|
41.
|
Các khái niệm cơ bản của tin học. Quyển 1 / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Trương Ninh Thuận by Hồ, Sĩ Đàm | Phạm, Hồng Thái [chủ biên ] | Vũ, Bá Duy [chủ biên ]. Series: Tủ sách khoa học | Bộ giáo trình tin học cơ sởMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(1) 2011 (20).
|
|
42.
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 HO-T(2) 2008 (2).
|
|
43.
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. Tập 1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 HO-T(1) 2008 (2).
|
|
44.
|
Tự học thực hành từng bước Power Point và các bài tập ứng dụng / Đức Minh by Đức Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.6 ĐU-M 2005 (1).
|
|
45.
|
Sử dụng phần mềm SPSS trong phân tích số liệu / Hồ Đăng Phúc by Hồ, Đăng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHVKT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.3 HO-P 2005 (1).
|
|
46.
|
Bài tập thực hành MISA Mimosa 2006 : phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [s.n.], 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 BAI 2006 (3).
|
|
47.
|
Hãy đến với thế giới của máy vi tính: Multidedia và ứng dụng = Come to the world ò microcomputers: Multimedia application / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng ; Ban biên dịch: CADASA by Nguyễn, Thế Hùng | CADASA. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HAY 2002 (2).
|
|
48.
|
Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế / Quang Huy by Quang Huy. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ thiết kế (Corel draw & AutoCAD).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (2).
|
|
49.
|
Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access / Quang Huy by Quang Huy. Series: Tủ sách 2 trong 1Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Tin học ứng dụng : tiếng Anh tin học ứng dụng excel và access (trình kế toán & quản lý).Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 QU-H 2005 (1).
|
|
50.
|
Tiếng Anh căn bản dành cho người sử dụng vi tính = Basic English for computing. Song ngữ Anh - Việt / Eric H. Glendining, John McEwan ; Biên dịch : Lê Thanh by Glendining, Eric H | Lê, Thanh | McEwan, John. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 GLE 2004 (1).
|
|
51.
|
Access 2002 : a professional approach, core & expert / Kathleen Stewart by Stewart, Kathleen. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.75 STE 2002 (1).
|
|
52.
|
Computing essentials 2007 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary by O’Leary, Timothy J, 1947- | O’Leary, Linda I. Series: O’Leary, Timothy J., O’Leary series: Edition: Introductory ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 O’LE 2007 (1).
|
|
53.
|
Microsoft Office PowerPoint 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford, Pat R. Graves. by Coulthard, Glen J | Clifford, Sarah Hutchinson | Graves, Pat R. Series: Advantage seriesEdition: Introductory ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : McGraw-Hill Technology Education, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.5 COU 2004 (1).
|
|
54.
|
Программирование на языке Basic и Pascal / Т.А. Блинова, Н.Н. Руднова, П.Л.Фолова by Блинова, Т.А | Руднова, Н.Н | Фолова, П.Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Москва, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 Бли 2004 (1).
|
|
55.
|
Computer networking / Stanford H. Rowe, Marsha L. Schuh. by Rowe, Stanford H | Schuh, Marsha L. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.6 ROW 2005 (1).
|
|
56.
|
Microsoft Office 2007 : a professional approach / Deborah Hinkle ... [et al.]. by Hinkle, Deborah A. Series: The professional approach seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw Hill Higher Education, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.5 MIC 2008 (3).
|
|
57.
|
Microsoft Office 2007 in business, Core / Joseph M. Manzo, Dee R. Piziak, C.J. Rhoads. by Manzo, Joseph M | Piziak, Dee R | Rhoads, C. J. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson, Prentice Hall, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.5 MAN 2008 (1).
|
|
58.
|
Microsoft Office Word 2007 : a professional approach / Deborah Hinkle. by Hinkle, Deborah A. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.52 HIN 2008 (1).
|
|
59.
|
Information security management handbook / Harold F. Tipton, Micki Krause, [editors]. by Krause, Micki | Tipton, Harold F. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boca Raton : Auerbach Publications, 2006-Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 INF 2006 (1).
|
|
60.
|
Microsoft Office Word 2007 / Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary. by O’Leary, Timothy J, 1947- | O’Leary, Linda I. Series: The O’Leary seriesEdition: Brief ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, c2008Other title: Microsoft Office 2007 Word.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.52 OLE 2008 (3).
|