|
41.
|
Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết để sống mạnh mẽ, tự tin = The art of confident living : 10 practices for taking charge of your life / Bryan E. Robinson. ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình by Robinson, Bryan E | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết thực sự làm thay đổi cuộc đời bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ROB 2012 (1).
|
|
42.
|
Sinh ra là một bản thể đừng chết như một bản sao = You're born an original, don't die a copy! / John Mason ; Biên dịch : Thúy Hằng by Mason, John, 1955- | Thúy Hằng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 MAS 2012 (1).
|
|
43.
|
Phút dành cho con : những trải nghiệm cuộc sống, tình yêu và tuổi trưởng thành = Letters to my son : a father's wisdom on manhood, life, and love / Kent Nerburn ; Biên dịch : Thục Nhi, Thế Lâm, Ngọc Hân by Nerburn, Kent, 1946- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 170.8 NER 2012 (1).
|
|
44.
|
Tuổi trẻ khát vọng và nỗi đau = Youth, it's painful / Rando Kim ; Biên dịch : Vương Bảo Long by Kim, Rando | Vương, Bảo Long [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7008 KIM 2013 (1).
|
|
45.
|
Blog cho tâm hồn. Tập 1 = DailyOM : inspirational thoughts for a happy, healthy, and fulfilling day / Madisyn Taylor ; Biên dịch : Bích Thủy, Trung Uyên by Taylor, Madisyn | Bích Thủy [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 TAY(1) 2010 (1).
|
|
46.
|
Sống cho điều ý nghĩa hơn = Limitless devotions for a ridiculously good life / Nick Vujici ; Biên dịch : Nguyễn Bích Lan by Vujicic, Nick | Nguyễn, Bích Lan [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 248.8 VUJ 2013 (1).
|
|
47.
|
Sáng tạo & cân bằng : dành cho phụ nữ hiện đại = Creating a charmed life : sensible, spiritual secrets every busy woman should know / Victoria Moran ; Biên dịch : Vũ Hoài Thu ; Hiệu đính : Chung Quý by Moran, Victoria, 1950- | Chung Quý [hiệu đính] | Vũ, Hoài Thu [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Sáng tạo và cân bằng : dành cho phụ nữ hiện đại .Availability: No items available : In transit (1).
|
|
48.
|
10 nghịch lý cuộc sống = Anyway : the paradoxical commandments / Kent M. Keith ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương ... [et al.] by Keith, Kent M | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Mười nghịch lý cuộc sống.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
49.
|
Hãy yêu cuộc sống bạn chọn = Life lessons for loving the way you live : 7 essential ingredients for finding balance and serenity / Jennifer Read Hawthorne, Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Lại Thế Luyện, An Bình by Hawthorne, Jennifer Read | An Bình [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ]. Series: Chicken soup for the soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAW 2010 (1).
|
|
50.
|
Tại sao phải hành động : cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công = Why take action? : a teenager's guide to achieving success / Teo Aik Cher. ; Biên dịch : Việt Khoa, Việt Khương, An Bình by Teo, Aik Cher | An Bình [biên dịch ] | Việt Khoa [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.10835 TE-C 2012 (1).
|
|
51.
|
Những bài học cuộc sống : 20 điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn = Life's greatest lessons : 20 things that matter / Hal Urban. ; Biên dịch : Nguyễn Tư Thắng...[at al.] by Urban, Hal, 1940- | Nguyễn, Tư Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 URB 2013 (1).
|
|
52.
|
Sống có giá trị. Tập 2, Nơi bạn dừng chân / Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương by Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.70835 SON 2012 (1).
|
|
53.
|
Trải nghiệm & khát vọng cuộc sống : những bài học từ biển cả = Gift from the sea / Anne Morrow Lindbergh ; Biên dịch : Huệ Giang...[at al.] by Lindbergh, Anne Morrow, 1906-2001 | Huệ Giang [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn ; First News, 2009Other title: Trải nghiệm và khát vọng cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170 LIN 2009 (1).
|
|
54.
|
Sức mạnh của tĩnh lặng = Stillness speaks / Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh by Tolle, Eckhart, 1948- | Nguyễn, Văn Hạnh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 204.4 TOL 2012 (1).
|
|
55.
|
Không chùn bước = Keep going : the art of perseverance / Joseph Marshall ; Biên dịch : Minh Trâm, Thanh Dung by Marshall, Joseph, 1945- | Minh Trâm [biên dịch ] | Thanh Dung [biên dịch ]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 128 MAR 2011 (1).
|
|
56.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
57.
|
Đi tìm ý nghĩa cuộc sống = Reclaiming the power of silence / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.] by Carlson, Richard | Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tuyển tập Maxwell Winston Stone | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2011 (1).
|
|
58.
|
Nghệ thuật sống vui sống khoẻ ở thế kỷ 21 = Stress free living in the 21st century / Girish Patel ; Biên dịch : Phạm Thị Sen, Trần Thế Lâm. by Patel, Girish | Phạm, Thị Sen [biên dịch ] | Trần, Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9042 PAT 2010 (1).
|
|
59.
|
7 AHA! khơi sáng tinh thần và giải tỏa stress = The 7 AHAs of highly enlightened souls / Mike George ; Biên dịch : Thanh Tùng by George, Mike | Thanh Tùng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 GEO 2011 (3).
|
|
60.
|
Từ nội tâm hướng ra bên ngoài : một phương thức tối ưu để cảm nhận bản thân và yêu thương cuộc sống = Inside out : A better way of living, learning and loving / Dadi Janki ; Biên dịch : Minh Chi by Janki, Dadi, 1916- | Minh Chi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 JAN 2009 (1).
|