Refine your search

Your search returned 925 results. Subscribe to this search

| |
441. Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải

by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658 LE-G 2011 (4).

442. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.1 QUA 2005 (1).

443. Quản trị kinh doanh quốc tế : bối cảnh toàn cầu hóa. Lý thuyết & khảo cứu tình huống hiện đại / Nguyễn Văn Dung

by Nguyễn, Văn Dung.

Series: Dành cho sinh viên, nhà quản lý công tyMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658 NG-D 2007 (1).

444. Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Cb. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần thứ 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.4 CÂM 2006 (1).

445. Perfect phrases for meetings : hundreds of ready-to-use phrases to get your message across and advance your career / Don Debelak

by Debelak, Don.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.4 DEB 2008 (1).

446. Multinational management : a strategic approach / John B. Cullen, K. Praveen Parboteeah.

by Cullen, John B., (John Brooks), 1948- | Parboteeah, K. Praveen.

Edition: 4th ed. ,International student ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Mason, OH : Thomson/South-Western Pub., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658 CUL 2008 (2).

447. Mã gen của nhà cải cách : những mô hình kinh doanh đột phá xuất phát từ đâu? / Jeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton M. Christensen ; Kim Diệu dịch

by Dyer,Jeff | Kim Diệu [dịch] | Christensen, Clayton M | Gregersen, Hal B, 1958-.

Series: Đổi mới & sáng tạoMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2012Other title: The innovator's DNA : mastering the five skills of disruptive innovators.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 TEF 2012 (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.4 TEF 2012 (3).

448. Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo : những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch

by Christensen, Clayton M | Hoàng, Ngọc Bích [dịch] | Raynor, Michael E.

Series: Đổi mới & sáng tạoMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012Other title: Innovator's solution : creating and sustaining successful growth.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.4 CHR 2012 (3), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 CHR 2012 (2).

449. Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh / Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill ; Nguyễn Văn Dung dịch

by Saunders, Mark | Lewis, Philip | Nguyễn, Văn Dung | Thornhill, Adrian.

Edition: Ấn bản lần thứ 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2010Other title: Research methods for business students.Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 650.072 SAU 2010 (3), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 650.072 SAU 2010 (1).

450. New insights into business : teacher's book / Graham Tullis, Tonya Trappe

by Tullis, Graham | Trappe, Tonya.

Material type: Text Text Language: English Publication details: England : Longman, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 TUL 2000 (1).

451. New insights into business : teacher's book / Graham Tullis, Tonya Trappe

by Tullis, Graham | Trappe, Tonya.

Material type: Text Text Language: English Publication details: England : Longman, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 TUL 2000 (1).

452. The business : upper-intermediate. Teacher's book / Frances Watkins, Paul Emmerson

by Watkins, Frances | Emmerson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Macmillan, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 BUS 2008 (1).

453. The business : upper-intermediate. Student's book / John Allison, Jeremy Townend, Paul Emmerson

by Allison, John | Townend, Jeremy | Emmerson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Macmillan, 2008 +Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 BUS 2008 (1).

454. Đạo đức kinh doanh = Business ethics / Laura P. Hartman, Joe DesJardins ; Ngd. : Võ Thị Phương Oanh ; Hđ. : Dương Ngọc Dũng

by Hartman, Laura P | DesJardins, Joe | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính] | Võ, Thị Phương Oanh [người dịch].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 174 HAR 2011 (1).

455. English for information technology. Level 1, Vocational English course book / Maja Olejniczak ; Series editor : David Bonamy

by Olejniczak, Maja | Bonamy, David.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 ENG(1) 2011 (1).

456. English for information technology. Level 2, Vocational English course book / David Hill. ; Series editor : David Bonamy

by Hill, David, 1969- | Bonamy, David.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 428.2 ENG(2) 2011 (1).

457. The role of Corporate Social responsibility in business practices and key stakeholders. A case study on LQ Electronics Company : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Nhâm Minh Hương ; Nghd. : Lê Văn Liên

by Nhâm, Minh Hương | Lê, Văn Liên [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 NH-T 2011 (1).

458. Fair value accounting in the case of Vietnam : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Lê Mai Trang ; Nghd. : Phạm Đức Hiếu

by Lê, Mai Trang | Phạm, Đức Hiếu [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 LE-T 2011 (1).

459. The relationship between corporate culture and the use of management accounting innovations in Vietnamese companies : a case study of Techcombank : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Nguyễn Quỳnh Thu ; Nghd. : Phan Thu Hương

by Nguyễn, Quỳnh Thu | Phan, Thu Hương [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 NG-T 2011 (1).

460. CSR in Vietnam. A study of its importance : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Phạm Thùy Ly ; Nghd. : Lê Văn Liên

by Phạm, Thùy Ly | Lê, Văn Liên [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 PH-L 2011 (1).