Refine your search

Your search returned 226 results. Subscribe to this search

| |
61. Grammar practice for elementary students : with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2004 (1).

62. Grammaire progressive du français avec 500 exercices = 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm theo lời giải / Maïa Grégoire, Odile Thiévenaz ; Người dịch : Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm

by Grégoire, Maïa | Phạm, Tuấn | Thiévenaz, Odile | Trần, Hữu Tâm.

Material type: Text Text Language: Fre Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 GRE 1999 (1).

63. Harry potter & tên tù nhân ngục Azkaban = Harry poster and The Deathly Hallows / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2005 (1).

64. Harry potter & phòng chứa bí mật / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2006 (1).

65. Harry potter & hòn đá phù thủy / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan

by Rowling, J. K | Lý Lan.

Edition: Tái bản lần 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2004 (1).

66. Danh mục tác phẩm văn học nghệ thuật Hà Nội được giải thưởng Hồ Chí Minh giải thưởng Nhà nước giải thưởng Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội 1945 - 2000

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quỹ hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 2002 (1).

67. Hãy lạc quan để vui sống / Nhã Nam tuyển chọn

by Nhã Nam [tuyển chọn].

Series: Thông điệp yêu thương | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 HAY 2012 (1).

68. Sức mạnh của hiện tại = The power of now / Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh ... [at al.]

by Tolle, Eckhart, 1948- | Nguyễn, Văn Hạnh [biên dịch].

Series: #1 New York Times bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 204 TOL 2012 (1).

69. Tìm lại chính mình = The princess who believed in fairy tales / Marcia Grad ; Biên dịch : Khánh Thủy, Việt Hà, Hạnh Nguyên

by Grad, Marcia | Hạnh Nguyên [biên tập ] | Khánh Thủy [biên dịch] | Việt Hà [biên tập ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GRA 2012 (1).

70. Quẳng gánh lo đi & vui sống = How to stop worrying and start living / Dale Carnegie ; Biên dịch : Mai Bích Hạnh....[at al.]

by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Mai, Bích Hạnh [biên dịch].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Other title: Quẳng gánh lo đi và vui sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2013 (1).

71. Không gì là không thể = You can / George Matthew Adams ; Biên dịch : Thu Hằng, An Bình

by Adams, George Matthew, 1878-1962 | An Bình [biên dịch] | Thu Hằng [biên dịch].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ADA 2012 (1).

72. Dám thành công = Dare to win / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Gia Văn...[at al.]

by Canfield, Jack, 1944- | Gia Văn [biên dịch] | Hansen, Mark Victor.

Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken soup for the soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAN 2013 (1).

73. Cho là nhận = The generosity factor : discover the joy of giving your time, talent, and treasure / Ken Blanchard, S. Truett Cathy. ; Biên dịch : Bích Loan, Việt Hà, Vương Long

by Blanchard, Ken | Bích Loan [biên dịch ] | Việt Hà [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ] | Cathy, S. Truett.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 179.9 BLA 2012 (1).

74. Vươn đến sự hoàn thiện = Better than good / Zig Ziglar ; Biên dịch : Việt Khương, Hữu Nam, Vương Long

by Ziglar, Zig | Hữu Nam [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ].

Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: No items available : In transit (1).

75. Sống với niềm vui mỗi ngày = Joy, no matter what : make 3 simple choices to access your inner joy / Carolyn Hobbs ; Biên dịch : Ngọc Khanh, Thanh Hoa, Hạnh Nguyên

by Hobbs, Carolyn | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Ngọc Khanh [biên dịch ] | Thanh Hoa [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 HOB 2012 (1).

76. Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer ; Biên dịch : Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân

by Littauer, Florence, 1928- | Lan Nguyên [biên dịch ] | Minh Trâm [biên dịch ] | Ngọc Hân [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 LIT 2012 (1).

77. Bí quyết đơn giản hóa tình yêu = How to simplify your love : a guide to a happier, more fulfilling relationship / Marion Küstenmacher, Werner Tiki Küstenmacher ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình

by Küstenmacher, Marion | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Küstenmacher, Werner.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 152.4 KUS 2011 (1).

78. Sức mạnh của lòng kiên nhẫn = The power of patience : how to slow the rush and enjoy more happiness, success, and peace of mind every day. / M.J. Ryan ; Biên dịch : Thu Hà, Hoàng Yến, An Bình.

by Ryan, M. J., (Mary Jane), 1952- | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 RYA 2012 (1).

79. Hạt giống yêu đời = All I really need to know I learned in kindergarten : uncommon thoughts on common things / Robert Fulghum ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Dung

by Fulghum, Robert | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 128 FUL 2012 (1).

80. Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc = The 100 simple secrets of happy people : what scientists have learned and how you can use it / David Niven ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Thủy, Ngọc Hân

by Niven, David, 1971- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thanh Thủy [biên dịch ] | Thu Trang [biên dịch ].

Series: The all time best selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 NIV 2011 (1).