|
41.
|
Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).
|
|
42.
|
Phía bên kia của tôi : tiểu thuyết Mỹ / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by Sheldon, Sidney | Vũ, Đình Phòng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|
|
43.
|
Sói già phố Wall : 26 tuổi - trở thành tỷ phú chứng khoán, 36 tuổi - bị truy nã cấp liên bang / Jordan Belfort ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Belfort, Jordan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty sách Bách Việt, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 818 BEL 2009 (1).
|
|
44.
|
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (1). Checked out (1).
|
|
45.
|
Biểu tượng thất truyền = The lost symbol / Dan Brown ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Brown, Dan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2010 (1).
|
|
46.
|
Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|
|
47.
|
Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).
|
|
48.
|
Mật mã Da Vinci : tiểu thuyết / Dan Brown ; Ngd. : Đỗ Thu Hà by Brown, Dan | Đỗ, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).
|
|
49.
|
Ông già và biển cả / E. Hemingway ; Ngd. : Vương Đăng by Hemingway, E | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
50.
|
Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
51.
|
Mê cung xứ Hải Địa / Ursula Kroeber Le Guin ; Ngd. : Lê Minh Đức by Guin, Ursula Kroeber Le | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GUI 2008 (1).
|
|
52.
|
Nếu còn có ngày mai = If tomorrow comes / Sidney Sheldon by Sheldon, Sidney. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2008 (1).
|
|
53.
|
Pháo đài số : mã tuần hoàn, thật quyền uy, thật nguy hiểm và không thể phá vỡ / Dan Brown ; Ngd. : Chúc Linh ; Hđ. : Thanh Bình by Brown, Dan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).
|
|
54.
|
Gia đình Penderwick ở phố Gardam / Jeanne Birdsall ; Ngd. : Lê Minh Đức by Birdsall, Jeanne | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BIR 2008 (1).
|
|
55.
|
Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
56.
|
The later plays of Eugene O’Neill / Edited by Travis Bogard. by O’Neill, Eugene, 1888-1953 | Bogard, Travis [ed.]. Series: Modern Library college editionsMaterial type: Text Language: English Publication details: New York : Modern Library, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 812 ONE 1967 (1).
|
|
57.
|
Patches of fire : a story of war and redemption / Albert French. by French, Albert. Material type: Text Language: English Publication details: Pittsburgh : University of Pittsburgh Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 FRE 1997 (1).
|
|
58.
|
The recipe club : a tale of food and friendship / Andrea Israel, Nancy Garfinkel by Israel, Andrea | Garfinkel, Nancy. Material type: Text Language: Chinese Publication details: China : Polhemus Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 ISR 2009 (1).
|
|
59.
|
The later plays of Eugene O’Neill. / Edited by Travis Bogard. by O’Neill, Eugene, 1888-1953 | Bogard, Travis [editor.]. Series: Modern Library college editions ; T91Material type: Text Language: English Publication details: New York : Modern Library, [1967]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 812 ONE [1967] (1).
|
|
60.
|
Tìm lại chính mình = The princess who believed in fairy tales / Marcia Grad ; Biên dịch : Khánh Thủy, Việt Hà, Hạnh Nguyên by Grad, Marcia | Hạnh Nguyên [biên tập ] | Khánh Thủy [biên dịch] | Việt Hà [biên tập ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GRA 2012 (1).
|