Refine your search

Your search returned 99 results. Subscribe to this search

| |
41. Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân

by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).

42. Phía bên kia của tôi : tiểu thuyết Mỹ / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng

by Sheldon, Sidney | Vũ, Đình Phòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).

43. Sói già phố Wall : 26 tuổi - trở thành tỷ phú chứng khoán, 36 tuổi - bị truy nã cấp liên bang / Jordan Belfort ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng

by Belfort, Jordan | Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty sách Bách Việt, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 818 BEL 2009 (1).

44. Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý

by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (1). Checked out (1).

45. Biểu tượng thất truyền = The lost symbol / Dan Brown ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng

by Brown, Dan | Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2010 (1).

46. Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân

by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).

47. Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương

by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).

48. Mật mã Da Vinci : tiểu thuyết / Dan Brown ; Ngd. : Đỗ Thu Hà

by Brown, Dan | Đỗ, Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).

49. Ông già và biển cả / E. Hemingway ; Ngd. : Vương Đăng

by Hemingway, E | Vương Đăng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

50. Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến

by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).

51. Mê cung xứ Hải Địa / Ursula Kroeber Le Guin ; Ngd. : Lê Minh Đức

by Guin, Ursula Kroeber Le | Lê, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GUI 2008 (1).

52. Nếu còn có ngày mai = If tomorrow comes / Sidney Sheldon

by Sheldon, Sidney.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2008 (1).

53. Pháo đài số : mã tuần hoàn, thật quyền uy, thật nguy hiểm và không thể phá vỡ / Dan Brown ; Ngd. : Chúc Linh ; Hđ. : Thanh Bình

by Brown, Dan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).

54. Gia đình Penderwick ở phố Gardam / Jeanne Birdsall ; Ngd. : Lê Minh Đức

by Birdsall, Jeanne | Lê, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BIR 2008 (1).

55. Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang

by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).

56. The later plays of Eugene O’Neill / Edited by Travis Bogard.

by O’Neill, Eugene, 1888-1953 | Bogard, Travis [ed.].

Series: Modern Library college editionsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York : Modern Library, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 812 ONE 1967 (1).

57. Patches of fire : a story of war and redemption / Albert French.

by French, Albert.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pittsburgh : University of Pittsburgh Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 FRE 1997 (1).

58. The recipe club : a tale of food and friendship / Andrea Israel, Nancy Garfinkel

by Israel, Andrea | Garfinkel, Nancy.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: China : Polhemus Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 ISR 2009 (1).

59. The later plays of Eugene O’Neill. / Edited by Travis Bogard.

by O’Neill, Eugene, 1888-1953 | Bogard, Travis [editor.].

Series: Modern Library college editions ; T91Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Modern Library, [1967]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 812 ONE [1967] (1).

60. Tìm lại chính mình = The princess who believed in fairy tales / Marcia Grad ; Biên dịch : Khánh Thủy, Việt Hà, Hạnh Nguyên

by Grad, Marcia | Hạnh Nguyên [biên tập ] | Khánh Thủy [biên dịch] | Việt Hà [biên tập ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GRA 2012 (1).