|
61.
|
Sáng tạo & cân bằng : dành cho phụ nữ hiện đại = Creating a charmed life : sensible, spiritual secrets every busy woman should know / Victoria Moran ; Biên dịch : Vũ Hoài Thu ; Hiệu đính : Chung Quý by Moran, Victoria, 1950- | Chung Quý [hiệu đính] | Vũ, Hoài Thu [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Sáng tạo và cân bằng : dành cho phụ nữ hiện đại .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1082 MOR 2011 (1).
|
|
62.
|
Quyến rũ & nổi bật : dành cho phụ nữ hiện đại = Getting gorgeous : a makeover manual / Clare Maxfield ; Biên dịch : Thu Hương by Maxfield, Clare | Thu Hương [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Quyến rũ và nổi bật : dành cho phụ nữ hiện đại.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 646.70082 MAX 2011 (1).
|
|
63.
|
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 1 = Being happy! / Andrew Matthews ; Biên dịch : Dũng Tiến, Thúy Nga by Matthews, Andrew | Dũng Tiến [biên dịch ] | Thúy Nga [biên dịch ]. Series: The International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
64.
|
Đi tìm hạnh phúc cuộc sống = How we choose to be happy : the 9 choices of extremely happy people - their secrets, their stories / Rick Foster, Greg Hicks. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Foster, Rick, 1949- | Hicks, Greg | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 FOS 2012 (1).
|
|
65.
|
Hạnh phúc ở trong ta = The goddess of happiness / Debbie Gisonni. ; Biên dịch : Huế Phượng, Tuyết Minh, Minh Tươi by Gisonni, Debbie | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Tuyết Minh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 GIS 2012 (1).
|
|
66.
|
Những tấm lòng cao cả / Edmondo De Amicis ; Biên dịch : Hoàng Thiếu Sơn by De Amicis, Edmondo, 1846-1908 | Hoàng, Thiếu Sơn [biên dịch ]. Series: Văn học Thế giới | Tủ sách tâm hồnEdition: In lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853 DeA 2013 (1).
|
|
67.
|
Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Tập 1, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường = Where there is a will there is a way / Cynthia Kersey ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Kersey, Cynthia | Nguyễn, Văn Phước [thực hiện]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 KER(1) 2012 (1).
|
|
68.
|
Chiếc lọ Giáng sinh diệu kỳ : hành trình của những điều kỳ diệu = Christmas jars / Jason F. Wright ; Biên dịch : Giang Thủy, Vi Thảo Nguyên by Wright, Jason F | Giang Thủy [biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
69.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ trong tình yêu = Don't sweat the small stuff in love / Richard Carlson, Kristine Carlson ; Biên dịch : Thục Nhi, Giang Thủy by Carlson, Richard, 1961-2006 | Giang Thủy [biên dịch] | Thục Nhi [biên dịch] | Carlson, Kristine, 1963-. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
70.
|
10 nghịch lý cuộc sống = Anyway : the paradoxical commandments / Kent M. Keith ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương ... [et al.] by Keith, Kent M | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Mười nghịch lý cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 KEI 2012 (1).
|
|
71.
|
5 ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình = The five love languages : how to express heartfelt commitment to your mate / Gary Chapman. ; Biên dịch : Việt Khương, Trúc Chi, An Bình by Chapman, Gary D, 1938- | An Bình [biên dịch ] | Trúc Chi [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: #1 International best-seller | Tủ sách tâm hồnEdition: Singles ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Other title: Mười ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 646.7 CHA 2011 (1).
|
|
72.
|
Vượt lên chính mình : vượt lên những sai lầm, thất bại và bất hạnh để thành công. Tập 1 = Great failures of the extremely successful : mistakes, adversity, failure, and other steppingstones to success / Steve Young. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Young, Steve, 1947- | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 YOU(1) 2012 (1).
|
|
73.
|
Hãy yêu cuộc sống bạn chọn = Life lessons for loving the way you live : 7 essential ingredients for finding balance and serenity / Jennifer Read Hawthorne, Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Lại Thế Luyện, An Bình by Hawthorne, Jennifer Read | An Bình [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ]. Series: Chicken soup for the soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAW 2010 (1).
|
|
74.
|
Đáp đền tiếp nối = Pay it forward / Catherine Ryan Hyde ; Biên dịch : Trần Phương Hồng by Hyde, Catherine Ryan | Trần, Phương Hồng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813.54 HYD 2009 (1).
|
|
75.
|
Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời = Mission of love : a physician's spiritual journey toward a life beyond / Roger Cole ; Biên dịch : Hạnh Nguyên by Cole, Roger, 1955- | Hạnh Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 COL 2009 (1).
|
|
76.
|
Phút nhìn lại mình = One minute for myself : a small investment, a big reward / Spencer Johnson ; Biên dịch : Kim Nhung...[at al.] by Johnson, Spencer | Kim Nhung [biên dịch ]. Series: #1 New York Times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 JOH 2013 (1).
|
|
77.
|
Trái tim của tâm hồn = The heart of the soul / Gary Zukav, Linda Francis ; Biên dịch : Lan Hương, Phương Anh, My Hoàn. by Zukav, Gary | Lan Hương [biên dịch ] | My Hoàn [biên dịch ] | Phương Anh [biên dịch ] | Francis, Linda. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 152.4 ZUK 2009 (1).
|
|
78.
|
Sức mạnh của điểm dừng = The power of pause : becoming more by doing less / Terry Hershey ; Biên dịch : Nguyễn Thị Thục Nhi, Phạm Vũ Thanh Tùng by Hershey, Terry | Nguyễn, Thị Thục Nhi [biên dịch ] | Phạm, Vũ Thanh Tùng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 248.4 HER 2012 (1).
|
|
79.
|
Khi mọi điểm tựa đều mất : cội nguồn của hạnh phúc = Happy for no reason : 7 steps to being happy from the inside out / Marci Shimoff, Carol Kline. ; Biên dịch : Kim Vân, Thế Lâm, Hoàng Oanh by Shimoff, Marci | Hoàng Oanh [biên dịch ] | Kim Vân [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Kline, Carol, 1957-. Series: #1 New York Times bestselling coauthor of Chicken Soup for the Woman's Soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 SHI 2010 (1).
|
|
80.
|
Tại sao phải hành động : cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công = Why take action? : a teenager's guide to achieving success / Teo Aik Cher. ; Biên dịch : Việt Khoa, Việt Khương, An Bình by Teo, Aik Cher | An Bình [biên dịch ] | Việt Khoa [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.10835 TE-C 2012 (1).
|