|
61.
|
Le petit Larousse illustré : en couleurs : 87000 articles, 4600 illustrations, 292 cartes, 100 planches visuelles / Larousse by Larousse. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Larousse, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 034 LAU 2001 (1).
|
|
62.
|
Учебный Словарь-Справочник Русских Грамматических Терминов (С Английскими Эквивалентами) / В.И. Максимов, Р.В Одеков by Максимов, В.И | Одеков, Р.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Санкт Петербург: Златоуст, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Мак 1998 (1).
|
|
63.
|
Русско-вьетнамский тематический словарь: ок. 14000 слов и выражений = Từ điển chủ đề Nga - Việt: khoảng 14000 từ và ngữ / Максим Алексеевич Сюннерберг by Сюннерберг, Максим Алексеевич. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Гуманитарий, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Сюн 2007 (4).
|
|
64.
|
Глагол всему голова : учебный словарь русских глаголов и глагольного управления для иностранцев. Выпуск 1, Базовый уровень (А2) / Геннадий Геннадьевич Малышев by Малышев, Геннадий Геннадьевич. Material type: Text Language: Russian Publication details: CПб. : "Златоуст", 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 МАЛ(1.A2) 2005 (1).
|
|
65.
|
Từ điển hướng dẫn sử dụng hư từ trong tiếng Hán hiện đại / Tô Cẩm Duy by Tô, Cẩm Duy. Material type: Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 TO-D 2003 (4).
|
|
66.
|
Programmation Et Diffusion Theatrale : théâtre à iécole / Jeanne Pigeon, Pascale Van Bressem, Nicole Van Dael by Pigeon, Jeanne | Bressem, Pascale Van | Dael, Nicole Van. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Lansman, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 792 PIG 2003 (1).
|
|
67.
|
Объяснительный словарь русского языка : Структурные слова: предлоги, союзы, частицы, междометия, вводные слова, местоимения, числительные, связочные глаголы : около 1200 единиц / Под ред. В.В. Морковкина by Морковкина, В.В [Под ред.]. Edition: 2-е иэд.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ООО "Изд-во Астрель" : Астрель АСТ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 ОБЪ 2003 (1).
|
|
68.
|
Современный словарь иностранных слов / И. В. Нечаева by Нечаева, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : ООО «Издетельство АСТ», 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Неч 2002 (1).
|
|
69.
|
Tường lửa : tiểu thuyết trinh thám / Henning Mankell ; Người dịch: Cao Việt Dũng by Mankell, Henning | Cao, Việt Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.73 MAN 2007 (1).
|
|
70.
|
Thương mại điện tử / Cb. : Nguyễn Ngọc Hiến ; Bs. : Đinh Văn Mậu, Đinh Văn Tiến, Nguyễn Xuân Thái by Nguyễn, Ngọc Hiến | Đinh, Văn Mậu | Đinh, Văn Tiến | Nguyễn, Xuân Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-H 2003 (1).
|
|
71.
|
Thủ thuật internet / Đinh Phan Chí Tâm, Nguyễn Tấn Hoàng by Đinh, Phan Chí Tâm | Nguyễn, Tấn Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 ĐI-T 2005 (1).
|
|
72.
|
Бизнес-словарь : Англо-русский и русско-английский / Составитель В.C. Сергеева by Сергеева, В.C. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Издательство АСТ : ЮНВЕС, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.003 БИЗ 2001 (1).
|
|
73.
|
Internet toàn tập : hướng dẫn, thao tác & ứng dụng thực tế Edition: New fully updated editionMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 INT 2003 (1).
|
|
74.
|
Paula và chân lý cuộc đời / Torgny Lindgren ; Người dịch: Văn Hòa , Nhất Anh by Lindgren, Torgny | Nhất Anh | Văn Hòa. Series: Văn học hiện đại thế giới. Văn học Thụy ĐiểnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.73 LIN 2000 (1).
|
|
75.
|
Ngôn ngữ quảng cáo dưới ánh sáng của lí thuyết giao tiếp / Mai Xuân Huy by Mai, Xuân Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 418 MA-H 2005 (1).
|
|
76.
|
Learners' dictionaries : state of the art / edited by Makhan L. Tickoo by Tickoo, Makhan L. (Makhan Lal). Series: Material type: Text Language: English Publication details: Singapore : SEAMEO Regional Language Centre, c1989Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 LEA 1989 (4).
|
|
77.
|
Current thoughts : a study of electricity and magnetism Material type: Text Language: English Publication details: New York : South-Western educational publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 537 CUR 1998 (2).
|
|
78.
|
Tôn vinh những tập thể và cá nhân điển hình học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Đức Cường by Nguyễn, Đức Cường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M(TON) 2010 (1).
|
|
79.
|
Từ điển Pháp - Việt. Việt - Pháp = dictionnaire Français - Vietnamien. Vietnamien - Français / Lê Khả Kế by Lê, Khả Kế. Material type: Text Language: French Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 LE-K 2007 (1).
|
|
80.
|
Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe by Trần, Văn Hòe. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-H 2007 (1).
|