|
41.
|
Đêm tối & ánh sáng = One child / Torey L. Hayden. ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Trương Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên by Hayden, Torey L | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ] | Trương, Hồng Dũng [biên dịch ] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch ]. Series: Sunday Times bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Other title: Đêm tối và ánh sáng.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 618.928 HAY 2010 (1).
|
|
42.
|
Cho đi là còn mãi = The power of giving : how giving back enriches us all / Azim Jamal, Harvey McKinnon. ; Biên dịch : Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi by Jamal, Azim | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ] | McKinnon, Harvey. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 177.7 JAM 2012 (1).
|
|
43.
|
Cái ôm diệu kỳ = Give me a hug / Nick Vujicic. ; Biên dịch : Nguyễn Lê Hoài Nguyên by Vujicic, Nick | Nguyễn, Lê Hoài Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 150 VUJ 2013 (1).
|
|
44.
|
Trái tim mách bảo = Follow your heart / Susanna Tamaro ; Biên dịch : Nguyễn Huy Trọng by Tamaro, Susanna, 1957- | Nguyễn, Huy Trọng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853.914 TAM 2012 (1).
|
|
45.
|
Lắng nghe yêu thương = Listen to my voice / Susanna Tamaro ; Biên dịch : Vũ Phương, Nguyễn Thanh Bình by Tamaro, Susanna, 1957- | Vũ Phương [biên dịch ] | Nguyễn, Thanh Bình [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853.914 TAM 2012 (1).
|
|
46.
|
Sinh ra là một bản thể đừng chết như một bản sao = You're born an original, don't die a copy! / John Mason ; Biên dịch : Thúy Hằng by Mason, John, 1955- | Thúy Hằng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 MAS 2012 (1).
|
|
47.
|
Phút dành cho con : những trải nghiệm cuộc sống, tình yêu và tuổi trưởng thành = Letters to my son : a father's wisdom on manhood, life, and love / Kent Nerburn ; Biên dịch : Thục Nhi, Thế Lâm, Ngọc Hân by Nerburn, Kent, 1946- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 170.8 NER 2012 (1).
|
|
48.
|
Tuổi trẻ khát vọng và nỗi đau = Youth, it's painful / Rando Kim ; Biên dịch : Vương Bảo Long by Kim, Rando | Vương, Bảo Long [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7008 KIM 2013 (1).
|
|
49.
|
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 2 = Making friends / Andrew Matthews ; Biên dịch : Dũng Tiến, Thúy Nga by Matthews, Andrew | Dũng Tiến [biên dịch ] | Thúy Nga [biên dịch ]. Series: The International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 22Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 MAT(2) 2013 (1).
|
|
50.
|
Là phụ nữ tôi có quyền = Empowering women : every woman's guide to successful living / Louise L. Hay.; Biên dịch : Khải Nguyễn by Hay, Louise L | Khải Nguyễn [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1082 HAY 2011 (1).
|
|
51.
|
Blog cho tâm hồn. Tập 1 = DailyOM : inspirational thoughts for a happy, healthy, and fulfilling day / Madisyn Taylor ; Biên dịch : Bích Thủy, Trung Uyên by Taylor, Madisyn | Bích Thủy [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 TAY(1) 2010 (1).
|
|
52.
|
Khổng Tử tinh hoa : những điều diệu kỳ từ tư tưởng và triết lý sống Khổng Tử = Confucius from the heart : ancient wisdom for today's world / Vu Đan ; Biên dịch : Hoàng Phú Phương, Mai Sơn by Vu, Đan, 1965- | Mai Sơn [biên dịch ] | Hoàng, Phú Phương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181.112 VU-Đ 2012 (1).
|
|
53.
|
Blog cho tâm hồn. Tập 2 = DailyOM : learning to live / Madisyn Taylor ; Biên dịch : Hồng Ngọc, Giang Thủy, Thanh Tùng by Taylor, Madisyn | Giang Thủy [biên dịch ] | Hồng Ngọc [biên dịch ] | Thanh Tùng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.128 TAY(2) 2011 (1).
|
|
54.
|
8 nguyên tắc hẹn hò con gái tôi = 8 simple rules for dating my teenage daughter / W. Bruce Cameron. ; Biên dịch : Thu Huyền by Cameron, W. Bruce | Thu Huyền [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Tám nguyên tắc hẹn hò con gái tôi.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 814.6 CAM 2011 (1).
|
|
55.
|
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 5 = Happy now / Andrew Matthews ; Biên dịch : Diệu Anh Nhi by Matthews, Andrew | Diệu, Anh Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 MAT(5) 2013 (1).
|
|
56.
|
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 4 = Being a happy teenager / Andrew Matthews ; Biên dịch : Dũng Tiến, Thúy Nga by Matthews, Andrew | Dũng Tiến [biên dịch ] | Thúy Nga [biên dịch ]. Series: The International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 MAT(4) 2013 (1).
|
|
57.
|
Nhật ký Hélène Berr : nhật ký 1942-1944 / Hélène Berr ; Biên dịch : Văn Khánh by Berr, Hélène, 1921-1945 | Văn Khánh [biên dịch ]. Series: Phỏng theo Hélène Berr - một cuộc sống bị giam cầm của Mariette Job | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Hélène Berr journal.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 943.004 BER 2011 (1).
|
|
58.
|
Sống cho điều ý nghĩa hơn = Limitless devotions for a ridiculously good life / Nick Vujici ; Biên dịch : Nguyễn Bích Lan by Vujicic, Nick | Nguyễn, Bích Lan [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 248.8 VUJ 2013 (1).
|
|
59.
|
Khoảnh khắc cầu vồng : hành trình tìm đến tình yêu và ý nghĩa cuộc sống = Human moments : how to find meaning and love in your everyday life / Edward M. Hallowell ; Biên dịch : Thanh Thảo, Giang Thủy, Ngọc Hân by Hallowell, Edward M | Giang Thủy [biên dịch] | Ngọc Hân [biên dịch] | Thanh Thảo [biên dịch]. Series: New York Times bestselling | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 HAL 2010 (1).
|
|
60.
|
Luôn là cảm hứng : phong cách sống hiện đại = The way we're working isn't working : the four forgotten needs that energize great performance / Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy. ; Biên dịch : Anh Thư, Song Thu by Schwartz, Tony, 1952- | Anh Thư [biên dịch] | Song Thu [biên dịch] | Gomes, Jean | McCarthy,Catherine. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3128 SCH 2011 (1).
|