|
61.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE(1) 2008 (2).
|
|
62.
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by Lê, Văn Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 LE-T 2003 (1).
|
|
63.
|
Hệ thống kế toán doanh nghiệp theo chế độ kế toán mới / Hoàng Hoa, Bảo Thái by Hoàng, Hoa | Bảo Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HO-H 2004 (1).
|
|
64.
|
Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài : theo thông tư số 55/2002/TT- BTC ngày 26-6-2002của Bộ Tài chính áp dụng cho doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2002 (2).
|
|
65.
|
Hệ thống thông tin kế toán Edition: Có sửa đổi và bổ sung lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 657 HET 2004 (1).
|
|
66.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).
|
|
67.
|
Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng by Lê, Đăng Lăng. Series: Bộ sách Chuyên viên marketing và bán hàng hiệu quảMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LE-L 2007 (1).
|
|
68.
|
Kinh doanh quốc tế = International Business / John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng by Daniesl, John D | Phan Thăng [hiệu đính] | Radebaugh, Lee H | Trần, Thị Tường Như [người dịch] | Trần, Tuấn Thạc [người dịch] | Trương, Công Minh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 DAN 2005 (1).
|
|
69.
|
Soạn thảo văn bản & công tác văn thư lưu trữ / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An by Đồng, Thị Thanh Phương | Nguyễn, Thị Ngọc An. Edition: Tái bản lần 2, có sửa đổi, bố sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 651 ĐO-P 2009 (1).
|
|
70.
|
Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).
|
|
71.
|
Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelso, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương, Đinh Xuân Hà, Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đình Toàn by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nguyên [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(2) 2002 (1).
|
|
72.
|
Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong by Nguyễn, Quang Dong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.01 NG-D 2005 (2).
|
|
73.
|
Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản & cơ sở. Dành cho các khối Tài chính, Ngân hàng ... / Phạm Trí Cao, Vũ mInh Châu by Phạm, Trí Cao | Vũ, Minh Châu. Edition: Tái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.01 PH-C 2009 (1).
|
|
74.
|
Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).
|
|
75.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: Giáo trình tài chính quốc tế : sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
76.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: International Finance.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
77.
|
Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Edition: Đã sửa đổi, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2008 (1).
|
|
78.
|
Toán tài chính : hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Cb. : Bùi Hữu Phước by Bùi, Hữu Phước [chủ biên]. Edition: Tái bản lần 2 ,có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 TOA 2010 (3).
|
|
79.
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by Trịnh, Quốc Trung | Nguyễn, Văn Sáu | Trần, Hoàng Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2008 (5).
|
|
80.
|
Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ]. Edition: Tái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2009 (3).
|