Thời đại khám phá của châu Á / Marc Faber ; Ngd. : Nguyễn Thị Tâm

by Faber, Marc | Nguyễn, Thị Tâm [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6095 FAB 2006 (4).

56. Kỹ thuật làm phim tài liệu / Khiu Bedli ; Ngd. : Nguyễn Văn Tuấn

by Bedli, Khiu | Nguyễn, Văn Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 791.4 BED 2002 (1).

57. Phương pháp luận sáng tạo và đổi mới = Let's look through a new field creativity and innovation methodologies / Phan Dũng

by Phan Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.3 PH-D 2010 (2).

58. Cây dù của bạn màu gì : cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles ; Ngd. : Hoàng Trung , Hồng Vân

by Bolles, Richard Nelson.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 BOL 2008 (1).

59. Nghiên cứu thị trường : giải mã nhu cầu khách hàng

Series: Học để thành công, học để giàuEdition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NGH 2007 (2).

60. Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn

by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).