Your search returned 124 results. Subscribe to this search

| |
41. Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức

by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).

42. Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán

by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).

43. Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).

44. Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(2) 2002 (1).

45. Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 2 / Conan Doyle ; Ngd. : Lê Khánh...[at all]

by Doyle Conan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(2) 2006 (1).

46. Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 3 / Conan Doyle ; Ngd. : Lê Khánh...[at all]

by Doyle Conan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(3) 2006 (1).

47. Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

48. Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân

by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.92209 HO-T 2003 (1).

49. Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas ; Ngd. : Anh Vũ

by Dumas, Alexandre, 1802-1870 | Anh Vũ.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2004 (1).

50. Bầu trời sụp đổ : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Trần Hoàng Cương

by Sheldon, Sidney | Trần, Hoàng Cương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2003 (1).

51. Quyền lực, tình yêu & thù hận : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Lê Đình Hùng

by Sheldon, Sidney, 1917–2007 | Lê, Đình Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2005 (1).

52. Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

53. Trà hoa nữ : tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Hải Nguyên

by Dumas, Alexandre | Hải Nguyên [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2003 (1).

54. Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henrich Sienkiêvich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng

by Sienkiêvich, Henrich.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 SIE 2003 (1).

55. Tất cả các dòng sông đều chảy / Nancy Cato ; Ngd. : Trương Võ Anh Giang, Anh Trần

by Cato, Nancy | Anh Trần | Trương, Võ Anh Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899 CAT 2006 (1).

56. Truyện / Mạc Ngôn ; Ngd. : Lê Bầu

by Mạc, Ngôn, 1955- | Lê, Bầu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Other title: Mạc Ngôn truyện.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2004 (1).

57. Thiếu nữ đánh cờ vây / Sơn Táp ; Ngd. : Tố Châu

by Sơn, Táp | Tố Châu.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: No items available : Checked out (1).

58. Truyện ngắn đương đại Việt Nam tác giả tự chọn. Tập 1 / Vũ Huy Anh ... [et al.]

by Vũ, Huy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223008 TRU(1) 2005 (1).

59. Nanh trắng / Jack London ; Ngd. : Bảo Hưng, Trung Dũng

by London, Jack | Bảo Hưng | Trung Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 LON 2001 (1).

60. Đất tiền đất bạc / Mario Puzo ; Ngd. : Ngọc Thứ Lang

by Puzo, Mario | Ngọc, Thứ Lang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2002 (1).