|
41.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).
|
|
42.
|
Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2006 (1).
|
|
43.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 XU-B 2002 (2).
|
|
44.
|
Bài tập luyện thi các thì và giới từ tiếng Anh / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2006 (1).
|
|
45.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 2 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(2) 2008 (1).
|
|
46.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).
|
|
47.
|
Méthod'H : méthodes mathématiques pour classes préparatoires économiques et commerciales: les maths à l'écrit / Julien-Élie Taïeb by Taïeb, Julien-Élie. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ellipses, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.076 TAI 2000 (3).
|
|
48.
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).
|
|
49.
|
Сборник задач по микроэкономике : К "Курсу микроэкономики" Р.М. Нуреева / гл. ред. Р.М. Нуреев by Нуреев, Рустем Махмутович. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Норма, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Сбо 2006 (1).
|
|
50.
|
Mathématiques : préparation au concours de recrutement des professeurs des écoles / Jean-Louis Boursin, Jeannine Perucca by Boursin, Jean-Louis, 1937- | Perucca, Janine. Edition: Nouv. éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ellipses, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 BOU 1997 (1).
|
|
51.
|
Основы бухгалтерского учета : Задачи и вопросы: Учеб.пособие: Для студ. экон. спец. вузов / Наталья Леонидовна Вещунова, Наталья Владимировна Неелова by Вещунова, Наталья Леонидовна | Неелова, Наталья Владимировна. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Финансы и статистика, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Вещ 1996 (1).
|
|
52.
|
Comptabilité générale : principes généraux, opérations courantes, opérations de fin d'exercice / Béatrice et Francis Grandguillot by Grandguillot, Béatrice, 1955- | Grandguillot, Francis. Edition: 8e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Gualino, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 GRA 2004 (1).
|
|
53.
|
Методические Задачи по Русскому Языку : Учебное Пособие / Е.И. Василенко, В.В. Добровольская by Василенко, Е.И | Добровольская, В.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт Петербург : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.780071 Вас 2003 (1).
|
|
54.
|
L'exercisier : l'expression française pour le niveau intermédiaire / Christiane Descotes-Genon, Marie-Hélène Morsel, Claude Richou by Descotes-Genon, Christiane | Morsel, Marie-Hélène | Richou, Claude. Material type: Text Language: French Publication details: Grenoble : Presses universitaires de Grenoble, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 DES 1997 (1).
|
|
55.
|
Morceaux choisis de mathématiques / Joachim Llorca by Llorca, Joachim. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ellipses, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.76 LLO 2002 (1).
|
|
56.
|
Grammaire: 450 nouveaux exercices : niveau avancé / Évelyne Sirejols, Pierre Claude by Siréjols, Évelyne. Edition: Nouv. éd.Material type: Text Language: French Publication details: [Paris] : Clé international, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 SIR 2002 (1).
|
|
57.
|
Русская лексика в заданиях и кроссвордах. Выпуск 1, Человек / И. А. Старовойтова by Старовойтова, И. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Санкт-Петербург : Златоуст, 2007Title translated: Russian Lexicon in Crosswords. Volume 1. A Person. .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.72 Ста(1) 2007 (1).
|
|
58.
|
Des concepts économiques aux outils mathématiques / Christine Dollo, Bernard Luiset by Dollo, Christine | Luiset, Bernard. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette supérieur, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 DOL 1998 (1).
|
|
59.
|
Mathématiques et statistiques appliquées à l'économie : premier cycle universitaire / D. Barnichon ... [et al.] ; sous la dir. de Dominique Barnichon by Barnichon, Dominique. Material type: Text Language: French Publication details: Rosny : Bréal, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 MAT 2001 (1).
|
|
60.
|
Сборник упражнений по грамматике русского языка (для иностранцев). Tập 1 / А. В. Голубева by Голубева, А. В. Edition: 3eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : "Златоуст", 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Сбо(1) 2003 (1).
|