|
401.
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí by Nguyễn, Hữu Trí. Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).
|
|
402.
|
Facts & figures : basic reading practice with answers / Patricia Ackert with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard. by Ackert, Patricia | Bernard, Jean | Navarro, Nicki Giroux de. Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Boston, Mass. : Nxb. Trẻ : Heinle & Heinle, c1999Other title: Facts and Figures.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 1999 (2).
|
|
403.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
404.
|
Introduction to academic writing / Giới thiệu: Thanh Hải by Thanh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 INT 2004 (2).
|
|
405.
|
Văn phạm - đàm thoại Anh văn - thực hành : dùng cho học sinh trung học và sinh viên đại học / Dịch và dẫn giải: Trần Vương by Trần, Vương. Series: We're study EnglishMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Other title: Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 VAN 2003 (1).
|
|
406.
|
Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác: tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm = American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English / Ann Cook ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Cook, Ann, 1940-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 COO 2002 (1).
|
|
407.
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).
|
|
408.
|
Cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh = English phrasal verbs in use with key & mini / Michael McCarthy with Felicity O'Dell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Ngọc Phương Anh by McCarthy, Michael | Lê, Ngọc Phương Anh | O'Dell, Felicity. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2004 (1).
|
|
409.
|
Luyện phát âm và ngữ điệu Tiếng Anh / Trần Mạnh Tường by Trần, Mạnh Tường. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2018Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
410.
|
Listen carefully / Dịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải by Nguyễn, Minh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2004 (3).
|
|
411.
|
Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solórzano, Laurie Frazier ; series editor, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải by Solórzano, Helen | Thanh Hải | Frazier, Laurie | Rost, Michael. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Other title: Contemporary topics one | Intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2004 (2).
|
|
412.
|
Listen in. Book 3 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến. Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(3) 2004 (3).
|
|
413.
|
Listen in. Book 2 / David Nunan ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến. Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(2) 2004 (3).
|
|
414.
|
Listen in. Book 1 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến. Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(1) 2004 (3).
|
|
415.
|
Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh : dành cho học sinh, sinh viên / Louis Alexander ; Dịch và giới thiệu: Vũ Mạnh Tường by Alexander, Louis | Vũ, Mạnh Tường. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 ALE 2003 (1).
|
|
416.
|
Pairwork and groupwork : multi-level photocopiable activities for teenagers / Meredith Levy, Nicholas Murgatroyd. by Levy, Meredith | Murgatroyd, Nicholas. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0071 LEV 2009 (2).
|
|
417.
|
New English file : Intermediate. Teacher's book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig with Brian Brennan by Oxenden, Clive | Brennan Brian | Brennan, Brian. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(INT) 2007 (1).
|
|
418.
|
Essential grammar in use supplementary exercises : with answers. Workbook / Helen Naylor with Raymond Murphy ; Chú giải: Vũ Tài Hoa by Naylor, Helen | Murphy, Raymond. Series: 114 đề mục ngữ pháp quan trọng (dành cho trình độ cơ bản)Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 NAY 1998 (2).
|
|
419.
|
A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet. by Thomson, A. J., (Audrey Jean) | Martinet, A. V. (Agnes V.). Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 THO 1986 (1).
|
|
420.
|
Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|