|
61.
|
Grammaire expliquée du Français / Sylvie Poisson-Quinton ... [et al.]. by Poisson-Quinton, Sylvie. Series: Niveau débutantMaterial type: Text Language: French Publication details: [Paris]. : CLE International, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 GRA 2003 (1).
|
|
62.
|
Les concours administratifs : catégories B et C Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Larousse, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 LES 1994 (2).
|
|
63.
|
Русски язык: синтаксис : учебное пособие по русскому языку дла иностранцев / И.С. Иванова ... [et al.] by Иванова, И.С. Edition: 5eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : Русски язык. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 PYC 2004 (1).
|
|
64.
|
Глаголы движения: устные упражнения с комментариями : пособие по русскому языку для иностранных учашćихся / Л.П. Юдина, Г. А. Битентина by Юдина, Л.П | Битентина, Г. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Издатель’ство Московского университета, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 Юди 2005 (1).
|
|
65.
|
Грамматика русского языка в упражнениях и комментариях : Морфология / О.И. Глазунова by Глазунова, О.И. Edition: 3-е издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 ГЛА 2005 (1).
|
|
66.
|
Читаем без проблем : Часть четвëртая / Н. А. Костюк by Костюк, H.A. Series: Библиотека ЗлатоустаMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 КОС 2005 (1).
|
|
67.
|
Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Bs. : Huỳnh Diệu Vinh by Huỳnh, Diệu Vinh [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 SOT 2006 (2).
|
|
68.
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. Tập 1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Lưu, Nguyệt Hoa | Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LUU(1) 2004 (2).
|
|
69.
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. Tập 2 / Lưu Nguyệt Hoa ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Lưu, Nguyệt Hoa | Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LUU(2) 2004 (4).
|
|
70.
|
Abriendo paso : Lectura / José M. Díaz, Stephen J. Collins. by Díaz, José M | Collins, Stephen J | Prentice-Hall, inc. Material type: Text Language: French Publication details: Glenview, Ill. : Prentice-Hall, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 468 DIA 2001 (1).
|
|
71.
|
Употребление видов глагола в русском языке : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык / Галина Леонидовна Скворцова by Скворцова, Г.Л. Edition: 5-е изд. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 СКВ 2005 (1).
|
|
72.
|
HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编 by Lý, Tăng Cát. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).
|
|
73.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
74.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李,增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).
|
|
75.
|
HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).
|
|
76.
|
Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa by Hồ, Kính Hoa. Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).
|
|
77.
|
Русский глагол : cправочник по формообразованию и употреблению для продвинутого этана с упражнениями : The Russian verb : a guide to its forms and usage for advanced learners with exercises / Р. Бивон, Е.В. Петрухина by Бивон, Р | Петрухина, Е.В. Material type: Text Language: English, Russian Publication details: СПб. : Элатоуст, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 БИВ 2004 (1).
|
|
78.
|
Writing through pictures / J.B. Heaton by Heaton, J.B. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Longman, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 HEA 1986 (1).
|
|
79.
|
Writing from A to Z : the easy-to-use reference handbook / Sally Barr Ebest ... [et al.]. by Ebest, Sally Barr. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mountain View, Calif. : Mayfield Pub., c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808 WRI 2000 (1).
|
|
80.
|
Oxford practice grammar advanced with answers / George Yule by Yule, George. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXF(YUL) 2006 (3).
|