|
41.
|
Grammar practice for intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2001 (1).
|
|
42.
|
Grammar practice for pre-intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Thành Tâm. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2000 (2).
|
|
43.
|
Writing power / by Nancy White ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by White, Nancy, 1942- | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa | First News. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; New York : Nxb. Trẻ : Simon & Schuster, c2003Other title: Kaplan writing power.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 WHI 2003 (1).
|
|
44.
|
Viết & dịch đúng câu Anh văn = Writing & translating English sentences correctly / Vương Đằng by Vương Đằng. Edition: Tái bản lần 2, đã sửa các lỗi.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Other title: Viết và dịch đúng câu Anh văn.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 VU-Đ 2005 (1).
|
|
45.
|
Insights and ideas with answers / Patricia Ackert, Annel L. Nebel by Ackert, Patricia | Nebel, Annel L. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2002 (1).
|
|
46.
|
Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch & thư xin việc = 118 most practical & effective CV-resumés and application letters for job hunters / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First News by Lê, Thành Tâm | Lê, Ngọc Phương Anh | First News. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 LE-T 2004 (1).
|
|
47.
|
Văn phạm Anh văn căn bản / Trương Văn Ánh by Trương, Văn Ánh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-A 2006 (1).
|
|
48.
|
Delta’s key to the TOEFL® test / by Nancy Gallagher ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Gallagher, Nancy | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Edition: New editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Key to the TOEFL® test.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GAL 2004 (1).
|
|
49.
|
Internet toàn tập : hướng dẫn, thao tác & ứng dụng thực tế Edition: New fully updated editionMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 INT 2003 (1).
|
|
50.
|
Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2011 (4).
|
|
51.
|
Từ vựng tiếng Anh thực hành = English vocabulary in use. Self-study reference and practice for intermediate English learners. With answers Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw ; Chú giải: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Redman, Stuart | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | Shaw, Ellen. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 RED 1999 (2).
|
|
52.
|
The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout. by Ries, Al | Trout, Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
53.
|
Huyền thoại và sự thật / Đỗ Kiên Cường by Đỗ, Kiên Cường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 ĐO-C 2006 (1).
|
|
54.
|
Franchise bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh / Lý Quí Trung by Lý, Quí Trung. Series: Cuốn sách dành cho doanh nhân Việt NamMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 LY-T 2005 (1).
|
|
55.
|
Tương lai vàng : Thời đại khám phá của châu Á / Marc Faber ; Ngd. : Nguyễn Thị Tâm by Faber, Marc | Nguyễn, Thị Tâm [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6095 FAB 2006 (4).
|
|
56.
|
Kỹ thuật làm phim tài liệu / Khiu Bedli ; Ngd. : Nguyễn Văn Tuấn by Bedli, Khiu | Nguyễn, Văn Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 791.4 BED 2002 (1).
|
|
57.
|
Phương pháp luận sáng tạo và đổi mới = Let's look through a new field creativity and innovation methodologies / Phan Dũng by Phan Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.3 PH-D 2010 (2).
|
|
58.
|
Cây dù của bạn màu gì : cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles ; Ngd. : Hoàng Trung , Hồng Vân by Bolles, Richard Nelson. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 BOL 2008 (1).
|
|
59.
|
Nghiên cứu thị trường : giải mã nhu cầu khách hàng Series: Học để thành công, học để giàuEdition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NGH 2007 (2).
|
|
60.
|
Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).
|