|
61.
|
L'Investissement / Jean-Paul Betbèze by Betbèze, Jean-Paul, 1949-. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.60944 BET 1990 (1).
|
|
62.
|
Macroéconomie financière. 2, Crises financières et régulation monétaire / Michel Aglietta by Aglietta, Michel. Edition: 3e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Éd. la Découverte, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 AGL(2) 2001 (2).
|
|
63.
|
Macroéconomie financière. 1, Finance, croissance et cycle / Michel Aglietta by Aglietta, Michel. Edition: 3e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Éd. la Découverte, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 AGL(1) 2001 (2).
|
|
64.
|
Инвестиционный анализ : Учебное пособие / Э.А. Маркарьян, Г.П. Герасименко by Маркарьян, Эдуард Арамович | Герасименко, Г.П. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. ; Ростов н/Д : МарТ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 Мар 2003 (1).
|
|
65.
|
Инвестиции / Уильям Ф. Шарп, Гордон Дж. Александер, Джеффри В. Бейли by Шарп, Уильям Ф | Александер, Гордон Дж | Бейли, Джеффри В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : ИНФРА-М, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 Шар 2006 (1).
|
|
66.
|
Корпоративные финансы и инвестирование / Р. Пайк, Б. Нил by Пайк, Р | Нил, Б. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 Пай 2006 (2).
|
|
67.
|
Рынок ценных бумаг / В. А. Боровкова by Боровкова, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 Бор 2006 (2).
|
|
68.
|
Giáo trình quản lý dự án đầu tư / Cb. : Từ Quang Phương by Từ, Quang Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TU-P 2006 (1).
|
|
69.
|
Tìm hiểu luật đầu tư (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2006) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (2).
|
|
70.
|
Dạy con làm giàu. Tập I / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Bd. : Thiên Kim by Kiyosaki, Robert T | Thiên Kim | Lechter, L. Sharon. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KIY (1).
|
|
71.
|
Dạy con làm giàu : sử dụng đồng vốn. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Tạ, Nguyễn Tấn Trương. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|
|
72.
|
Dạy con làm giàu. Tập VI : những câu chuyện thành công = success stories / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Ngd. : Phương Anh, Anh Thy by Kiyosaki, Robert T | Anh Thy | Phương Anh | Lechter, Sharon L. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
73.
|
Dạy con làm giàu. Tập VIII : để có những đồng tiền tích cực = guide to becoming rich without cutting up your credit cards / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Thiên Kim by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Tạ, Nguyễn Tấn Trương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KIY (1).
|
|
74.
|
Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Ngọc Mai by Nguyễn, Ngọc Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-M 1998 (1).
|
|
75.
|
Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp / Biên soạn. : Hoàng Thanh, Minh Châu by Minh Châu [biên soạn] | Hoàng, Thanh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAM 2005 (1).
|
|
76.
|
Luật đầu tư, luật đấu thầu, luật nhà ở năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 2006 (1).
|
|
77.
|
Luật đầu tư & hệ thống câu hỏi - đáp / Hoàng Châu Giang by Hoàng, Châu Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HO-G 2006 (1).
|
|
78.
|
Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài : theo thông tư số 55/2002/TT- BTC ngày 26-6-2002của Bộ Tài chính áp dụng cho doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2002 (2).
|
|
79.
|
Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).
|
|
80.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển by Bạch, Đức Hiển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BA-H 2008 (2).
|