Your search returned 124 results. Subscribe to this search

| |
81. Tục ngữ ca dao Việt Nam / Tuyển chọn và giới thiệu: Mã Giang Lân

by Mã, Giang Lân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.809597 TUC 2009 (1).

82. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2009 (1).

83. Thi nhân Việt Nam : 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân

by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92209 HO-T 2008 (1).

84. Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến

by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).

85. Nhật ký phi thường / Từ Triệu Thọ ; Ngd. : Trần Quỳnh Hương

by Từ, Triệu Thọ | Trần, Quỳnh Hương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2008 (1).

86. Yêu anh hơn cả tử thần : tiểu thuyết / Tào Đình ; Ngd. : Dạ Nguyệt

by Tào Đình | Dạ Nguyệt.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2009 (1).

87. Búp bê Bắc Kinh / Xuân Thụ ; Ngd. : Trác Phong

by Xuân Thụ | Trác Phong [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 XUA 2008 (1).

88. Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận

by Manchette, J. P | Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).

89. Amina viên ngọc đen : tiểu thuyết / Mohammed Umar ; Ngd. : Đinh Thế Lộc

by Umar, Mohammed | Đinh, Thế Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 896 UMA 2007 (1).

90. Thuỷ hử. Tập 1 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán

by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).

91. Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang

by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).

92. Chàng chăn cừu của vua Machat : những truyện cổ Hungary hay nhất / Ngd. : Nguyễn Hồng Nhung

by Nguyễn, Hồng Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209439 CHA 2008 (1).

93. Danh mục tác phẩm văn học nghệ thuật Hà Nội được giải thưởng Hồ Chí Minh giải thưởng Nhà nước giải thưởng Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội 1945 - 2000

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quỹ hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 2002 (1).

94. Sherlock Holmes : toàn tập. Tập 1 / Arthur Conan Doyle

by Doyle, Arthur Conan, (1859-1930).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DOY(1) 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 823 DOY(1) 2006 (1).

95. Nhật ký Hélène Berr : nhật ký 1942-1944 / Hélène Berr ; Biên dịch : Văn Khánh

by Berr, Hélène, 1921-1945 | Văn Khánh [biên dịch ].

Series: Phỏng theo Hélène Berr - một cuộc sống bị giam cầm của Mariette Job | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Hélène Berr journal.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 943.004 BER 2011 (1).

96. Xách ba lô lên và đi. Tập 1, Châu Á là nhà. Đừng khóc! / Huyền Chip

by Huyền Chip.

Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần 1 có chỉnh sửaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: No items available : In transit (1).

97. Trở về Eden : tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles ; Biên dịch : Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền

by Miles, Rosalind | Lê, Xuân Sơn [biên dịch ] | Nguyễn, Thị Kim Hiền [biên dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899.03 MIL 2006 (1).

98. Thơ A. Puskin : song ngữ Nga - Việt / Aleksandr Sergeyevich Pushkin ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và biên soạn

by Puskin, Aleksandr Sergeyevich, 1799-1837 | Vũ, Thế Khôi [tuyển chọn và biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Original language: Russian Publication details: Hà Nội : Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.713 PUS 2014 (10).

99. Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực / Vĩ Nhân, Hân Ngọc - dịch

by Vĩ Nhân | Hân Ngọc - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2018Availability: No items available : Checked out (1).

100. Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã, Nguyễn Phương Thảo - dịch

by Trác Nhã | Nguyễn Phương Thảo - dịch.

Edition: In lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn học, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.2 TR-N (1).