|
41.
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).
|
|
42.
|
Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).
|
|
43.
|
Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).
|
|
44.
|
Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(2) 2002 (1).
|
|
45.
|
Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 2 / Conan Doyle ; Ngd. : Lê Khánh...[at all] by Doyle Conan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(2) 2006 (1).
|
|
46.
|
Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 3 / Conan Doyle ; Ngd. : Lê Khánh...[at all] by Doyle Conan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(3) 2006 (1).
|
|
47.
|
Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
48.
|
Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.92209 HO-T 2003 (1).
|
|
49.
|
Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas ; Ngd. : Anh Vũ by Dumas, Alexandre, 1802-1870 | Anh Vũ. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2004 (1).
|
|
50.
|
Bầu trời sụp đổ : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Trần Hoàng Cương by Sheldon, Sidney | Trần, Hoàng Cương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2003 (1).
|
|
51.
|
Quyền lực, tình yêu & thù hận : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Lê Đình Hùng by Sheldon, Sidney, 1917–2007 | Lê, Đình Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2005 (1).
|
|
52.
|
Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
53.
|
Trà hoa nữ : tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Hải Nguyên by Dumas, Alexandre | Hải Nguyên [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2003 (1).
|
|
54.
|
Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henrich Sienkiêvich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng by Sienkiêvich, Henrich. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 SIE 2003 (1).
|
|
55.
|
Tất cả các dòng sông đều chảy / Nancy Cato ; Ngd. : Trương Võ Anh Giang, Anh Trần by Cato, Nancy | Anh Trần | Trương, Võ Anh Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899 CAT 2006 (1).
|
|
56.
|
Truyện / Mạc Ngôn ; Ngd. : Lê Bầu by Mạc, Ngôn, 1955- | Lê, Bầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Other title: Mạc Ngôn truyện.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2004 (1).
|
|
57.
|
Thiếu nữ đánh cờ vây / Sơn Táp ; Ngd. : Tố Châu by Sơn, Táp | Tố Châu. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
58.
|
Truyện ngắn đương đại Việt Nam tác giả tự chọn. Tập 1 / Vũ Huy Anh ... [et al.] by Vũ, Huy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223008 TRU(1) 2005 (1).
|
|
59.
|
Nanh trắng / Jack London ; Ngd. : Bảo Hưng, Trung Dũng by London, Jack | Bảo Hưng | Trung Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 LON 2001 (1).
|
|
60.
|
Đất tiền đất bạc / Mario Puzo ; Ngd. : Ngọc Thứ Lang by Puzo, Mario | Ngọc, Thứ Lang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2002 (1).
|