Your search returned 124 results. Subscribe to this search

| |
61. Rôbinxơn Cruxô / Đanien Đêphô ; Người dịch. : Hoàng Thái Anh

by Đêphô, Đanien | Hoàng, Thái Anh [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoàiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ĐEP 2005 (1).

62. Quo Vadis : tiểu thuyết / Henryk Sienkievich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng

by Sienkievich, Henryk | Nguyễn, Hữu Dũng [người dịch].

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ba LanMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 SIE 2004 (1).

63. Những lối đi dưới hàng cây tăm tối : tập truyện ngắn / Ivan Bunin ; Ngd. : Hà Ngọc

by Bunin, Ivan | Hà Ngọc [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73008 BUN 2006 (1).

64. Đồi gió hú : tiểu thuyết / Emily Bronti ; Ngd. : Dương Tường

by Bronti, Emily | Dương Tường [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BRO 2005 (1).

65. Hoa tulip đen / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2008 (1).

66. Con hủi : tiểu thuyết / Helena Mniszek ; Ngd. : Hữu Dũng

by Mniszek, Helena | Hữu Dũng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 MNI 2008 (1).

67. Thép đã tôi thế đấy / Nicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân

by Oxtrovxki, Nicolai | Huy Vân [người dịch] | Thép Mới [người dịch].

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 OXT 2005 (1).

68. Bông hồng vàng và bình minh mưa / Kônxtantin Pauxtôpxki ; Ngd. : Kim Ân

by Pauxtôpxki, Kônxtantin | Kim Ân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 PAU 2007 (1).

69. Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp

by Aitơmatốp, T.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 AIT 2003 (1).

70. Tiếng chim hót trong bụi mận gai : tiểu thuyết / Coleen McCullough ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng

by McCullough, Coleen | Phạm, Mạnh Hùng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 890 MCC 2008 (1).

71. Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải Nobel / Bjornstjerne Bjornson

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Other title: The Nobel Prize collected best short stories = Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 TRU 2008 (1).

72. Nana : Tiểu thuyết / E. Zola ; Ngd.: Hoàng Hữu Đản

by Zola, E | Hoàng, Hữu Đản [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ZOL 2007 (1).

73. Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý

by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (1). Checked out (1).

74. Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng

by Nguyên Hồng, 1918–1982.

Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).

75. Nhà thờ Đức bà Paris / Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca

by Hugo, Victor | Nhị Ca [người dịch].

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUG 2008 (1).

76. Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân

by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).

77. Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương

by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).

78. Trăm năm cô đơn : Tiểu thuyết / Gabriel Garcia Márquez ; Ngd. : Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng

by Márquez, Gabriel Garcia | Nguyễn, Quốc Dũng [Người dịch] | Nguyễn, Trung Đức [Người dịch] | Phạm, Đình Lợi [Người dịch].

Edition: In lần thứ 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: No items available : Checked out (1).

79. Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký / Hồ Chí Minh

by Hồ, Chí Minh, 1890-1969.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M 2010 (1).

80. Mọi cái tên / José Saramago

by Saramago, José.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 869.3 SAR 2008 (1).