Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
61. Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE(1) 2008 (2).

62. Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư

by Lê, Văn Tư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 LE-T 2003 (1).

63. Hệ thống kế toán doanh nghiệp theo chế độ kế toán mới / Hoàng Hoa, Bảo Thái

by Hoàng, Hoa | Bảo Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HO-H 2004 (1).

64. Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài : theo thông tư số 55/2002/TT- BTC ngày 26-6-2002của Bộ Tài chính áp dụng cho doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Võ Văn Nhị

by Võ, Văn Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2002 (2).

65. Hệ thống thông tin kế toán

Edition: Có sửa đổi và bổ sung lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 657 HET 2004 (1).

66. Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).

67. Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng

by Lê, Đăng Lăng.

Series: Bộ sách Chuyên viên marketing và bán hàng hiệu quảMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LE-L 2007 (1).

68. Kinh doanh quốc tế = International Business / John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng

by Daniesl, John D | Phan Thăng [hiệu đính] | Radebaugh, Lee H | Trần, Thị Tường Như [người dịch] | Trần, Tuấn Thạc [người dịch] | Trương, Công Minh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 DAN 2005 (1).

69. Soạn thảo văn bản & công tác văn thư lưu trữ / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An

by Đồng, Thị Thanh Phương | Nguyễn, Thị Ngọc An.

Edition: Tái bản lần 2, có sửa đổi, bố sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 651 ĐO-P 2009 (1).

70. Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều

by Nguyễn, Minh Kiều.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).

71. Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelso, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương, Đinh Xuân Hà, Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đình Toàn

by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nguyên [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(2) 2002 (1).

72. Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong

by Nguyễn, Quang Dong.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.01 NG-D 2005 (2).

73. Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản & cơ sở. Dành cho các khối Tài chính, Ngân hàng ... / Phạm Trí Cao, Vũ mInh Châu

by Phạm, Trí Cao | Vũ, Minh Châu.

Edition: Tái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.01 PH-C 2009 (1).

74. Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).

75. Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: Giáo trình tài chính quốc tế : sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).

76. Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: International Finance.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).

77. Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Edition: Đã sửa đổi, bổ sung Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2008 (1).

78. Toán tài chính : hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Cb. : Bùi Hữu Phước

by Bùi, Hữu Phước [chủ biên].

Edition: Tái bản lần 2 ,có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 TOA 2010 (3).

79. Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai

by Trịnh, Quốc Trung | Nguyễn, Văn Sáu | Trần, Hoàng Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2008 (5).

80. Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình

by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ].

Edition: Tái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2009 (3).