|
81.
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam / Tuyển chọn và giới thiệu: Mã Giang Lân by Mã, Giang Lân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.809597 TUC 2009 (1).
|
|
82.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2009 (1).
|
|
83.
|
Thi nhân Việt Nam : 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92209 HO-T 2008 (1).
|
|
84.
|
Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
85.
|
Nhật ký phi thường / Từ Triệu Thọ ; Ngd. : Trần Quỳnh Hương by Từ, Triệu Thọ | Trần, Quỳnh Hương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2008 (1).
|
|
86.
|
Yêu anh hơn cả tử thần : tiểu thuyết / Tào Đình ; Ngd. : Dạ Nguyệt by Tào Đình | Dạ Nguyệt. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2009 (1).
|
|
87.
|
Búp bê Bắc Kinh / Xuân Thụ ; Ngd. : Trác Phong by Xuân Thụ | Trác Phong [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 XUA 2008 (1).
|
|
88.
|
Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận by Manchette, J. P | Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).
|
|
89.
|
Amina viên ngọc đen : tiểu thuyết / Mohammed Umar ; Ngd. : Đinh Thế Lộc by Umar, Mohammed | Đinh, Thế Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 896 UMA 2007 (1).
|
|
90.
|
Thuỷ hử. Tập 1 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).
|
|
91.
|
Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
92.
|
Chàng chăn cừu của vua Machat : những truyện cổ Hungary hay nhất / Ngd. : Nguyễn Hồng Nhung by Nguyễn, Hồng Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209439 CHA 2008 (1).
|
|
93.
|
Danh mục tác phẩm văn học nghệ thuật Hà Nội được giải thưởng Hồ Chí Minh giải thưởng Nhà nước giải thưởng Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội 1945 - 2000 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quỹ hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 2002 (1).
|
|
94.
|
Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 1 / Arthur Conan Doyle by Doyle, Arthur Conan, (1859-1930). Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(1) 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 823 DOY(1) 2006 (1).
|
|
95.
|
Nhật ký Hélène Berr : nhật ký 1942-1944 / Hélène Berr ; Biên dịch : Văn Khánh by Berr, Hélène, 1921-1945 | Văn Khánh [biên dịch ]. Series: Phỏng theo Hélène Berr - một cuộc sống bị giam cầm của Mariette Job | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Hélène Berr journal.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 943.004 BER 2011 (1).
|
|
96.
|
Xách ba lô lên và đi. Tập 1, Châu Á là nhà. Đừng khóc! / Huyền Chip by Huyền Chip. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần 1 có chỉnh sửaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: No items available : In transit (1).
|
|
97.
|
Trở về Eden : tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles ; Biên dịch : Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền by Miles, Rosalind | Lê, Xuân Sơn [biên dịch ] | Nguyễn, Thị Kim Hiền [biên dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899.03 MIL 2006 (1).
|
|
98.
|
Thơ A. Puskin : song ngữ Nga - Việt / Aleksandr Sergeyevich Pushkin ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và biên soạn by Puskin, Aleksandr Sergeyevich, 1799-1837 | Vũ, Thế Khôi [tuyển chọn và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Original language: Russian Publication details: Hà Nội : Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.713 PUS 2014 (10).
|
|
99.
|
Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực / Vĩ Nhân, Hân Ngọc - dịch by Vĩ Nhân | Hân Ngọc - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2018Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
100.
|
Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã, Nguyễn Phương Thảo - dịch by Trác Nhã | Nguyễn Phương Thảo - dịch. Edition: In lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn học, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.2 TR-N (1).
|