|
61.
|
Rôbinxơn Cruxô / Đanien Đêphô ; Người dịch. : Hoàng Thái Anh by Đêphô, Đanien | Hoàng, Thái Anh [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoàiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ĐEP 2005 (1).
|
|
62.
|
Quo Vadis : tiểu thuyết / Henryk Sienkievich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng by Sienkievich, Henryk | Nguyễn, Hữu Dũng [người dịch]. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ba LanMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 SIE 2004 (1).
|
|
63.
|
Những lối đi dưới hàng cây tăm tối : tập truyện ngắn / Ivan Bunin ; Ngd. : Hà Ngọc by Bunin, Ivan | Hà Ngọc [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73008 BUN 2006 (1).
|
|
64.
|
Đồi gió hú : tiểu thuyết / Emily Bronti ; Ngd. : Dương Tường by Bronti, Emily | Dương Tường [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BRO 2005 (1).
|
|
65.
|
Hoa tulip đen / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2008 (1).
|
|
66.
|
Con hủi : tiểu thuyết / Helena Mniszek ; Ngd. : Hữu Dũng by Mniszek, Helena | Hữu Dũng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 MNI 2008 (1).
|
|
67.
|
Thép đã tôi thế đấy / Nicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân by Oxtrovxki, Nicolai | Huy Vân [người dịch] | Thép Mới [người dịch]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 OXT 2005 (1).
|
|
68.
|
Bông hồng vàng và bình minh mưa / Kônxtantin Pauxtôpxki ; Ngd. : Kim Ân by Pauxtôpxki, Kônxtantin | Kim Ân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 PAU 2007 (1).
|
|
69.
|
Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp by Aitơmatốp, T. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 AIT 2003 (1).
|
|
70.
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai : tiểu thuyết / Coleen McCullough ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng by McCullough, Coleen | Phạm, Mạnh Hùng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 890 MCC 2008 (1).
|
|
71.
|
Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải Nobel / Bjornstjerne Bjornson Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Other title: The Nobel Prize collected best short stories = Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 TRU 2008 (1).
|
|
72.
|
Nana : Tiểu thuyết / E. Zola ; Ngd.: Hoàng Hữu Đản by Zola, E | Hoàng, Hữu Đản [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ZOL 2007 (1).
|
|
73.
|
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (1). Checked out (1).
|
|
74.
|
Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng by Nguyên Hồng, 1918–1982. Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).
|
|
75.
|
Nhà thờ Đức bà Paris / Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca by Hugo, Victor | Nhị Ca [người dịch]. Series: Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUG 2008 (1).
|
|
76.
|
Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|
|
77.
|
Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).
|
|
78.
|
Trăm năm cô đơn : Tiểu thuyết / Gabriel Garcia Márquez ; Ngd. : Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng by Márquez, Gabriel Garcia | Nguyễn, Quốc Dũng [Người dịch] | Nguyễn, Trung Đức [Người dịch] | Phạm, Đình Lợi [Người dịch]. Edition: In lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
79.
|
Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký / Hồ Chí Minh by Hồ, Chí Minh, 1890-1969. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M 2010 (1).
|
|
80.
|
Mọi cái tên / José Saramago by Saramago, José. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 869.3 SAR 2008 (1).
|