Your search returned 150 results. Subscribe to this search

| |
81. Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải

by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (2).

82. Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều

by Nguyễn, Minh Kiều.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2008 (1).

83. Hỏi đáp thanh toán quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HOI 2010 (3).

84. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).

85. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).

86. Nghệ thuật kết nối với khách hàng / Biên dịch : Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ

by Phạm, Thị Thu Thuỷ [Biên dịch] | Trần, Thị Hương [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NGH 2007 (1).

87. Sổ tay doanh nhân nghiệp vụ phát triển thị trường thời hội nhập : những kinh nghiệm thực tế khi doanh nhân đến một số nước trên thế giới. Kỹ năng tăng doanh thu, mở rộng thị trường. Marketing xuất nhập khẩu. Incoterms. UCP600. Những con số biết nói / Bộ Công Thương

by Bộ Công Thương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SOT 2008 (1).

88. Học quản lý và marketing trong thời gian ngắn nhất / Ngọc Thái, Nguyễn Dương

by Ngọc Thái | Nguyễn, Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2006 (1).

89. Giáo trình thanh toán quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).

90. Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở : đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2005 (4).

91. Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết

by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 BEG 2008 (5).

92. Tài chính doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều

by Nguyễn, Minh Kiều.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.1 NG-K 2008 (5).

93. Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ Anh - Việt) = Vietnamese accounting policy for enterprises (Bilingual Vietnamese - English) / Bộ Tài chính

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE 2009 (1).

94. Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Cb. : Phan Thị Cúc, ...

by Đoàn, Văn Huy [Biên soạn] | Huỳnh, Thị Thúy Giang [Biên soạn] | Nguyễn, Mỹ Linh [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Tuyết Nga [Biên soạn] | Phan, Thị Cúc [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 GIA 2009 (6).

95. Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết

by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 BEG 2008 (5).

96. Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2008 (5).

97. Giáo trình tiền tệ ngân hàng : dùng cho các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (6).

98. Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân

by Hoàng, Đức Thân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).

99. Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh

by Hà, Thị Ngọc Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 HA-O 2009 (1).

100. Phân tích và đầu tư chứng khoán : soạn theo chương trình mới của UBCKNN. Lý thuyết cô đọng, bài tập phong phú, lời giải chi tiết / Cb. : Bùi Kim Yến, Thân Thị Thanh Thủy ; Bs.

by Bùi, Kim Yến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 PHA 2009 (1).